Trần nhà tiếng Anh là gì?

Trần nhà tiếng Anh là gì

Trần nhà tiếng Anh là gì? Trần nhà trong tiếng Anh được gọi là “ceiling” /ˈsiːlɪŋ/.

Trần nhà (ceiling) là phần trên cùng của không gian trong căn nhà hoặc tòa nhà, thường được xây dựng để che phủ mặt trên của tường và ngăn không gian bên trong khỏi không gian bên ngoài. Trần nhà có thể được làm bằng nhiều vật liệu khác nhau như gỗ, xi măng, sợi thủy tinh, ván ép, được trang trí hoặc sơn màu để phù hợp với nội thất và phong cách thiết kế của không gian. Nó cũng có thể được tích hợp với hệ thống đèn chiếu sáng, quạt trần…

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Trần nhà” và nghĩa tiếng Việt

  • Plaster (n) – Thạch cao
  • Beam (n) – Trụ sợi
  • Drop ceiling (n) – Trần thả
  • Coffered ceiling (n) – Trần hoa văn
  • Skylight (n) – Cửa sổ trần
  • Crown molding (n) – Viền trần
  • Acoustic (adj) – Âm thanh
  • Vaulted ceiling (n) – Trần nâng
  • Stucco (n) – Vữa trần
  • Recessed lighting (n) – Đèn lắp sâu
  • Insulation (n) – Cách âm
  • Texture (n) – Kết cấu
  • Panel (n) – Tấm ván trần
  • Suspended ceiling (n) – Trần treo

Các mẫu câu có từ “ceiling” với nghĩa “Trần nhà” và dịch sang tiếng Việt

  • The chandelier hung elegantly from the high ceiling, illuminating the entire room. (Bộ đèn chùm treo thanh lịch từ trần cao, chiếu sáng cả căn phòng.)
  • How high is the ceiling in this room? (Trần nhà trong căn phòng này cao bao nhiêu?)
  • The room had a beautifully designed coffered ceiling with intricate patterns. (Căn phòng có trần hoa văn được thiết kế đẹp mắt với các hoa văn tinh xảo.)
  • It’s a good idea to use light colors on the ceiling to create a sense of spaciousness. (Nên sử dụng màu sáng cho trần nhà để tạo cảm giác rộng rãi.)
  • The intricate crown molding added an elegant touch to the room’s ceiling. (Viền trần tinh xảo đã thêm điểm thanh lịch cho trần phòng.)
  • How about installing some recessed lighting on the ceiling to create a cozy atmosphere? (Làm thế nào về việc lắp đặt một số đèn lắp sâu trên trần nhà để tạo ra không gian ấm cúng?)
  • Last year, we had to repaint the ceiling due to water damage. (Năm ngoái, chúng ta phải sơn lại trần nhà do hỏng do nước.)
  • The cathedral’s ceiling soared high above, giving a sense of grandeur unlike any other. (Trần nhà thánh đường vươn cao lên trên, tạo nên cảm giác hùng vĩ không giống bất kỳ nơi nào khác.)
  • Next month, we plan to replace the old light fixtures on the ceiling with more energy-efficient ones. (Tháng sau, chúng tôi dự định thay thế các thiết bị chiếu sáng cũ trên trần nhà bằng những thiết bị tiết kiệm năng lượng hơn.)
  • The choice of a vaulted ceiling in the living room contributes to the feeling of openness and spaciousness in the entire house. (Việc chọn trần nâng cho phòng khách góp phần tạo cảm giác mở rộ và rộng lớn trong cả ngôi nhà.)
  • Could you help me with installing a ceiling fan in the living room? (Bạn có thể giúp tôi cài đặt quạt trần trong phòng khách không?)
  • Last week, a leak in the roof caused water damage to the ceiling. (Tuần trước, một vết rò rỉ trên mái nhà gây hỏng trần nhà.)
  • I was amazed by the intricate design of the ceiling in the historical building. (Tôi đã ngạc nhiên trước thiết kế phức tạp của trần nhà trong tòa nhà lịch sử.)

Xem thêm:

5/5 - (1 bình chọn)

By Xây Dựng Tiếng Anh -