Bê tông tiếng Anh là gì? Bê tông trong tiếng Anh được gọi là “concrete” /ˈkɒn.kriːt/.
Bê tông là một vật liệu xây dựng được tạo thành từ sự kết hợp của các thành phần chính bao gồm xi măng, cát, đá và nước. Quá trình tạo bê tông liên quan đến việc kết hợp các thành phần này trong tỷ lệ cụ thể để tạo ra một hỗn hợp có khả năng cứng lại và cứng đúng sau khi đã đổ vào các khuôn đúc.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Bê tông” và nghĩa tiếng Việt
- Cement (noun): Xi măng. Chất keo kết hợp các thành phần của bê tông lại với nhau.
- Aggregate (noun): Đá và cát. Các hạt nhỏ được kết hợp vào bê tông để cung cấp sự cứng và độ bền.
- Mixer (noun): Máy trộn. Thiết bị sử dụng để kết hợp các thành phần của bê tông lại với nhau.
- Pour (verb): Đổ. Hành động đổ bê tông từ máy trộn vào khuôn đúc.
- Reinforcement (noun): Sợi cốt thép. Các sợi thép được thêm vào bê tông để tăng cường độ bền và khả năng chịu lực.
- Curing (noun): Quá trình chữa bê tông. Quá trình giữ cho bê tông ẩm và nhiệt độ ổn định để đạt được độ cứng và độ bền mong muốn.
- Formwork (noun): Khuôn đúc. Khung bảo vệ và hỗ trợ bê tông trong quá trình đổ.
- Slump test (noun): Kiểm tra độ nhẻo. Thử nghiệm để đo độ chảy của bê tông tươi.
- Admixture (noun): Chất phụ gia. Các chất được thêm vào bê tông để cải thiện tính chất của nó như thời gian đông kết, khả năng chống nứt.
- Prestressed concrete (noun): Bê tông siết ăngten. Loại bê tông trong đó các sợi thép đã được căng trước để tạo ra độ cứng và độ bền tốt hơn.
Các mẫu câu có từ “concrete” với nghĩa “Bê tông” và dịch sang tiếng Việt
- The workers are pouring the concrete foundation for the new building. (Các công nhân đang đổ nền móng bằng bê tông cho tòa nhà mới.)
- The students learned about the properties and uses of different types of concrete in their architecture class. (Các sinh viên đã tìm hiểu về các tính chất và ứng dụng của các loại bê tông khác nhau trong lớp kiến trúc.)
- We’re planning to replace the old wooden deck with a new one made of concrete for better durability. (Chúng tôi đang kế hoạch thay thế tầng sân gỗ cũ bằng tầng sân mới làm bằng bê tông để tăng độ bền.)
- How is the quality of the concrete mixture determined during construction? (Chất lượng của hỗn hợp bê tông được xác định như thế nào trong quá trình xây dựng?)
- What are the benefits of using concrete in architectural design? (Lợi ích của việc sử dụng bê tông trong thiết kế kiến trúc là gì?)
- During the inspection, the construction manager noted that if the concrete quality is compromised, it could lead to structural weaknesses. (Trong quá trình kiểm tra, quản lý xây dựng lưu ý rằng nếu chất lượng bê tông bị ảnh hưởng, nó có thể dẫn đến sự yếu đuối của cấu trúc.)
- The factory produces precast concrete panels that are used for constructing walls and other structural elements. (Nhà máy sản xuất các tấm vách bê tông tiền chế được sử dụng để xây dựng tường và các yếu tố cấu trúc khác.)
- The team meticulously repaired the centuries-old church using a blend of traditional and modern concrete techniques. (Đội ngũ đã cẩn thận sửa chữa nhà thờ hàng thế kỷ bằng cách kết hợp kỹ thuật bê tông truyền thống và hiện đại.)
- The city’s urban development plan includes using concrete pavers for sidewalks to enhance pedestrian safety and aesthetics. (Kế hoạch phát triển đô thị của thành phố bao gồm việc sử dụng gạch bê tông cho vỉa hè để cải thiện an toàn cho người đi bộ và thẩm mỹ.)
- The store offers a variety of decorative concrete coatings that homeowners can use to revitalize their indoor and outdoor spaces. (Cửa hàng cung cấp nhiều loại lớp phủ bê tông trang trí mà các chủ nhà có thể sử dụng để làm mới không gian trong nhà và ngoài trời.)
Xem thêm: