Đặc thù tiếng Anh là gì?

Đặc thù tiếng Anh là gì? Đặc thù trong tiếng Anh được gọi là “characteristic” /kəˌræk.təˈrɪs.tɪk/ hoặc “distinctive” /dɪˈstɪŋk.tɪv/.

Đặc thù là một thuộc tính hoặc đặc điểm đặc biệt, riêng biệt mà làm cho một vật, hiện tượng hoặc người nổi bật và khác biệt so với các vật, hiện tượng hoặc người. Nó thể hiện sự đặc trưng và độc nhất của cái gì đó và giúp phân biệt nó với những thứ khác trong cùng một loại hoặc tình huống.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Đặc thù” và nghĩa tiếng Việt

  • Unique (adj) – Độc đáo
  • Specific (adj) – Cụ thể
  • Peculiar (adj) – Kì lạ
  • Special (adj) – Đặc biệt
  • Quirky (adj) – Kỳ cục
  • Unusual (adj) – Không thông thường
  • Exceptional (adj) – Xuất sắc
  • Inherent (adj) – Bản chất, vốn có
  • Individuality (n) – Sự riêng biệt
  • Characterize (v) – Miêu tả đặc điểm
  • Distinguishing (adj) – Khác biệt, phân biệt
  • Originality (n) – Sự sáng tạo, độc đáo
  • Typical (adj) – Điển hình
  • Characteristic trait (n) – Đặc điểm nổi bật
  • Intrinsic (adj) – Bản chất, bên trong

Các mẫu câu có từ “characteristic” và “distinctive” với nghĩa “Đặc thù” và dịch sang tiếng Việt

  • One characteristic of tropical climates is high humidity. (Một đặc thù của khí hậu nhiệt đới là độ ẩm cao.)
  • What are the distinctive features of this new smartphone model? (Những đặc điểm đặc thù của mẫu điện thoại thông minh mới này là gì?)
  • If a person’s upbringing is rooted in cultural traditions, their characteristic values might differ from those of others. (Nếu người ta được nuôi dưỡng trong truyền thống văn hóa, những giá trị đặc thù của họ có thể khác biệt so với người khác.)
  • The Eiffel Tower’s architecture is more distinctive than that of most other landmarks. (Kiến trúc của Tháp Eiffel độc đáo hơn so với hầu hết các công trình nổi tiếng khác.)
  • She said, “One characteristic of his personality is his unwavering determination.” (Cô ấy nói, “Một đặc điểm của tính cách anh ấy là sự quyết định kiên định.”)
  • If you want to stand out in the job market, developing distinctive skills is essential. (Nếu bạn muốn nổi bật trên thị trường việc làm, việc phát triển những kỹ năng độc đáo là quan trọng.)
  • They asked about the characteristic flora and fauna of the region. (Họ hỏi về thực vật và động vật đặc thù của vùng đó.)
  • The intricate carvings on this ancient artifact are truly distinctive! (Những khắc hoạ vặn trên hiện vật cổ này thật sự độc đáo!)
  • The distinctive style of painting was admired by art critics around the world. (Phong cách vẽ độc đáo đã được các nhà phê bình nghệ thuật trên khắp thế giới ngợi khen.)
  • The harsh environment of the desert often causes plants to develop distinctive adaptations. (Môi trường khắc nghiệt của sa mạc thường khiến cây cối phát triển những sự thích nghi đặc thù.)
  • What distinctive features would you incorporate into the design if you were to create your own clothing line? (Những đặc điểm độc đáo nào bạn sẽ tích hợp vào thiết kế nếu bạn tạo ra dòng sản phẩm thời trang riêng của mình?)
  • The behavior of certain species during mating season can be attributed to their characteristic mating rituals. (Hành vi của một số loài trong mùa giao phối có thể được quy cho các phong tục giao phối đặc thù của chúng.)
  • Throughout the novel, the author explores the characteristic struggles of the main character as he grapples with his inner demons. (Suốt cuốn tiểu thuyết, tác giả khám phá những cuộc đấu tranh đặc thù của nhân vật chính khi anh ta đấu tranh với những ác quỷ bên trong mình.)

Xem thêm:

Rate this post

By Xây Dựng Tiếng Anh -