Chế tạo tiếng Anh là gì? Chế tạo trong tiếng Anh được gọi là “manufacturing” /ˌmænjʊˈfækʧərɪŋ/.
Chế tạo là quá trình tạo ra các sản phẩm hoặc thành phần thông qua việc kết hợp và gia công các nguyên liệu, linh kiện hoặc thành phần khác nhau. Quá trình này bao gồm các bước như thiết kế, gia công, lắp ráp, kiểm tra và đóng gói để tạo ra sản phẩm hoàn chỉnh. Quá trình chế tạo thường dựa trên công nghệ và kỹ thuật cụ thể, với mục tiêu cải thiện hiệu suất, chất lượng và hiệu quả sản xuất.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Chế tạo” và nghĩa tiếng Việt
- Production (n) – Sản xuất
- Assembly (n) – Lắp ráp
- Design (n) – Thiết kế
- Engineering (n) – Kỹ thuật
- Quality control (n) – Kiểm tra chất lượng
- Process (n) – Quy trình
- Machinery (n) – Máy móc
- Materials (n) – Nguyên liệu
- Automation (n) – Tự động hóa
- Prototype (n) – Nguyên mẫu
- Tooling (n) – Dụng cụ
- Efficiency (n) – Hiệu suất
- Lean manufacturing (n) – Chế tạo nhẹ
- Supply chain (n) – Chuỗi cung ứng
Các mẫu câu có từ “manufacturing” với nghĩa “Chế tạo” và dịch sang tiếng Việt
- The company specializes in precision manufacturing of electronic components. (Công ty chuyên về chế tạo chính xác các thành phần điện tử.)
- What are the key challenges faced by the automotive manufacturing industry? (Những thách thức chính mà ngành chế tạo ô tô đang đối diện là gì?)
- Follow the safety guidelines when working in the manufacturing area. (Hãy tuân thủ các hướng dẫn an toàn khi làm việc trong khu vực chế tạo.)
- Lean manufacturing focuses on minimizing waste and maximizing efficiency. (Chế tạo nhẹ tập trung vào việc giảm thiểu lãng phí và tối đa hóa hiệu suất.)
- The manufacturing process involves several stages, from design to final assembly. (Quá trình chế tạo bao gồm một số giai đoạn, từ thiết kế đến lắp ráp cuối cùng.)
- Visitors were amazed by the high-tech machinery in the aerospace manufacturing facility. (Các khách tham quan đã kinh ngạc trước các máy móc công nghệ cao trong cơ sở chế tạo hàng không vũ trụ.)
- Make sure to wear appropriate safety gear while working on the manufacturing line. (Hãy đảm bảo đội đủ thiết bị bảo hộ an toàn khi làm việc trên dây chuyền chế tạo.)
- The introduction of automation has revolutionized the electronics manufacturing sector. (Việc giới thiệu tự động hóa đã cách mạng hóa ngành chế tạo điện tử.)
- He shared his experience of working on a cutting-edge project in additive manufacturing. (Anh ấy chia sẻ trải nghiệm của mình trong việc làm việc trên dự án tiên tiến trong chế tạo bổ sung.)
- The local manufacturing industry has grown significantly in the past decade. (Ngành chế tạo địa phương đã phát triển đáng kể trong thập kỷ qua.)
- Traditional manufacturing methods often involve longer lead times compared to modern automated processes. (Các phương pháp chế tạo truyền thống thường có thời gian chờ lâu hơn so với quy trình tự động hóa hiện đại.)
- Advanced manufacturing technologies like 3D printing have revolutionized how products are created and prototyped. (Công nghệ chế tạo tiên tiến như in 3D đã cách mạng hóa cách sản phẩm được tạo ra và làm nguyên mẫu.)
- The company’s commitment to sustainable manufacturing practices has earned it a reputation for environmental responsibility. (Sự cam kết của công ty với các phương pháp chế tạo bền vững đã giúp họ xây dựng danh tiếng về trách nhiệm môi trường.)
Xem thêm: