Cầu thang bộ tiếng Anh là gì?

Cầu thang bộ tiếng Anh là gì

Cầu thang bộ tiếng Anh là gì? Cầu thang bộ trong tiếng Anh được gọi là “staircase” /ˈster.keɪs/ hoặc “stairway” /ˈster.weɪ/.

Cầu thang bộ là một cấu trúc kiến trúc được thiết kế để kết nối các tầng hoặc mức khác nhau trong một tòa nhà, ngôi nhà. Nó bao gồm một loạt các bậc chồng lên hoặc đi xuống, cho phép người đi lại giữa các tầng một cách thuận tiện. Cầu thang bộ có thể được làm bằng nhiều loại vật liệu như gỗ, kim loại, bê tông và thậm chí kính, tùy thuộc vào mục đích sử dụng và kiểu thiết kế.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Cầu thang bộ” và nghĩa tiếng Việt

  • Steps: (n) – Bậc thang
  • Handrail: (n) – Tay vịn
  • Banister: (n) – Lan can
  • Tread: (n) – Bề mặt bậc thang
  • Railing: (n) – Dàn mái
  • Baluster: (n) – Gai cột
  • Landing: (n) – Sảnh chờ
  • Stairwell: (n) – Khoảng cầu thang
  • Riser: (n) – Mặt sau của bậc thang
  • Flight: (n) – Dãy bậc thang
  • Spiral: (adj) – Xoắn ốc
  • Nosing: (n) – Mũi bậc thang
  • Stringer: (n) – Thanh chống
  • Newel: (n) – Cột đỡ
  • L-shaped: (adj) – Hình chữ L

Các mẫu câu có từ “staircase” và “stairway” với nghĩa “Cầu thang bộ” và dịch sang tiếng Việt

  • The elegant marble staircase in the lobby adds a touch of grandeur to the hotel’s entrance. (Bậc thang đá hoa cương sang trọng trong lễ tân thêm một chút huy hoàng cho lối vào khách sạn.)
  • Take the right turn and follow the stairway to reach the rooftop terrace. (Rẽ phải và đi theo cầu thang bộ để đến khu sân thượng.)
  • The building has both an elevator and a spacious, well-lit staircase for those who prefer to take the stairs. (Toà nhà có cả thang máy và một cầu thang bộ rộng rãi, có ánh sáng tốt cho những người thích đi bộ lên cầu thang.)
  • The emergency exit is located at the end of the hallway, next to the fire escape stairway. (Lối thoát hiểm nằm ở cuối hành lang, bên cạnh cầu thang bộ thoát hiểm khi có hỏa hoạn.)
  • The wooden handrail along the elegant staircase matches the warm tones of the interior decor. (Tay vịn gỗ dọc theo cầu thang bộ sang trọng phù hợp với gam màu ấm của trang trí nội thất.)
  • The second-floor hallway leads directly to the outdoor garden via a wooden staircase. (Hành lang tầng hai dẫn thẳng ra vườn ngoài trời thông qua một cầu thang bộ bằng gỗ.)
  • Please use the handrail when using the stairway to ensure your safety. (Vui lòng sử dụng tay vịn khi sử dụng cầu thang bộ để đảm bảo an toàn của bạn.)
  • The historic mansion features a grand, sweeping staircase that serves as the centerpiece of the entrance hall. (Biệt thự lịch sử có một cầu thang bộ lộng lẫy, dạng đáng chú ý trong sảnh đón.)
  • During the fire drill, everyone should be familiar with the location of the emergency exit staircase. (Trong buổi tập huấn phòng cháy, mọi người nên quen thuộc với vị trí của cầu thang bộ thoát hiểm khẩn cấp.)
  • The minimalist interior of the house is complemented by a sleek and contemporary glass staircase. (Nội thất tối giản của ngôi nhà được bổ sung bởi một cầu thang bộ kính bóng và hiện đại.)
  • Visitors to the historical castle were captivated by the grandeur of the spiral stone staircase leading to the tower’s top. )Các du khách đến tham quan lâu đài lịch sử đã bị quyến rũ bởi sự huy hoàng của cầu thang bộ đá xoắn ốc dẫn lên đỉnh tòa tháp.)

Xem thêm:

Rate this post

By Xây Dựng Tiếng Anh -