Tầng tum tiếng Anh là gì?

Tầng tum tiếng Anh là gì? Tầng tum trong tiếng Anh được gọi là Attic /ˈætɪk/.

Tầng tum là phần trên cùng của căn nhà. Thuật ngữ “tum”, “tầng tum” hoặc “mái tum” thường ám chỉ vùng che chắn của bất kỳ cấu trúc cầu thang nào, thường là tầng cao nhất của ngôi nhà. Ở đây, có thể sắp xếp các không gian như phòng thờ, phòng ngủ, kho lưu trữ cùng với sân thượng hoặc khu vực trồng cây cảnh.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Tầng tum” và nghĩa tiếng Việt

  • Storage (n): Kho chứa – Nơi để lưu trữ đồ vật, thường là trong tầng tum.
  • Crawl space (n): Khoảng trống dưới tầng tum – Khoảng trống nhỏ dưới tầng tum thường dùng để lưu trữ hoặc tiếp cận các hệ thống.
  • Rafters (n): Khung mái – Khung dưới mái trong tầng tum.
  • Insulation (n): Vật liệu cách nhiệt – Chất liệu được sử dụng để cách nhiệt trong tầng tum.
  • Access (n): Tiếp cận – Sự tiếp cận vào tầng tum thông qua cửa hoặc cầu thang.
  • Convert (v): Chuyển đổi – Biến đổi tầng tum thành không gian sống hoặc mục đích sử dụng khác.
  • Roof beams (n): Dầm mái – Dầm được đặt trên tầng tum và hỗ trợ mái nhà.
  • Dormer window (n): Cửa sổ lợp – Cửa sổ được thiết kế trên mái nhà để cung cấp ánh sáng và gió vào tầng tum.
  • Truss (n): Khung cột – Khung cột được sử dụng để hỗ trợ mái và tầng tum.
  • Renovate (v): Sửa lại – Thực hiện công việc sửa chữa hoặc nâng cấp tầng tum để sử dụng cho mục đích khác.

Các mẫu câu có từ “Attic” với nghĩa “Tầng tum” và dịch sang tiếng Việt

  • Is the attic a suitable place to store old furniture? (Tầng tum có phải là nơi thích hợp để lưu trữ đồ nội thất cũ không?)
  • If we clean up the attic, we could turn it into a guest room. (Nếu chúng ta dọn dẹp tầng tum, chúng ta có thể biến nó thành một phòng khách.)
  • What a treasure trove of antiques we found in the attic! (Tầng tum mà chúng tôi tìm thấy quả là một kho tàng đồ cổ!)
  • The attic is more spacious than I expected, making it perfect for storage. (Tầng tum rộng rãi hơn tôi mong đợi, làm cho nó hoàn hảo để lưu trữ.)
  • Could you help me bring down the boxes from the attic? (Bạn có thể giúp tôi lấy những hộp từ tầng tum xuống không?)
  • She found an old journal from the 1950s while exploring the attic. (Cô ấy tìm thấy một quyển nhật ký cũ từ những năm 1950 khi khám phá tầng tum.)
  • Please be careful with the ladder when you access the attic. (Vui lòng cẩn thận với cái thang khi bạn tiếp cận tầng tum.)
  • While the living room is cozy, the attic feels quite chilly in the winter. (Trong khi phòng khách ấm cúng, tầng tum cảm thấy khá lạnh lẽo vào mùa đông.)
  • I think we’ll find some forgotten treasures while cleaning the attic. (Tôi nghĩ chúng ta sẽ tìm thấy một số kho báu đã bị lãng quên khi dọn dẹp tầng tum.)
  • They heard mysterious noises coming from the attic late at night. (Họ nghe thấy tiếng ồn bí ẩn từ tầng tum vào khuya.)
  • The items stored in the attic hold sentimental value, unlike the ones in the basement. (Những vật dụng được lưu trữ trong tầng tum mang giá trị tình cảm, khác với những vật ở tầng hầm).

Xem thêm:

Rate this post

By Xây Dựng Tiếng Anh -