Phối cảnh tiếng Anh là gì? Phối cảnh tiếng Anh là “perspective” /pəˈspɛktɪv/.
Phối cảnh là một phương pháp sử dụng trong hội họa và nguyên tắc thiết kế, giúp biểu thị các hình ảnh có chiều sâu vào một không gian hai chiều. Nhờ vào các quy tắc phối cảnh, ta có thể hiển thị các hình dáng và đối tượng ba chiều một cách gần đúng trên một bề mặt phẳng. Những nguyên tắc này dựa trên cơ sở hình học chặt chẽ và được áp dụng để tái tạo khả năng thị giác của không gian ba chiều trong môi trường hai chiều. Điều này rõ ràng hơn khi chúng ta nhận thức rằng thực tế, chúng ta đang sống trong một không gian có ba chiều.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Phối cảnh” và nghĩa tiếng Việt
- Depth (n) – Chiều sâu
- Composition (n) – Cấu trúc, sự sắp xếp
- Horizon (n) – Đường chân trời
- Vanishing Point (n) – Điểm biến mất
- Foreshortening (n) – Sự thu hẹp
- Focal Point (n) – Điểm nổi bật
- Three-dimensional (adj) – Ba chiều
- Two-dimensional (adj) – Hai chiều
- Visual Depth (n) – Chiều sâu thị giác
- Horizon Line (n) – Đường chân trời
- Spatial Perception (n) – Nhận thức không gian
- Illusion (n) – Ảo giác
- Proportion (n) – Tỉ lệ
- Scale (n) – Tỷ lệ
- Aerial Perspective (n) – Phối cảnh không gian
Các mẫu câu có từ “perspective” với nghĩa “Phối cảnh” và dịch sang tiếng Việt
- “From an artist’s perspective, understanding perspective is crucial for creating realistic drawings,” the art teacher explained. (“Từ góc độ của một nghệ sĩ, việc hiểu về phối cảnh là rất quan trọng để tạo ra những bức vẽ chân thực,” giáo viên mỹ thuật giải thích.)
- How does perspective influence the way we perceive depth in a painting? (Phối cảnh làm thế nào ảnh hưởng đến cách chúng ta cảm nhận chiều sâu trong một bức tranh?)
- If artists didn’t use perspective in their works, the visual impact would be greatly reduced. (Nếu các nghệ sĩ không sử dụng phối cảnh trong tác phẩm của họ, tác động thị giác sẽ bị giảm đáng kể.)
- “I learned that perspective can create a sense of distance and depth in artwork,” he said. (“Tôi đã học được rằng phối cảnh có thể tạo ra cảm giác khoảng cách và chiều sâu trong tác phẩm nghệ thuật,” anh ta nói.)
- What an astonishing use of perspective to convey a vast landscape! (Thật là một cách sử dụng phối cảnh đáng kinh ngạc để truyền tải một cảnh quan bao la!)
- If we had studied perspective earlier, our sketches would have looked much more realistic. (Nếu chúng ta đã học về phối cảnh sớm hơn, những bản phác thảo của chúng ta đã trông chân thực hơn nhiều.)
- She advised them to practice different perspectives when sketching. (Cô ấy khuyên họ nên luyện tập các góc nhìn khác nhau khi vẽ phác thảo.)
- The use of linear perspective adds more depth to the painting compared to other techniques. (Sử dụng phối cảnh tuyến tính tạo thêm chiều sâu cho bức tranh so với các kỹ thuật khác.)
- The concept of perspective is well understood by art students. (Khái niệm về phối cảnh được các sinh viên nghệ thuật hiểu rõ.)
- If you study the principles of perspective, your ability to create spatial depth in your drawings will improve. (Nếu bạn nghiên cứu về nguyên tắc phối cảnh, khả năng tạo ra chiều sâu không gian trong bức vẽ của bạn sẽ được cải thiện.)
Xem thêm: