Nhựa tiếng Anh là gì?

Nhựa tiếng Anh là gì

Nhựa tiếng Anh là gì? Nhựa trong tiếng Anh được gọi là “plastic” /ˈplæstɪk/.

Nhựa là một loại vật liệu tổng hợp hoặc hữu cơ được định hình lại và đổ thành các hình dạng khi nó ở trong trạng thái nhiệt độ cụ thể. Nhựa thường được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng, bao gồm sản xuất đồ dùng hàng ngày, bao bì… Những tính chất linh hoạt, dễ dàng gia công và chi phí thấp đã làm cho nhựa trở thành một nguyên liệu quan trọng trong ngành công nghiệp và cuộc sống hàng ngày.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Nhựa” và nghĩa tiếng Việt

  • Polymer (n): Polyme.
  • Synthetic (adj): Tổng hợp.
  • Resin (n): Nhựa tổng hợp.
  • Mold (n): Khuôn đúc.
  • Elasticity (n): Độ co giãn.
  • Biodegradable (adj): Phân hủy sinh học.
  • Recycle (v): Tái chế.
  • Packaging (n): Bao bì.
  • Plasticity (n): Tính dẻo dai.
  • Additive (n): Chất phụ gia.
  • Polycarbonate (n): Polycacbonat.
  • Molding (n): Quá trình đúc.
  • Flexibility (n): Độ linh hoạt.
  • Bioplastic (n): Nhựa sinh học.

Các mẫu câu có từ “plastic” với nghĩa “Nhựa” và dịch sang tiếng Việt

  • The toy was made of colorful plastic, making it both durable and lightweight. (Món đồ chơi được làm từ nhựa màu sắc, làm cho nó vừa bền vững vừa nhẹ nhàng.)
  • Do you think the increasing use of single-use plastics is harmful to the environment? (Bạn nghĩ việc sử dụng ngày càng nhiều nhựa một lần sử dụng có gây hại cho môi trường không?)
  • Wow, this new type of bioplastic feels just like regular plastic, but it’s eco-friendly! (Wow, loại nhựa sinh học mới này cảm giác giống như nhựa thông thường, nhưng thân thiện với môi trường!)
  • The ceramic mug is a better choice than the plastic cup, as it’s more sustainable and doesn’t create waste. (Cốc sứ là lựa chọn tốt hơn so với cốc nhựa, vì nó bền hơn và không tạo ra rác thải.)
  • Many food containers are now made from BPA-free plastic to ensure that harmful chemicals don’t leach into the food. (Nhiều hộp đựng thức phẩm hiện nay được làm từ nhựa không chứa BPA để đảm bảo các hóa chất độc hại không thẩm thấu vào thức ăn.)
  • Please remember to properly recycle all the plastic bottles and containers to help reduce waste. (Xin đừng quên tái chế đúng cách tất cả các chai và hộp nhựa để giúp giảm thiểu rác thải.)
  • If we didn’t have plastic materials, our daily lives and modern conveniences would be very different. (Nếu chúng ta không có vật liệu nhựa, cuộc sống hàng ngày và sự tiện lợi hiện đại của chúng ta sẽ khác biệt rất nhiều.)
  • The plastic version of the product is more affordable, but the metal one is more durable in the long run. (Phiên bản nhựa của sản phẩm có giá cả hợp lý hơn, nhưng phiên bản kim loại bền bỉ hơn trong tương lai.)
  • Plastics are versatile materials that can be molded into various shapes and used for a wide range of applications. (Nhựa là vật liệu linh hoạt có thể được đúc thành nhiều hình dạng và sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau.)
  • As I looked around the room, I realized how many everyday items are made from plastic, from electronics to furniture. (Nhìn xung quanh căn phòng, tôi nhận ra có bao nhiêu đồ vật hàng ngày được làm từ nhựa, từ các thiết bị điện tử đến nội thất.)

Xem thêm:

Rate this post

By Xây Dựng Tiếng Anh -