Giám sát tiếng Anh là gì? Giám sát tiếng Anh là “Supervise” /ˈsuː.pər.vaɪz/, “Monitoring” /ˈmɒn.ɪ.tər.ɪŋ/ hoặc “Oversee” /ˌəʊ.vəˈsiː/.
Giám sát là quá trình theo dõi, kiểm soát và đảm bảo rằng mọi hoạt động, quy trình hoặc dự án diễn ra đúng theo kế hoạch và tiêu chuẩn đã định. Người giám sát có nhiệm vụ theo dõi và đảm bảo sự tuân thủ các quy định, quy trình, và mục tiêu đã được thiết lập. Đồng thời xử lý các vấn đề phát sinh để đảm bảo sự suôn sẻ của quá trình.
Các từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Giám sát” và nghĩa tiếng Việt
- Audit (Verb/Noun): Kiểm tra – Quá trình xem xét kỹ lưỡng, đánh giá để kiểm tra tính chính xác và tuân thủ quy định.
- Control (Verb/Noun): Kiểm soát – Sự quản lý và giám sát để duy trì sự đúng đắn và ổn định trong hoạt động.
- Surveillance (Noun): Giám sát – Quá trình theo dõi liên tục và thường xuyên để bảo đảm an toàn hoặc tuân thủ.
- Inspection (Noun): Kiểm tra – Quá trình xem xét kỹ lưỡng và đánh giá chi tiết về chất lượng hoặc tuân thủ quy định.
- Supervisor (Noun): Người giám sát – Người có trách nhiệm quản lý và theo dõi công việc của những người khác.
- Regulation (Noun): Quy định – Luật lệ hoặc quy tắc đặt ra để hướng dẫn và kiểm soát một lĩnh vực cụ thể.
- Compliance (Noun): Tuân thủ – Sự tuân thủ quy tắc, quy định hoặc yêu cầu đã định.
- Quality Control (Noun): Kiểm soát chất lượng – Quá trình kiểm tra và đảm bảo chất lượng sản phẩm hoặc dịch vụ để đảm bảo rằng chúng đáp ứng các tiêu chuẩn đã đề ra.
- Vigilance (Noun): Sự cảnh giác – Tình trạng tỉnh táo và sẵn sàng theo dõi, giám sát để phát hiện sự thay đổi hoặc nguy cơ.
- Accountability (Noun): Trách nhiệm – Sự chịu trách nhiệm về kết quả và hành động của mình trong quá trình giám sát hoặc quản lý.
Các mẫu câu có từ “Supervise”, “Oversee” và “Monitoring” với nghĩa “Giám sát” và dịch sang tiếng Việt
- The team leader will supervise the production process to ensure quality standards are met. (Người đứng đầu nhóm sẽ giám sát quá trình sản xuất để đảm bảo đạt được tiêu chuẩn chất lượng.)
- The project manager will oversee the entire construction project from start to finish. (Người quản lý dự án sẽ giám sát toàn bộ dự án xây dựng từ đầu đến cuối.)
- Continuous monitoring of employee performance helps identify areas for improvement. (Giám sát liên tục về hiệu suất của nhân viên giúp xác định các lĩnh vực cần cải thiện.)
- She was assigned to supervise the new interns during their training period. (Cô ấy đã được giao nhiệm vụ giám sát các thực tập sinh mới trong thời gian đào tạo của họ.)
- The CEO personally oversees the company’s strategic initiatives to ensure alignment with the long-term vision. (Giám đốc điều hành cá nhân giám sát các sáng kiến chiến lược của công ty để đảm bảo phù hợp với tầm nhìn dài hạn.)
- The security system is in place to provide 24/7 monitoring of the facility. (Hệ thống bảo mật được triển khai để cung cấp giám sát liên tục 24/7 cho cơ sở.)
- It’s important to supervise young children while they play near the pool. (Việc giám sát trẻ nhỏ khi chơi gần bể bơi là rất quan trọng.)
- The board of directors will oversee the company’s financial decisions to ensure fiscal responsibility. (Ban giám đốc sẽ giám sát các quyết định tài chính của công ty để đảm bảo trách nhiệm tài chính.)
- The environmental agency conducts regular monitoring of air and water quality to ensure compliance with regulations. (Cơ quan môi trường thực hiện giám sát thường xuyên về chất lượng không khí và nước để đảm bảo tuân thủ quy định.)
- The chef will supervise the kitchen staff to maintain a smooth flow of food preparation. (Đầu bếp sẽ giám sát nhân viên bếp để duy trì quá trình chuẩn bị thức ăn trôi chảy.)
Xem thêm: