Phí cơ sở hạ tầng tiếng Anh là gì?

Phí cơ sở hạ tầng tiếng Anh là gì

Phí cơ sở hạ tầng tiếng Anh là gì? Phí cơ sở hạ tầng trong tiếng Anh được gọi là “Infrastructure expenditure”.

Phí cơ sở hạ tầng đóng vai trò là nguồn tài chính được sử dụng để cải thiện cơ sở hạ tầng, kết nối các khu cảng biển và hỗ trợ trong việc giảm ùn tắc giao thông và tai nạn. Nguồn tài nguyên này cũng được dùng để nâng cấp hạ tầng cầu cảng, tạo điều kiện thuận lợi cho dịch vụ vận tải, rút ngắn thời gian vận chuyển và giảm thiểu tác động gây ô nhiễm lên môi trường.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Phí cơ sở hạ tầng” và nghĩa tiếng Việt

  • Development charge (noun) – Phí phát triển
  • Impact fee (noun) – Phí ảnh hưởng
  • Connection fee (noun) – Phí kết nối
  • Assessment fee (noun) – Phí đánh giá
  • Municipal fee (noun) – Phí thành phố (phí do thành phố định đoạt)
  • Public improvement charge (noun) – Phí cải thiện công cộng
  • Service contribution (noun) – Đóng góp dịch vụ
  • Infrastructure levy (noun) – Thuế cơ sở hạ tầng
  • Local development fee (noun) – Phí phát triển địa phương
  • Utility assessment (noun) – Đánh giá dịch vụ cơ sở hạ tầng
  • Sewer charge (noun) – Phí thoát nước
  • Road maintenance fee (noun) – Phí bảo trì đường
  • Contribution for public facilities (noun) – Đóng góp cho cơ sở hạ tầng công cộng

Các mẫu câu có từ “Infrastructure expenditure” với nghĩa “Phí cơ sở hạ tầng” và dịch sang tiếng Việt

  • What a substantial impact the increased infrastructure expenditure has had on our city’s development! (Thật ấn tượng khi sự tăng phí cơ sở hạ tầng đã ảnh hưởng đáng kể đến sự phát triển của thành phố chúng ta!)
  • The government is prioritizing infrastructure expenditure, isn’t it? (Chính phủ đang ưu tiên phí cơ sở hạ tầng, phải không?)
  • Contrary to expectations, the recent infrastructure expenditure hasn’t yielded significant improvements. (Ngược lại với dự đoán, phí cơ sở hạ tầng gần đây chưa mang lại cải thiện đáng kể.)
  • The proposed increase in infrastructure expenditure dwarfs previous budget allocations. (Sự tăng của phí cơ sở hạ tầng đề xuất vượt xa ngân sách đã được phân bổ trước đây.)
  • The steady rise in infrastructure expenditure showcases the government’s commitment to urban development. (Sự tăng đều của phí cơ sở hạ tầng thể hiện cam kết của chính phủ đối với phát triển đô thị.)
  • To address the city’s congestion, a substantial increase in infrastructure expenditure is recommended. (Để giải quyết tình trạng ùn tắc trong thành phố, đề xuất tăng đáng kể phí cơ sở hạ tầng.)
  • According to recent reports, the government plans to allocate more funds to infrastructure expenditure next year. (Theo báo cáo gần đây, chính phủ định kế hoạch phân bổ thêm nguồn vốn cho phí cơ sở hạ tầng vào năm tới.)
  • In light of the increasing urban population, the need for higher infrastructure expenditure becomes evident. (Trước tình hình tăng dân số đô thị, sự cần thiết về việc tăng phí cơ sở hạ tầng trở nên rõ ràng.)
  • The lack of proper maintenance has led to a decrease in the effectiveness of infrastructure expenditure. (Sự thiếu bảo trì đúng đắn đã dẫn đến sự giảm hiệu quả của phí cơ sở hạ tầng.)
  • Let’s discuss the potential benefits and drawbacks of increasing infrastructure expenditure in our community. (Hãy thảo luận về những lợi ích và khó khăn tiềm tàng khi tăng phí cơ sở hạ tầng trong cộng đồng của chúng ta.)

Xem thêm:

Rate this post

By Xây Dựng Tiếng Anh -