Cái cổng tiếng Anh là gì? Cái cổng tiếng Anh được gọi là “gate” /ɡeɪt/.
Cái cổng là cấu trúc thường được đặt ở đầu vào hoặc ra khỏi một khu vực như công trình, nhà riêng, khu dân cư, hoặc sân vận động. Nhiệm vụ chính của cổng là để kiểm soát quyền ra vào và tạo ra một ranh giới rõ ràng giữa khu vực nội và ngoại. Các cổng có thể được làm bằng nhiều loại vật liệu như gỗ, kim loại, cửa sắt, cửa gỗ, và thậm chí cả cửa tự động điều khiển bằng công nghệ hiện đại.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Cái cổng” và nghĩa tiếng Việt
- Entrance (n) – Lối vào
- Exit (n) – Lối ra
- Metal gate (n) – Cổng kim loại
- Wooden gate (n) – Cổng gỗ
- Fence gate (n) – Cổng rào
- Automatic gate (n) – Cổng tự động
- Security gate (n) – Cổng an ninh
- Welcoming (adj) – Chào đón
- Closed (adj) – Đóng
- Open (adj) – Mở
- Hinged gate (n) – Cổng xoay
- Sliding gate (n) – Cổng trượt
- Rusty gate (n) – Cổng gỉ sét
- Garden gate (n) – Cổng vườn
Các mẫu câu có từ “gate” với nghĩa “Cái cổng” và dịch sang tiếng Việt
- The old mansion’s iron gate creaked open as they entered the estate. (Cái cổng sắt của biệt thự cũ rò rỉ mở ra khi họ bước vào bất động sản.)
- “Could you please close the gate behind you?” she called out to her brother. (“Làm ơn đóng cái cổng sau lưng bạn nhé?” cô ấy gọi cho anh trai của mình.)
- If the delivery arrives while I’m out, just leave the package by the gate. (Nếu hàng giao đến trong lúc tôi vắng nhà, hãy để gói hàng ở gần cái cổng nhé.)
- As they approached the impressive wrought-iron gate, the tourists marveled at the intricate design. (Khi họ tiếp cận cái cổng sắt bền đẹp, các du khách ngạc nhiên trước thiết kế tinh tế.)
- “Don’t forget to lock the gate when you leave the farm,” his father reminded him. (“Đừng quên khóa cái cổng khi ra ngoài trang trại,” cha anh ấy nhắc nhở.)
- The grand gate of the palace stood tall, welcoming visitors into the splendid courtyard. (Cái cổng hoàng gia tráng lệ đứng cao, chào đón du khách vào sân hoàng cung tuyệt vời.)
- The security guard watched as the delivery truck passed through the main gate of the industrial park. (Người bảo vệ an ninh theo dõi khi chiếc xe giao hàng đi qua cổng chính của khu công nghiệp.)
- “I’ll meet you at the gate of the amusement park at noon,” she told her friends. (“Tôi sẽ gặp bạn tại cái cổng công viên giải trí vào buổi trưa,” cô ấy nói với bạn bè của mình.)
- The ancient castle’s drawbridge and gate were once the main defenses against intruders. (Cây cầu kính và cái cổng của lâu đài cổ nguyên là những phòng thủ chính chống lại kẻ xâm nhập.)
- The farmer repaired the wooden gate that led to the pasture where the animals grazed. (Người nông dân sửa chữa cái cổng gỗ dẫn vào bãi cỏ nơi động vật ăn cỏ.)
- The historic town was characterized by its charming cobblestone streets and ornate wrought-iron gate at the entrance. (Thị trấn lịch sử được đặc trưng bởi những con đường lát đá cuốn hút và cái cổng sắt bền đẹp ở lối vào.)
- The garden’s white picket gate added a touch of elegance to the quaint cottage. (Cái cổng chọn gỗ trắng của khu vườn thêm phần tinh tế cho ngôi nhà gỗ xinh xắn.)
Xem thêm: