Nghiệm thu tiếng Anh là gì?

Nghiệm thu tiếng Anh là gì

Nghiệm thu tiếng Anh là gì? Nghiệm thu trong tiếng Anh được gọi là “inspection” /ɪnˈspɛkʃən/ hoặc “acceptance” /əkˈsɛptəns/.

Nghiệm thu là quá trình kiểm tra, đánh giá và xác nhận rằng một sản phẩm, dự án hoặc công việc đã hoàn thành đáp ứng các tiêu chuẩn, yêu cầu và điều kiện đã được quy định trước đó. Nghiệm thu thường diễn ra sau khi công việc hoặc sản phẩm đã hoàn thành và trước khi được chấp nhận hoặc sử dụng.

Trong quá trình nghiệm thu, người kiểm tra sẽ tiến hành kiểm tra các khía cạnh khác nhau của sản phẩm hoặc công việc, như tính năng hoạt động, chất lượng, tuân thủ tiêu chuẩn và yêu cầu kỹ thuật. Kết quả của quá trình nghiệm thu có thể quyết định liệu sản phẩm hoặc công việc có đáp ứng đủ điều kiện để được chấp nhận và sử dụng hay không.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Nghiệm thu” và nghĩa tiếng Việt

  • Evaluation (Noun) – Đánh giá
  • Quality Assurance (Noun) – Đảm bảo chất lượng
  • Criteria (Noun) – Tiêu chí
  • Verification (Noun) – Xác minh
  • Defect (Noun) – Lỗi, khuyết điểm
  • Validation (Noun) – Xác thực
  • Checklist (Noun) – Danh sách kiểm tra
  • Compliance (Noun) – Tuân thủ, tuân thúc
  • Acceptance Criteria (Noun) – Tiêu chí chấp nhận
  • Audit (Noun) – Kiểm tra, đánh giá
  • Testing Protocol (Noun) – Giao thức kiểm tra
  • Non-Conformance (Noun) – Sự không tuân thủ, không phù hợp

Các mẫu câu có từ “inspection” và “acceptance” với nghĩa “Nghiệm thu” và dịch sang tiếng Việt

  • What a relief to finally receive the news of the project’s acceptance after all the hard work! (Thật là đỡ căng thẳng khi cuối cùng nhận được tin tức về việc nghiệm thu dự án sau tất cả công sức làm việc!)
  • The team is eagerly awaiting the results of the upcoming inspection to gauge the quality of their work. (Đội ngũ đang háo hức chờ đợi kết quả của cuộc nghiệm thu sắp tới để đánh giá chất lượng công việc của họ.)
  • The preliminary inspection revealed a few issues that need to be addressed before the final acceptance can be granted. (Việc nghiệm thu sơ bộ đã phát hiện ra một số vấn đề cần được giải quyết trước khi có thể cấp chấp nhận cuối cùng.)
  • In my opinion, an extensive inspection should be carried out to identify any potential issues. (Theo quan điểm của tôi, nên tiến hành một cuộc nghiệm thu chi tiết để xác định các vấn đề tiềm ẩn.)
  • The level of detail in the recent inspection far surpassed previous assessments. (Mức độ chi tiết trong cuộc nghiệm thu gần đây vượt xa các đánh giá trước đó.)
  • The team’s diligent inspection process uncovered a significant flaw that required immediate attention. (Quá trình nghiệm thu tỉ mỉ của đội đã phát hiện ra một khuyết điểm quan trọng đòi hỏi sự chú ý ngay lập tức.)
  • Based on the initial inspection, it’s likely that the team will recommend certain adjustments. (Dựa trên cuộc nghiệm thu ban đầu, có thể đội sẽ đề xuất một số điều chỉnh cụ thể.)
  • What specific criteria are considered during the inspection of electrical wiring in a residential building? (Tiêu chí cụ thể nào được xem xét trong quá trình nghiệm thu của dây điện trong một tòa nhà dân dụng?)
  • The team leader emphasized the importance of regular inspection to identify potential equipment failures early. (Người đứng đầu đội nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nghiệm thu định kỳ để xác định sự cố tiềm ẩn ở thiết bị sớm.)

Xem thêm:

Rate this post

By Xây Dựng Tiếng Anh -