Thuê tiếng Anh là gì?

Thuê tiếng Anh là gì? Thuê trong tiếng Anh được gọi là “rent” /rent/.

Thuê là hành động mướn hoặc sử dụng một món đồ, một không gian, hoặc một dịch vụ trong một khoảng thời gian cụ thể, thường sau khi trả một khoản tiền xác định. Khi bạn thuê một cái gì đó, bạn trả tiền để được sử dụng nó trong một khoảng thời gian nhất định, như một cách tạm thời để sở hữu hoặc sử dụng món đồ, không gian, hoặc dịch vụ đó.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Thuê” và nghĩa tiếng Việt

  • Rental (n, adj) – Sự thuê, có thể thuê
  • Tenant (n) – Người thuê nhà
  • Landlord (n) – Chủ nhà, chủ nhà cho thuê
  • Lease (n, v) – Hợp đồng thuê, cho thuê theo hợp đồng
  • Lessor (n) – Người cho thuê, người bên cho thuê
  • Lessee (n) – Người thuê, người bên thuê
  • Rental agreement (n) – Hợp đồng thuê nhà
  • Rental property (n) – Bất động sản cho thuê
  • Sublease (n, v) – Hợp đồng cho thuê lại, cho thuê lại
  • Tenant’s rights (n) – Quyền của người thuê nhà
  • Security deposit (n) – Tiền đặt cọc, tiền bảo đảm
  • Monthly rent (n) – Tiền thuê hàng tháng
  • Rental period (n) – Khoảng thời gian thuê
  • Rental fee (n) – Phí thuê

Các mẫu câu có từ “rent” với nghĩa “Thuê” và dịch sang tiếng Việt

  • If we decide to move, would you prefer to buy a house or continue to rent? (Nếu chúng ta quyết định chuyển đi, bạn muốn mua nhà hay tiếp tục thuê?)
  • Is the rent for this apartment inclusive of utilities? (Tiền thuê căn hộ này có bao gồm phí dịch vụ không?)
  • I suggest we start looking for a new place to rent closer to our workplaces. (Tôi đề xuất chúng ta nên bắt đầu tìm nơi thuê mới gần nơi làm việc của chúng ta.)
  • How much is the monthly rent for a one-bedroom apartment in this area? (Tiền thuê hàng tháng cho căn hộ một phòng ngủ ở khu vực này là bao nhiêu?)
  • Let’s consider the pros and cons of buying versus renting before making a decision. (Hãy xem xét lợi và hại của việc mua và thuê trước khi đưa ra quyết định.)
  • Have you ever had any issues with your previous landlords while renting? (Bạn có từng gặp vấn đề gì với chủ nhà trước đây khi thuê?)
  • I heard there’s a great deal on a beachfront cottage available for rent this summer. (Tôi nghe nói có một khả năng thuê một căn nhà gỗ ven biển tuyệt vời trong mùa hè năm nay.)
  • We’ve been living in this rented house for three years now, and it truly feels like home. (Chúng tôi đã sống trong căn nhà đã thuê này ba năm rồi, và nó thực sự cảm giác như ngôi nhà của chúng tôi.)
  • Renting an office space in a co-working environment can provide a cost-effective solution for startups. (Thuê một không gian văn phòng trong môi trường làm việc chung có thể mang lại giải pháp hiệu quả về chi phí cho các công ty khởi nghiệp.)
  • Renting a car is a convenient option for travelers who want to explore the city at their own pace. (Việc thuê xe là một lựa chọn tiện lợi cho du khách muốn khám phá thành phố theo nhịp điệu riêng của họ.)
  • Would you consider renting a beachfront cottage for the summer vacation? (Bạn có xem xét thuê một căn nhà gỗ ven biển cho kì nghỉ mùa hè không?)

Xem thêm:

5/5 - (2 bình chọn)

By Xây Dựng Tiếng Anh -