Máy móc tiếng Anh là gì? Máy móc trong tiếng Anh được gọi là “machinery” /məˈʃiːnəri/.
Máy móc là tập hợp các thiết bị cơ khí, điện tử và hệ thống được thiết kế để thực hiện các tác vụ hoặc quy trình cụ thể. Các máy móc có thể là các thiết bị đơn giản hoặc phức tạp. Hoạt động bằng cách sử dụng nguồn năng lượng, điều khiển điện tử, hoặc sự kết hợp của cả hai. Các ví dụ về máy móc bao gồm máy sản xuất, máy cơ khí, máy nông nghiệp, máy in ấn, máy đóng gói…
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Máy móc” và nghĩa tiếng Việt
- Equipment (n) – Thiết bị
- Mechanical (adj) – Cơ khí
- Automation (n) – Tự động hóa
- Engineering (n) – Kỹ thuật
- Component (n) – Bộ phận
- System (n) – Hệ thống
- Power source (n) – Nguồn năng lượng
- Control panel (n) – Bảng điều khiển
- Maintenance (n) – Bảo trì
- Operation (n) – Hoạt động
- Manufacturing (n) – Sản xuất
- Assembly (n) – Quá trình lắp ráp
- Precision (n) – Độ chính xác
- Efficiency (n) – Hiệu suất
Các mẫu câu có từ “machinery” với nghĩa “Máy móc” và dịch sang tiếng Việt
- The factory invested in advanced machinery to increase production efficiency. (Nhà máy đã đầu tư vào các máy móc tiên tiến để tăng hiệu suất sản xuất.)
- Have you had any experience operating heavy machinery in construction projects? (Bạn đã có kinh nghiệm vận hành các máy móc nặng trong các dự án xây dựng chưa?)
- Ensure all safety protocols are followed while using the factory machinery. (Đảm bảo tuân thủ tất cả các quy định an toàn khi sử dụng các máy móc trong nhà máy.)
- The old manual methods were replaced by automated machinery to improve accuracy. (Các phương pháp thủ công cũ đã được thay thế bằng các máy móc tự động để cải thiện độ chính xác.)
- The company specializes in manufacturing precision machinery for the medical industry. (Công ty chuyên sản xuất các máy móc chính xác cho ngành y tế.)
- Visitors were fascinated by the complexity of the factory’s automated machinery. (Các khách tham quan đã bị cuốn hút bởi tính phức tạp của máy móc tự động trong nhà máy.)
- Before starting any maintenance, make sure the machinery is properly powered off. (Trước khi bắt đầu bảo trì, hãy đảm bảo máy móc đã được tắt nguồn đúng cách.)
- The agricultural sector heavily relies on various types of machinery for efficient crop cultivation. (Ngành nông nghiệp phụ thuộc mạnh mẽ vào các loại máy móc khác nhau để canh tác cây trồng hiệu quả.)
- He shared his journey of learning to repair and maintain industrial machinery. (Anh ấy chia sẻ hành trình học cách sửa chữa và bảo trì các máy móc công nghiệp.)
- The precision achieved by computer-controlled machinery surpasses that of manual labor. (Độ chính xác đạt được bởi các máy móc được điều khiển bằng máy tính vượt xa so với lao động thủ công.)
- If the factory invests in modern machinery, it could lead to higher production outputs. (Nếu nhà máy đầu tư vào các máy móc hiện đại, có thể dẫn đến sản lượng sản xuất cao hơn.)
- The machinery was carefully assembled by skilled technicians to ensure optimal functionality. (Máy móc đã được lắp ráp cẩn thận bởi các kỹ thuật viên tay nghề để đảm bảo hoạt động tốt nhất.)
Xem thêm: