Hạng mục tiếng Anh là gì? Hạng mục trong tiếng Anh được gọi là “item” /ˈaɪtəm/ hoặc “category” /ˈkætəˌɡɔri/.
Hạng mục là các phần hoặc mục tiêu cụ thể mà có thể được phân loại hoặc chia thành các phần khác nhau trong một hệ thống, danh mục hoặc kế hoạch. Nó thường được sử dụng để tổ chức, phân loại và quản lý thông tin, tài sản hoặc hoạt động cụ thể.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Hạng mục” và nghĩa tiếng Việt
- Projection (n): Dự đoán, dự toán – Dự báo tương lai dựa trên thông tin hiện tại.
- Estimation (n): Dự đoán, ước tính – Số liệu ước tính về số lượng, giá trị hoặc thời gian.
- Cost analysis (n): Phân tích chi phí – Xác định và đánh giá chi phí dự án.
- Budgeting (n): Lập dự toán – Tạo và quản lý kế hoạch tài chính.
- Expenditure (n): Khoản chi tiêu – Số tiền chi trả cho một hoạt động cụ thể.
- Funding (n): Nguồn tài trợ – Tiền hoặc tài sản để hỗ trợ dự án.
- Contingency (n): Biến động, dự phòng – Số tiền dự trữ cho tình huống không mong muốn.
- Variance (n): Sự chênh lệch, biến đổi – Khác biệt giữa dự toán và thực tế.
- Financial planning (n): Lập kế hoạch tài chính – Quản lý tài chính dựa trên kế hoạch.
- Allocation (n): Phân bổ – Chia tài nguyên, tiền bạc, thời gian cho mục tiêu.
- Forecast (n, v): Dự báo – Sự dự đoán về tình hình tương lai dựa trên thông tin hiện tại, hoặc hành động dự báo đó.
Các mẫu câu có từ “item” và “category” với nghĩa “Hạng mục” và dịch sang tiếng Việt
- The project manager reviewed each item in the budget to ensure accurate cost estimates. (Quản lý dự án xem xét từng hạng mục trong dự toán để đảm bảo ước tính chi phí chính xác.)
- Could you please specify the cost breakdown for each category in the budget report? (Bạn có thể xác định chi tiết phân bổ chi phí cho từng hạng mục trong báo cáo dự toán không?)
- We need an updated list of items to be included in the project scope. (Chúng tôi cần một danh sách các hạng mục được cập nhật để bao gồm trong phạm vi dự án.)
- The cost of materials is the largest expenditure category in our project budget. (Chi phí vật liệu là hạng mục chi tiêu lớn nhất trong dự toán dự án của chúng tôi.)
- Please organize the expenses into relevant categories for easy tracking and analysis. (Vui lòng tổ chức các khoản chi tiêu vào các hạng mục liên quan để dễ dàng theo dõi và phân tích.)
- The final category allocation was adjusted to accommodate unexpected expenses. (Phân bổ hạng mục cuối cùng đã được điều chỉnh để chứa được các khoản chi không mong đợi.)
- Our team is responsible for collecting data related to each cost item for the annual report. (Đội của chúng tôi có trách nhiệm thu thập dữ liệu liên quan đến từng hạng mục chi phí cho báo cáo hàng năm.)
- The actual expenses for the project matched the estimated amounts for each item. (Các khoản chi thực tế cho dự án tương ứng với số tiền ước tính cho từng hạng mục.)
- Based on the analysis, we suggest revising the budget allocation for the marketing category to achieve better results. (Dựa trên phân tích, chúng tôi đề xuất điều chỉnh phân bổ ngân sách cho hạng mục tiếp thị để đạt được kết quả tốt hơn.)
Xem thêm: