Sàn nâng tiếng Anh là gì? Sàn nâng trong tiếng Anh được gọi là “raised floor” /reɪzd flɔːr/ hoặc “access floor” /ˈækˌsɛs flɔːr/.
Sàn nâng (raised floor) là một hệ thống cơ khí hoặc kiến trúc được sử dụng để tạo ra một không gian trống dưới mặt sàn chính. Cho phép cài đặt các hệ thống công nghệ như dây điện, ống nước, hệ thống thông gió, và cáp mạng một cách dễ dàng và tiện lợi.
Sàn nâng thường bao gồm các tấm sàn có kích thước tiêu chuẩn được nâng cao bằng các chân chống hoặc hệ thống khác để tạo ra một không gian dưới sàn. Điều này giúp che giấu và bảo vệ các hệ thống công nghệ, đồng thời cũng tạo điều kiện thuận lợi cho việc bảo trì và sửa chữa.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Sàn nâng” và nghĩa tiếng Việt
- Floor panel (n): Tấm sàn – Các tấm đáy sàn được sử dụng để tạo nên sàn nâng.
- Pedestal (n): Chân chống – Các phần hệ thống sàn nâng giữ và nâng cao tấm sàn.
- Underfloor space (n): Không gian dưới sàn – Khoảng không gian được tạo ra bởi sàn nâng ở phía dưới.
- Cable management (n): Quản lý cáp – Việc sắp xếp và quản lý các cáp điện và cáp mạng trong không gian dưới sàn nâng.
- Airflow system (n): Hệ thống thông gió – Các hệ thống thông gió được tích hợp dưới sàn nâng để điều chỉnh luồng không khí.
- Maintenance access (n): Tiếp cận bảo trì – Khả năng tiếp cận dễ dàng để bảo trì và sửa chữa các hệ thống dưới sàn nâng.
- Modular design (n): Thiết kế module – Cách thiết kế sàn nâng thành các module riêng lẻ, dễ dàng thay thế và cài đặt.
- Load capacity (n): Khả năng chịu tải – Trọng lượng tối đa mà sàn nâng có thể chịu đựng mà không bị hỏng.
- Electrical conduit (n): Ống dẫn điện – Các ống dẫn điện được chạy dưới sàn nâng để cung cấp nguồn điện cho các thiết bị và máy móc.
- Floor void (n): Khoảng trống dưới sàn – Không gian không có gì ở dưới sàn nâng, được sử dụng để cài đặt và quản lý các hệ thống công nghệ.
Các mẫu câu có từ “raised floor” và “access floor” với nghĩa “Sàn nâng” và dịch sang tiếng Việt
- The server room is equipped with a sophisticated raised floor system to accommodate cabling and cooling infrastructure. (Phòng máy chủ được trang bị một hệ thống sàn nâng tinh vi để phục vụ hạ tầng cáp và làm lạnh.)
- Have you considered installing an access floor in the office space to facilitate future technology upgrades? (Bạn đã xem xét việc lắp đặt một sàn nâng trong không gian văn phòng để tạo điều kiện cho việc nâng cấp công nghệ trong tương lai chưa?)
- Please ensure that the cables are neatly organized under the raised floor to avoid any tripping hazards. (Vui lòng đảm bảo rằng các dây cáp được sắp xếp gọn gàng dưới sàn nâng để tránh gây nguy hiểm trượt vấp.)
- The older building uses a traditional flooring system, while the new office building utilizes an access floor for greater flexibility. (Toà nhà cũ sử dụng hệ thống sàn truyền thống, trong khi tòa nhà văn phòng mới sử dụng sàn nâng để tăng tính linh hoạt.)
- It’s essential to consult the IT team before making any modifications to the access floor to avoid disrupting network connections. (Rất quan trọng phải tham khảo đội IT trước khi thay đổi bất kỳ điều gì trên sàn nâng để tránh làm gián đoạn kết nối mạng.)
- In the event of a system malfunction, technicians can quickly access the equipment underneath the raised floor for troubleshooting. (Trong trường hợp xảy ra sự cố hệ thống, kỹ thuật viên có thể nhanh chóng tiếp cận thiết bị ở dưới sàn nâng để khắc phục sự cố.)
- The installation of the access floor has significantly improved the aesthetics of the office, with hidden cables and wires. (Việc lắp đặt sàn nâng đã cải thiện đáng kể vẻ đẹp của văn phòng, với cáp và dây điện được ẩn đi.)
- Before placing the new server rack, make sure the area under the raised floor is clear and ready for installation. (Trước khi đặt tủ máy chủ mới, hãy đảm bảo khu vực dưới sàn nâng rõ ràng và sẵn sàng để lắp đặt.)
- The decision to implement an access floor not only improved the workspace functionality but also enhanced the overall office design. (Quyết định triển khai sàn nâng không chỉ cải thiện tính khả dụng của không gian làm việc mà còn nâng cao tổng thể thiết kế văn phòng.)
- We express our appreciation to the technical team for efficiently managing the installation and maintenance of the raised floor system. (Chúng tôi bày tỏ lòng biết ơn đối với đội kỹ thuật đã quản lý hiệu quả việc lắp đặt và bảo trì hệ thống sàn nâng.)
Xem thêm: