Ngắm cảnh tiếng Anh là gì? Ngắm cảnh trong tiếng Anh được gọi là “sightseeing” /ˈsaɪtˌsiːɪŋ/.
Ngắm cảnh là việc thưởng thức và khám phá các điểm đẹp, độc đáo và nổi tiếng trong một vùng hoặc địa điểm. Hoạt động này bao gồm việc tham quan các danh lam thắng cảnh, di tích lịch sử, kiến trúc độc đáo, vườn hoa, bãi biển, núi non, thành phố, làng quê, và các điểm du lịch khác để tận hưởng vẻ đẹp và trải nghiệm văn hóa của địa phương hoặc đất nước mình đến.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Ngắm cảnh” và nghĩa tiếng Việt
- Tourist attraction (n) – Điểm thu hút du khách
- Landmark (n) – Địa danh nổi tiếng
- Panoramic (adj) – Toàn cảnh
- Scenic beauty (n) – Vẻ đẹp tự nhiên
- Explore (v) – Khám phá
- Itinerary (n) – Hành trình
- Photogenic (adj) – Dễ chụp ảnh
- Vantage point (n) – Điểm quan sát
- Cultural heritage (n) – Di sản văn hóa
- Monument (n) – Tượng đài
- Admire (v) – Ngưỡng mộ
- Tour guide (n) – Hướng dẫn viên du lịch
- Landscape (n) – Phong cảnh
- Explore (v) – Khám phá
Các mẫu câu có từ “sightseeing” với nghĩa “Ngắm cảnh” và dịch sang tiếng Việt
- During their vacation, they spent the day sightseeing around the city’s historical landmarks. (Trong kỳ nghỉ của họ, họ dành cả ngày để ngắm cảnh các điểm địa danh lịch sử trong thành phố.)
- “I wish we had more time for sightseeing at the beach,” she said with a hint of regret. (“Tôi ước chúng ta có nhiều thời gian hơn để ngắm cảnh ở bãi biển,” cô ấy nói với chút nuối tiếc.)
- If you’re interested in sightseeing, I can recommend some popular spots to visit in the area. (Nếu bạn quan tâm đến việc ngắm cảnh, tôi có thể gợi ý một số điểm thú vị để tham quan trong khu vực này.)
- She recounted her sightseeing adventures to her friends, describing the breathtaking views and historic sites she had encountered. (Cô ấy kể lại những cuộc phiêu lưu ngắm cảnh của mình cho bạn bè, miêu tả về những khung cảnh đẹp mắt và các điểm lịch sử mà cô ấy đã trải qua.)
- The travel agency organized a guided sightseeing tour that covered all the major attractions of the city. (Công ty du lịch tổ chức một chuyến tham quan ngắm cảnh dưới sự hướng dẫn, bao gồm tất cả các điểm thu hút chính của thành phố.)
- “Let’s go sightseeing early in the morning to avoid the crowds,” he suggested. (“Chúng ta hãy đi ngắm cảnh sáng sớm để tránh đám đông,” anh ấy đề xuất.)
- She marveled at the stunning architecture and vibrant street life while sightseeing in the bustling city. (Cô ấy ngạc nhiên trước kiến trúc tuyệt đẹp và cuộc sống đường phố sôi động khi ngắm cảnh trong thành phố náo nhiệt.)
- If you’re interested in history, you’ll enjoy sightseeing through the ancient ruins and archaeological sites. (Nếu bạn quan tâm đến lịch sử, bạn sẽ thích thú khi ngắm cảnh qua các di tích cổ và các địa điểm khảo cổ học.)
- The tour guide shared intriguing stories about the local culture and traditions as they went sightseeing through the charming village. (Hướng dẫn viên du lịch chia sẻ những câu chuyện hấp dẫn về văn hóa và truyền thống địa phương khi họ đi ngắm cảnh qua ngôi làng dễ thương.)
- As they climbed the hill, they were rewarded with a breathtaking view of the valley below, making their sightseeing adventure even more memorable. (Khi họ leo lên đồi, họ được thưởng cho một khung cảnh đẹp mắt của thung lũng bên dưới, khiến cuộc phiêu lưu ngắm cảnh của họ trở nên đáng nhớ hơn.)
Xem thêm: