Hấp thụ tiếng Anh là gì?

Hấp thụ tiếng Anh là gì

Hấp thụ tiếng Anh là gì? Hấp thụ trong tiếng Anh được gọi là “absorption” /əbˈsɔːpʃən/.

Hấp thụ là quá trình một chất hoặc một tia năng lượng bị hấp dẫn và thấm vào bởi một chất khác. Trong ngữ cảnh vật lý, hấp thụ có thể diễn ra khi một chất hoặc tia năng lượng bị hấp dẫn bởi một chất và biến đổi thành năng lượng nhiệt hoặc một năng lượng nào đó. Hấp thụ có thể xảy ra trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm vật lý, hóa học, sinh học, và năng lượng.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “absorption” và nghĩa tiếng Việt

  • Absorb (v) – Hấp thụ.
  • Absorption (n) – Quá trình hấp thụ.
  • Sponge (n) – Miếng bọt biển (có khả năng hấp thụ nước).
  • Assimilate (v) – Tiếp nhận, hấp thụ và tích hợp vào.
  • Adsorbent (n) – Chất hấp thụ.
  • Uptake (n) – Sự hấp thụ hoặc tiếp nhận.
  • Sorption (n) – Quá trình hấp thụ hoặc adsorp.
  • Immerse (v) – Đặt vào trong chất lỏng để hấp thụ.
  • Osmosis (n) – Quá trình hấp thụ nước qua màng.
  • Integrate (v) – Kết hợp, hấp thụ và đồng bộ.
  • Incorporate (v) – Hấp thụ vào, kết hợp vào.
  • Saturate (v) – Làm cho chất bão hòa, hấp thụ hết mức.
  • Engulf (v) – Bao phủ hoặc hấp thụ hoàn toàn.
  • Consumption (n) – Sự tiêu thụ hoặc hấp thụ.
  • Ingest (v) – Hấp thụ vào cơ thể (thường qua việc ăn uống).

Các mẫu câu có từ “absorption” với nghĩa “Hấp thụ” và dịch sang tiếng Việt

  • What factors affect the rate of water absorption in different types of soil? (Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tốc độ hấp thụ nước trong các loại đất khác nhau?)
  • The professor stated, “The efficiency of solar panels depends on their ability to maximize light absorption.” (Giáo sư nói, “Hiệu suất của tấm pin mặt trời phụ thuộc vào khả năng của chúng tối đa hóa hấp thụ ánh sáng.”)
  • If the fabric has low absorption capabilities, it might not be suitable for making towels. (Nếu vải có khả năng hấp thụ thấp, nó có thể không phù hợp để làm khăn tắm.)
  • The absorption of water by the sand was much faster than by the clay, resulting in different moisture levels. (Sự hấp thụ nước bởi cát nhanh hơn nhiều so với đất sét, dẫn đến các mức độ ẩm khác nhau.)
  • What a fascinating process it is to observe the absorption of ink by different types of paper under the microscope! (Thật là một quá trình thú vị khi quan sát hấp thụ mực bởi các loại giấy khác nhau dưới kính hiển vi!)
  • During the lecture, the scientist explained how the ocean’s absorption of carbon dioxide contributes to the planet’s carbon cycle. (Trong buổi giảng, nhà khoa học đã giải thích cách sự hấp thụ khí carbon dioxide của đại dương đóng góp vào chu kỳ carbon của hành tinh.)
  • If the paint has low absorption properties, it might require additional coats for an even color distribution. (Nếu sơn có tính chất hấp thụ thấp, có thể cần thêm lớp sơn để phân phối màu đều.)
  • Could you explain the concept of light absorption in plants and its role in photosynthesis? (Bạn có thể giải thích khái niệm hấp thụ ánh sáng trong cây cỏ và vai trò của nó trong quá trình quang hợp không?)
  • The textbook outlined the various mechanisms of heat absorption by different materials, leading to their temperature changes. (Cuốn sách giáo trình đã phác thảo các cơ chế khác nhau của sự hấp thụ nhiệt bởi các vật liệu khác nhau, dẫn đến sự thay đổi nhiệt độ của chúng.)
  • The instructor mentioned that the process of nutrient absorption in plant roots is crucial for their overall development. (Hướng dẫn viên đề cập rằng quá trình hấp thụ dưỡng chất trong rễ cây rất quan trọng cho sự phát triển tổng thể của chúng.)

Xem thêm:

Rate this post

By Xây Dựng Tiếng Anh -