Thông tầng tiếng Anh là gì? Thông tầng trong tiếng Anh được gọi là “void” /vɔɪd/.
Không gian mở trong kiến trúc, gọi là thông tầng, là khoảng trống trong một ngôi nhà được tạo ra để kết nối với bên ngoài thông qua ánh sáng và không khí. Việc tích hợp thiết kế thông tầng mang lại không gian mở rộng, giúp tạo cảm giác sảng khoái và thoải mái hơn, cung cấp ánh sáng tự nhiên và luồng khí trong lành.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Thông tầng” và nghĩa tiếng Việt
- Intermediate Level (Noun) – Tầng trung gian
- Entresol (Noun) – Tầng trung gian (phần giữa giữa các tầng)
- Balcony Level (Noun) – Tầng ban công
- Raised Platform (Noun) – Nền tảng nâng
- Partial Floor (Noun) – Sàn một phần
- Split Level (Noun) – Tầng phân cấp
- In-Between Floor (Noun) – Tầng ở giữa
- Open Gallery (Noun) – Thư viện mở
- Low Ceiling Floor (Noun) – Tầng có trần thấp
- Intermediate Space (Noun) – Không gian trung gian
- Second Tier (Noun) – Tầng thứ hai
Các mẫu câu có từ “void” với nghĩa “Thông tầng” và dịch sang tiếng Việt
- Why did the architects choose to incorporate a void into the design of the building? (Tại sao các kiến trúc sư lại chọn tích hợp thông tầng vào thiết kế của tòa nhà?)
- What a magnificent void in the center of the atrium, creating a sense of grandeur! (Có một thông tầng tráng lệ giữa trung tâm sảnh, tạo nên một cảm giác hoàn mỹ!)
- Ensure the void is well-lit to accentuate the architectural features during the day. (Đảm bảo thông tầng được chiếu sáng tốt để làm nổi bật các đặc điểm kiến trúc trong ban ngày.)
- The modern design approach utilizes voids more effectively than the conventional layout. (Phong cách thiết kế hiện đại sử dụng thông tầng hiệu quả hơn so với bố trí truyền thống.)
- Walking into the spacious lobby, your attention is immediately drawn to the captivating void overhead. (Khi bước vào sảnh rộng rãi, ánh mắt bạn ngay lập tức được thu hút bởi thông tầng đầy cuốn hút phía trên.)
- I find spaces with voids to be much more dynamic and visually interesting. (Tôi cảm thấy không gian có thông tầng mang tính động và thú vị hơn nhiều.)
- If we were to introduce a void on this level, it could enhance the sense of openness. (Nếu chúng ta giới thiệu một thông tầng ở tầng này, có thể nâng cao cảm giác mở rộ.)
- While some prefer the traditional continuity of floors, others appreciate the uniqueness of voids. (Trong khi một số người thích tính liên tục truyền thống của các tầng, người khác đánh giá cao tính độc đáo của thông tầng.)
- Over the years, the once-empty void transformed into an inviting space with lush plants. (Trong nhiều năm, không gian thông tầng trước đây trống trải đã biến thành một không gian hấp dẫn với cây xanh mướt mát.)
- If we were to integrate a glass floor into the void, it might create a stunning visual effect. (Nếu chúng ta tích hợp sàn kính vào thông tầng, có thể tạo ra một hiệu ứng hình ảnh đẹp mắt.)
- The architect explained that the void was intentionally designed to create a visual connection between different levels of the building.
(Kiến trúc sư giải thích rằng thông tầng được thiết kế cố ý để tạo sự kết nối hình ảnh giữa các tầng khác nhau của tòa nhà.)
Xem thêm: