Thạch cao tiếng Anh là gì?

Thạch cao tiếng Anh là gì

Thạch cao tiếng Anh là gì? Thạch cao trong tiếng Anh được gọi là “gypsum” /ˈdʒɪpsəm/ hoặc “plaster” /ˈplæstər/. Thường người ta sử dụng từ “gypsum” để chỉ chất liệu thạch cao trong xây dựng và trang trí nội thất.

Thạch cao (hay còn gọi là thạch anh) là một loại khoáng vật chứa canxi sulfate hydrat (CaSO4 · 2H2O). Nó thường được tạo thành thông qua quá trình kết tủa hóa học hoặc tạo ra từ việc khai thác mỏ thạch cao tự nhiên. Thạch cao được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng và trang trí nội thất.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Thạch cao” và nghĩa tiếng Việt

  • Drywall (n) : Tấm thạch cao
  • Ceiling (n) : Trần nhà
  • Molding (n) : Gạch trang trí
  • Installation (n) : Lắp đặt
  • Smooth (adj) : Mịn màng
  • Fire-resistant (adj) : Chống cháy
  • Construction (n) : Xây dựng
  • Renovation (n) : Sửa chữa, cải tạo
  • Joint compound (n) : Gạch nối
  • Texture (n) : Kết cấu
  • Stud (n) : Dầm, chân tường
  • Insulation (n) : Cách nhiệt
  • Lightweight (adj) : Nhẹ, không nặng

Các mẫu câu có từ “gypsum” và “plaster” với nghĩa “Thạch cao” và dịch sang tiếng Việt

  • Gypsum is a mineral commonly used in construction. (Thạch cao là một khoáng chất thường được sử dụng trong xây dựng.)
  • Plaster is often applied to walls for a smooth finish. (Thạch cao thường được thoa lên tường để có bề mặt mịn.)
  • The workers plastered the walls to prepare them for painting. (Các công nhân đã thoa thạch cao lên tường để chuẩn bị sơn.)
  • They gypsum the ceilings to enhance the room’s aesthetics. (Họ đã dùng thạch cao trần để làm đẹp cho phòng.)
  • The fire-resistant properties of gypsum make it suitable for commercial buildings. (Tính năng chống cháy của thạch cao làm cho nó phù hợp cho các tòa nhà thương mại.)
  • They added decorative molding to the plaster surface, enhancing its appearance. (Họ thêm gạch trang trí lên bề mặt thạch cao, tăng thêm vẻ đẹp cho nó.)
  • What are the advantages of using gypsum in construction? (Lợi ích của việc sử dụng thạch cao trong xây dựng là gì?)
  • How is plaster different from other wall finishing materials? (Thạch cao khác biệt như thế nào so với các vật liệu hoàn thiện tường khác?)
  • Gypsum offers better insulation compared to traditional materials. (Thạch cao cung cấp cách nhiệt tốt hơn so với các vật liệu truyền thống.)
  • Plaster has a smoother texture than cement-based finishes. (Thạch cao có kết cấu mịn hơn so với các lớp hoàn thiện dựa trên xi măng.)
  • Please apply a layer of plaster to the damaged area. (Xin vui lòng thoa một lớp thạch cao lên khu vực hỏng hóc.)
  • Mix the gypsum powder with water to create a workable paste. (Trộn bột thạch cao với nước để tạo ra một hỗn hợp có thể làm việc được.)
  • The intricate plasterwork on the ceiling is truly impressive! (Công trình thạch cao tinh xảo trên trần thật sự ấn tượng!)
  • Wow, the gypsum panels have transformed the room’s ambiance! (Wow, những tấm thạch cao đã biến đổi không gian phòng!)
  • We visited the workshop where they craft unique plaster designs. (Chúng tôi đã thăm cửa hàng thạch cao nơi họ tạo ra những thiết kế độc đáo.)
  • If you need to repair the cracks, apply plaster over them. (Nếu bạn cần sửa chữa các vết nứt, hãy thoa thạch cao lên chúng.)
  • Using gypsum can be a smart choice if you’re looking for a lightweight, durable option. (Sử dụng thạch cao có thể là lựa chọn thông minh nếu bạn đang tìm kiếm một sự lựa chọn nhẹ và bền.)

Xem thêm:

Rate this post

By Xây Dựng Tiếng Anh -