Mặt tiền tiếng Anh là gì?

Mặt tiền tiếng Anh là gì? Mặt tiền trong tiếng Anh được gọi là “frontage” /ˈfrʌntɪdʒ/.

Mặt tiền là phần bề ngoài của một tòa nhà hoặc ngôi nhà hướng ra mặt đường hoặc khu vực công cộng. Nó thường là phần đầu tiên mà người ta thấy khi nhìn vào tòa nhà từ phía ngoài. Trong khu đô thị, mặt tiền có thể thể hiện kiểu kiến trúc, thiết kế và phong cách của ngôi nhà hoặc cơ sở thương mại.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Mặt tiền” và nghĩa tiếng Việt

  • Exterior (n): Bề ngoài, mặt ngoài
  • Entrance (n): Lối vào
  • Architectural design (n): Thiết kế kiến trúc
  • Aesthetic (adj): Thẩm mỹ
  • Shopfront (n): Mặt tiền cửa hàng
  • Street view (n): Tầm nhìn từ đường phố
  • Showcase (n): Cửa sổ trưng bày
  • Fascia (n): Viền mặt tiền, tấm bảng quảng cáo
  • Window display (n): Trưng bày cửa sổ
  • Architectural details (n): Chi tiết kiến trúc
  • Modernistic (adj): Hiện đại
  • Commercial frontage (n): Mặt tiền thương mại
  • Main entrance (n): Lối vào chính
  • Curb appeal (n): Sức hấp dẫn từ mặt ngoại quan
  • Architectural style (n): Phong cách kiến trúc
  • Renovation (n): Sự cải tạo, cải tạo lại

Các mẫu câu có từ “frontage” với nghĩa “Mặt tiền” và dịch sang tiếng Việt

  • The shop’s frontage is adorned with colorful banners and attractive displays. (Mặt tiền cửa hàng được trang trí bằng những lá cờ màu sắc và trưng bày hấp dẫn.)
  • What is the width of the frontage of this building? (Chiều rộng của mặt tiền của tòa nhà này là bao nhiêu?)
  • He said, “The frontage of our new office space is quite spacious, allowing for creative design possibilities.” (Anh ấy nói, “Mặt tiền của không gian văn phòng mới của chúng tôi khá rộng rãi, cho phép tạo ra các khả năng thiết kế sáng tạo.”)
  • If we expand the frontage of the restaurant, we can accommodate more customers. (Nếu chúng ta mở rộng mặt tiền của nhà hàng, chúng ta có thể tiếp đón được nhiều khách hơn.)
  • The frontage of the historic building has been beautifully preserved over the years. (Mặt tiền của tòa nhà lịch sử đã được bảo tồn đẹp mắt qua các năm.)
  • She mentioned that the frontage of their house was facing a lovely park. (Cô ấy đề cập rằng mặt tiền nhà họ hướng ra một công viên đáng yêu.)
  • The frontage is newly renovated, isn’t it? (Mặt tiền đã được cải tạo mới, phải không?)
  • The frontage was enhanced with modern architectural features. (Mặt tiền đã được tăng cường với các đặc điểm kiến trúc hiện đại.)
  • The frontage of the beach house is more appealing than that of the other properties. (Mặt tiền của ngôi nhà biển hấp dẫn hơn so với các tài sản khác.)
  • As they approached the building, the grand frontage with intricate details left them in awe. (Khi họ tiến lại gần tòa nhà, mặt tiền hùng vĩ với những chi tiết tinh xảo làm họ ngỡ ngàng.)
  • The frontage of the boutique hotel was designed to reflect a blend of contemporary and classic aesthetics. (Mặt tiền của khách sạn boutique được thiết kế để phản ánh sự kết hợp giữa thẩm mỹ hiện đại và cổ điển.)
  • If they had known about the restrictions on altering the frontage, they wouldn’t have made those changes. (Nếu họ biết về các hạn chế về việc thay đổi mặt tiền, họ đã không thực hiện những thay đổi đó.)

Xem thêm:

Rate this post

By Xây Dựng Tiếng Anh -