Hình trụ tiếng Anh là gì?

Hình trụ tiếng Anh là gì? Hình trụ trong tiếng Anh được gọi là “cylinder” /ˈsɪl.ɪn.dər/.

Hình trụ là một hình học ba chiều có hai đáy song song và các cạnh dọc đều có chiều dài bằng nhau. Đáy của hình trụ có thể là các hình hộp chữ nhật, hình vuông, hình tam giác, hoặc bất kỳ hình nào khác. Hình trụ có tính chất đối xứng và thường xuất hiện trong nhiều lĩnh vực khác nhau, chẳng hạn như hình học, kỹ thuật, và khoa học.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Hình trụ” và nghĩa tiếng Việt

  • Circular (adj) – Tròn
  • Volume (n) – Thể tích,
  • Base (n) – Đáy
  • Height (n) – Chiều cao
  • Surface area (n) – Diện tích bề mặt
  • Curved (adj) – Cong
  • Vertical (adj) – Dọc
  • Lateral (adj) – Bên
  • Axis (n) – Trục
  • Cross-section (n) – Tiết diện
  • Hollow (adj) – Rỗng
  • Diameter (n) – Đường kính
  • Symmetrical (adj) – Đối xứng
  • Geometric (adj) – Hình học

Các mẫu câu có từ “cylinder” với nghĩa “Hình trụ” và dịch sang tiếng Việt

  • If the container is shaped like a cylinder, its volume can be calculated using the formula for the volume of a cylinder. (Nếu hình dáng của hộp là dạng hình trụ, thể tích của nó có thể được tính toán bằng công thức thể tích của hình trụ.)
  • What is the formula to find the surface area of a cylinder? (Công thức nào để tính diện tích bề mặt của một hình trụ?)
  • We need a container with a cylindrical shape to store these long objects. (Chúng ta cần một hộp có hình dạng hình trụ để lưu trữ những vật dài này.)
  • The height of the cylinder is twice the radius of its base. (Chiều cao của hình trụ bằng hai lần bán kính của mặt đáy.)
  • Let’s calculate the volume of the cylinder to determine how much liquid it can hold. (Hãy tính thể tích của hình trụ để xác định được lượng chất lỏng nó có thể chứa.)
  • Could you explain the concept of lateral surface area in the context of a cylinder? (Bạn có thể giải thích khái niệm diện tích bề mặt bên trong ngữ cảnh của một hình trụ không?)
  • The artist created a sculpture in the shape of a cylinder to convey a sense of stability and unity. (Nghệ sĩ đã tạo ra một tác phẩm điêu khắc có hình dạng hình trụ để truyền đạt cảm giác vững chắc và đoàn kết.)
  • Let’s use a cylinder vase to showcase these long-stemmed flowers elegantly. (Hãy sử dụng một lọ hình trụ để trưng bày những bông hoa có cành dài một cách thanh lịch.)
  • The engineer is designing a hydraulic system that utilizes a cylinder to generate mechanical force. (Kỹ sư đang thiết kế một hệ thống thủy lực sử dụng một hình trụ để tạo ra lực cơ học.)
  • If you rotate a rectangle around one of its sides, you’ll get a cylinder shape. (Nếu bạn quay một hình chữ nhật xung quanh một trong các cạnh của nó, bạn sẽ thu được hình dạng hình trụ.)
  • She reported that she had seen a cylinder on the table. (Cô ấy báo cáo rằng cô ấy đã thấy một hình trụ trên bàn.)
  • What is the volume of the cylinder? (Thể tích của hình trụ là bao nhiêu?)
  • What a beautifully crafted cylinder! (Quả là một hình trụ được tạo ra một cách tuyệt vời!)
  • If you heat a cylinder, it expands uniformly. (Nếu bạn làm nóng một hình trụ, nó sẽ mở rộ một cách đồng đều.)

Xem thêm:

5/5 - (1 bình chọn)

By Xây Dựng Tiếng Anh -