Trồng cây tiếng Anh là gì?

Trồng cây tiếng Anh là gì? Trồng cây trong tiếng Anh được gọi là “planting trees” /ˈplæntɪŋ triːz/.

Trồng cây là quá trình đặt hạt, cây con hoặc mầm vào đất để chúng phát triển và sinh trưởng thành cây lớn. Hoạt động này thường được thực hiện để tạo ra cây trồng mới, cải thiện môi trường, bảo vệ đất đai, cung cấp thực phẩm, tạo không gian xanh, và duy trì sự cân bằng sinh thái. Khi trồng cây, người ta thường chuẩn bị đất, chăm sóc cây sau khi trồng, cung cấp nước và dinh dưỡng cần thiết để cây phát triển mạnh mẽ.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Trồng cây” và nghĩa tiếng Việt

  • Seed (n) – Hạt giống
  • Seedling (n) – Cây con (đang trong giai đoạn đầu phát triển)
  • Sapling (n) – Cây con (đang trong giai đoạn trưởng thành)
  • Nursery (n) – Vườn ươm cây
  • Soil (n) – Đất
  • Fertilizer (n) – Phân bón
  • Compost (n) – Phân hữu cơ
  • Watering (n) – Việc tưới nước
  • Gardening (n) – Nghệ thuật làm vườn
  • Shovel (n) – Xẻng (để đào đất)
  • Mulch (n/adj) – Phủ bề mặt đất (bằng rơm, cỏ khô, vỏ cây)
  • Sunlight (n) – Ánh nắng mặt trời
  • Pruning (n) – Việc cắt tỉa
  • Blossom (n) – Hoa nở, bông hoa
  • Greenhouse (n) – Nhà kính

Các mẫu câu có từ “planting trees” với nghĩa “Trồng cây” và dịch sang tiếng Việt

  • If you start planting trees now, they will provide shade in the future. (Nếu bạn bắt đầu trồng cây ngay bây giờ, chúng sẽ cung cấp bóng mát trong tương lai.)
  • Let’s all participate in the community event for planting trees this weekend. (Hãy tham gia sự kiện cộng đồng trồng cây cuối tuần này.)
  • She said, “They organized a campaign for planting trees in the park.” (Cô ấy nói, “Họ tổ chức chiến dịch trồng cây tại công viên.”)
  • The air quality won’t improve unless we prioritize planting trees in urban areas. (Chất lượng không khí sẽ không cải thiện trừ khi chúng ta ưu tiên trồng cây tại các khu đô thị.)
  • Have you considered the best time of year for planting trees in this region? (Bạn đã xem xét thời điểm tốt nhất trong năm để trồng cây trong khu vực này chưa?)
  • What a wonderful initiative to focus on planting trees and restoring the ecosystem! (Thật là một sáng kiến tuyệt vời khi tập trung vào việc trồng cây và phục hồi hệ sinh thái!)
  • They mentioned that their organization has been involved in sustainable planting of trees for over a decade. (Họ đề cập rằng tổ chức của họ đã tham gia việc trồng cây bền vững hơn một thập kỷ qua.)
  • Planting trees can be more beneficial than erecting fences in enhancing a property’s appeal. (Việc trồng cây có thể có lợi hơn việc xây hàng rào trong việc nâng cao sự hấp dẫn của bất động sản.)
  • The local school is organizing a workshop to teach students about the importance of planting trees for the environment. (Trường địa phương đang tổ chức một buổi học để dạy học sinh về tầm quan trọng của việc trồng cây đối với môi trường.)
  • I am committed to dedicating a portion of my backyard to planting trees and creating a mini-forest. (Tôi cam kết dành một phần của sân sau của mình để trồng cây và tạo ra một khu rừng nhỏ.)
  • Is there a local organization that offers guidance on sustainable planting of trees in our area? (Có tổ chức địa phương nào cung cấp hướng dẫn về việc trồng cây bền vững trong khu vực của chúng ta không?)

Xem thêm:

Rate this post

By Xây Dựng Tiếng Anh -