Hình vuông tiếng Anh đọc là gì? Hình vuông trong tiếng Anh đọc là “square” /skwer/.
Hình vuông là một loại hình học có bốn cạnh bằng nhau và bốn góc vuông (góc 90 độ). Điều này có nghĩa là tất cả các cạnh và góc của hình vuông đều có độ dài và độ đo tương ứng nhau.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Hình vuông” và nghĩa tiếng Việt
- Side (n): Cạnh.
- Corner (n): Góc.
- Diagonal (n): Đường chéo.
- Perimeter (n): Chu vi.
- Area (n): Diện tích.
- Equal (adj): Bằng nhau.
- Right Angle (n): Góc vuông.
- Symmetry (n): Đối xứng.
- Geometric Shape (n): Hình học.
- Vertex (n): Đỉnh.
- Parallel (adj): Song song.
- Adjacent (adj): Kề cạnh.
- Proportion (n): Tỷ lệ.
- Regular (adj): Đều, đều đặn.
Các mẫu câu có từ “square” với nghĩa “Hình vuông” và dịch sang tiếng Việt
- The children used colorful blocks to build a tower, making sure each block was a perfect square. (Những đứa trẻ sử dụng những khối xếp hình màu sắc để xây một tòa tháp, đảm bảo mỗi khối là một hình vuông hoàn hảo.)
- Can you calculate the area of a square if you know the length of one side? (Bạn có thể tính diện tích của một hình vuông nếu bạn biết chiều dài của một cạnh không?)
- Look at the symmetry of that square tile pattern on the floor—it’s so visually pleasing! (Nhìn vào đối xứng của mẫu gạch hình vuông trên sàn—nó thật đẹp mắt!)
- The large square table occupied the center of the room, while the smaller round table was placed in the corner. (Cái bàn hình vuông lớn chiếm giữa phòng, trong khi cái bàn hình tròn nhỏ được đặt ở góc.)
- A square has four equal sides and four right angles, making it a regular geometric shape. (Một hình vuông có bốn cạnh bằng nhau và bốn góc vuông, biến nó thành một hình học đều đặn.)
- Draw a square on the paper using a ruler to ensure all sides are of the same length. (Vẽ một hình vuông trên tờ giấy bằng thước để đảm bảo tất cả các cạnh có cùng độ dài.)
- If you cut a square diagonally from one corner to another, what shape would you get? (Nếu bạn cắt một hình vuông đường chéo từ một góc đến góc khác, bạn sẽ có một hình dạng gì?)
- The park’s design includes both circular and square flower beds, creating an interesting contrast. (Thiết kế của công viên bao gồm cả các bồn hoa hình tròn và hình vuông, tạo ra một sự tương phản thú vị.)
- The square tiles on the kitchen wall were chosen for their durability and ease of cleaning. (Các viên gạch hình vuông trên tường nhà bếp được chọn vì tính bền và dễ dàng lau chùi.)
- I remember learning about the properties of squares in geometry class, such as their equal sides and right angles. (Tôi nhớ đã học về các đặc tính của hình vuông trong lớp hình học, như các cạnh bằng nhau và góc vuông của chúng.)
- The artist used vibrant colors to paint a whimsical square on the canvas, giving it a playful touch. (Nghệ sĩ đã sử dụng những màu sắc sống động để vẽ một hình vuông ngộ nghĩnh trên bức tranh, tạo nên một nét chơi đùa.)
- The chessboard consists of alternating black and white squares, creating a visually appealing pattern. (Bàn cờ vua bao gồm các ô vuông đen và trắng xen kẽ, tạo nên một mẫu hoa văn hấp dẫn mắt.)
Xem thêm: