Bánh răng tiếng Anh là gì?

Bánh răng tiếng Anh là gì

Bánh răng tiếng Anh là gì? Bánh răng trong tiếng Anh được gọi là “gear” /ɡɪr/.

Bánh răng là một thành phần cơ khí có hình dạng giống hình dĩa hoặc vòng tròn có răng cưa hoặc rãnh trên bề mặt. Bánh răng được sử dụng để truyền động và chuyển đổi chuyển động và lực giữa các trục xoay. Khi hai bánh răng cùng lắp đặt và răng cưa của chúng khớp vào nhau, chúng có thể truyền chuyển động và lực từ một trục sang trục khác một cách hiệu quả.

Bánh răng được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau như cơ khí, ô tô, điện tử, máy móc… Các loại bánh răng phổ biến bao gồm bánh răng trục song song, bánh răng trục góc, bánh răng đường truyền, và nhiều dạng khác nhau được thiết kế để phù hợp với các yêu cầu cụ thể của các ứng dụng khác nhau.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Bánh răng” và nghĩa tiếng Việt

  • Cogs (n) – Răng cưa
  • Teeth (n) – Răng
  • Pitch circle diameter (n) – Đường kính hình chữ O
  • Spur gear (n) – Bánh răng trục song song
  • Helical gear (n) – Bánh răng xoắn ốc
  • Bevel gear (n) – Bánh răng trục góc
  • Worm gear (n) – Bánh răng vít
  • Gear ratio (n) – Tỷ lệ bánh răng
  • Pinion (n) – Bánh răng con
  • Gearing (n) – Hệ thống bánh răng
  • Gearbox (n) – Hộp số bánh răng
  • Meshing (n) – Khớp nối bánh răng
  • Gear train (n) – Chuỗi bánh răng
  • Backlash (n) – Lỗ hổng

Các mẫu câu có từ “gear” với nghĩa “Bánh răng” và dịch sang tiếng Việt

  • The mechanic replaced the worn-out gear in the car’s transmission. (Người thợ cơ khí đã thay thế bánh răng bị mòn trong hộp số của xe.)
  • Can you explain the concept of a gear ratio in simple terms? (Bạn có thể giải thích khái niệm tỷ lệ bánh răng một cách đơn giản không?)
  • Engage the lower gear when descending steep hills to control your speed. (Hãy chuyển xuống bánh răng thấp khi đi xuống đồi dốc để kiểm soát tốc độ.)
  • The helical gears offer smoother operation compared to the spur ones. (Các bánh răng xoắn ốc cung cấp hoạt động mượt mà hơn so với các bánh răng trục song song.)
  • The teeth on the gear mesh with those on another gear to transfer motion. (Các răng cưa trên bánh răng khớp với các răng cưa trên bánh răng khác để truyền động.)
  • Visitors were amazed by the intricate arrangement of gears in the clock mechanism. (Các khách tham quan đã kinh ngạc trước sự sắp xếp tinh vi của các bánh răng trong cơ chế đồng hồ.)
  • Be careful not to apply too much force to the gear when shifting gears. (Hãy cẩn thận để không áp dụng quá nhiều lực lên bánh răng khi chuyển số.)
  • The concept of using interlocking gears dates back to ancient civilizations. (Khái niệm sử dụng các bánh răng khớp nhau có nguồn gốc từ các nền văn minh cổ đại.)
  • The bicycle’s chain moves the gears, allowing the rider to adjust the effort needed. (Xích xe đạp di chuyển các bánh răng, cho phép người lái điều chỉnh sự nỗ lực cần thiết.)
  • He recounted the challenges of designing a complex system of planetary gears for the robotic arm. (Anh ấy kể lại những thách thức trong việc thiết kế một hệ thống phức tạp của các bánh răng hành tinh cho cánh tay robot.)

Xem thêm:

Rate this post

By Xây Dựng Tiếng Anh -