Khói tiếng Anh là gì?

Khói tiếng Anh là gì

Khói tiếng Anh là gì? Khói trong tiếng Anh được gọi là “smoke” /smoʊk/.

Khói là một dạng khí hoặc hơi có màu đen hoặc xám, thường được tạo ra bởi việc đốt cháy hoặc quá trình phát ra khí độc từ các nguồn như lửa, thuốc lá, hoặc các tác nhân hóa học. Khói đi kèm với mùi khó chịu và có thể gây ra ô nhiễm không khí và ảnh hưởng đến sức khỏe con người.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Khói” và nghĩa tiếng Việt

  • Smoky (adj) – Có khói, đầy khói
  • Fire (n) – Lửa
  • Emission (n) – Khí thải
  • Pollution (n) – Ô nhiễm
  • Inhale (v) – Hít vào, hít thở
  • Chimney (n) – Ống khói
  • Haze (n) – Sương mù, khói mù
  • Cigarette (n) – Điếu thuốc
  • Ash (n) – Tro, tro tàn
  • Ventilation (n) – Sự thông gió
  • Thick (adj) – Dày, đặc
  • Acrid (adj) – Chua cay, đắng
  • Extinguish (v) – Dập tắt (lửa)
  • Air quality (n) – Chất lượng không khí

Các mẫu câu có từ “smoke” với nghĩa “Khói” và dịch sang tiếng Việt

  • The city was engulfed in thick smoke from the factory fire. (Thành phố bị bao phủ bởi khói dày đặc từ đám cháy tại nhà máy.)
  • Have you ever experienced the discomfort of breathing in secondhand smoke? (Bạn có bao giờ trải qua cảm giác khó chịu khi hít phải khói thuốc từ người khác không?)
  • The campfire sent plumes of fragrant smoke into the air as people gathered around to chat and sing. (Lửa trại đẩy những cột khói thơm lên không trung khi mọi người tụ tập xung quanh để tán gẫu và hát hò.)
  • The crisp morning air was a refreshing change from the smoky atmosphere of the city. (Không khí buổi sáng trong lành là sự thay đổi dễ chịu so với bầu không khí đầy khói ở thành phố.)
  • The restaurant was cozy, but the lingering scent of smoke made the experience less enjoyable. (Nhà hàng thú vị, nhưng mùi khói lưu lại làm trải nghiệm trở nên ít thú vị hơn.)
  • The rising smoke symbolized the dreams and aspirations of the people as they worked towards a brighter future. (Cột khói đang nâng cao tượng trưng cho những giấc mơ và hoài bão của con người khi họ làm việc vì một tương lai tươi sáng hơn.)
  • In an effort to reduce air pollution, many cities are imposing stricter regulations on smoke-producing activities. (Nhằm giảm ô nhiễm không khí, nhiều thành phố đang áp đặt các quy định nghiêm ngặt đối với các hoạt động tạo ra khói.)
  • The smell of smoke filled the air as the old building went up in flames. (Mùi khói lan tỏa trong không khí khi tòa nhà cũ bị thiêu rụi.)
  • Wow, the mountain was completely hidden by a thick layer of smoke! (Ồ, ngọn núi hoàn toàn bị che khuất bởi một lớp khói đặc!)
  • Smoke detectors are essential for early fire detection in homes and buildings. (Các thiết bị phát hiện khói là rất quan trọng để phát hiện đám cháy sớm trong các ngôi nhà và tòa nhà.)
  • The smoke from the bonfire was thicker and darker than the smoke from the barbecue. (Khói từ bếp lửa trại đậm và đen hơn so với khói từ lò nướng.)
  • If you were caught in a building filled with smoke, what would be your first course of action? (Nếu bạn bị mắc kẹt trong một tòa nhà đầy khói, hành động đầu tiên của bạn sẽ là gì?)

Xem thêm:

Rate this post

By Xây Dựng Tiếng Anh -