Bối cảnh tiếng Anh là gì? Bối cảnh trong tiếng Anh được được là “context” /ˈkɒn.tɛkst/.

Bối cảnh là từ dùng để chỉ các điều kiện, tình huống, hoàn cảnh, và thông tin xung quanh một sự việc hoặc một câu chuyện để giúp hiểu rõ hơn hoặc đánh giá một thông tin, một hành động, hoặc một tình huống cụ thể. Bối cảnh có thể bao gồm thời gian, địa điểm, tình trạng xã hội, văn hóa, lịch sử, và tất cả những yếu tố có thể ảnh hưởng đến sự việc đó.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Bối cảnh” và nghĩa tiếng Việt

  • Setting (n) – Cài đặt
  • Context (n) – Ngữ cảnh
  • Circumstances (n) – Tình huống
  • Environment (n) – Môi trường
  • Situation (n) – Tình trạng
  • Framework (n) – Khung cảnh
  • Backdrop (n) – Phông nền
  • Historical (adj) – Lịch sử
  • Cultural (adj) – Văn hóa
  • Surroundings (n) – Môi trường xung quanh
  • Atmosphere (n) – Không khí
  • Contextual (adj) – Có ngữ cảnh
  • Scenery (n) – Phong cảnh
  • Backdrop (n) – Hậu trường

Các mẫu câu với từ “context” có nghĩa “Bối cảnh” và dịch sang tiếng Việt

  • The context of the story is a small town in the 1950s. (Bối cảnh của câu chuyện là một thị trấn nhỏ vào những năm 1950.)
  • Can you explain the context in which this decision was made? (Bạn có thể giải thích bối cảnh mà trong đó quyết định này được đưa ra không?)
  • If you understand the context, you’ll see why it was necessary. (Nếu bạn hiểu bối cảnh, bạn sẽ thấy tại sao điều này là cần thiết.)
  • The context of the urban environment differs greatly from that of rural areas. (Bối cảnh của môi trường đô thị khác biệt rất lớn so với vùng nông thôn.)
  • Please provide some background context for this historical event. (Vui lòng cung cấp một số bối cảnh lịch sử cho sự kiện này.)
  • The complexity of the context in quantum physics is mind-boggling! (Sự phức tạp của bối cảnh trong vật lý lượng tử thật là đáng kinh ngạc!)
  • Unless you understand the context, you may misinterpret the message. (Trừ khi bạn hiểu bối cảnh, bạn có thể hiểu sai thông điệp.)
  • Always consider the context when analyzing a historical document. (Hãy luôn xem xét bối cảnh khi phân tích một tài liệu lịch sử.)
  • Ignoring the context of the conversation led to misunderstandings. (Bỏ qua bối cảnh của cuộc trò chuyện dẫn đến sự hiểu lầm.)
  • If you had to explain the context of this painting to someone, how would you describe it? (Nếu bạn phải giải thích bối cảnh của bức tranh này cho ai đó, bạn sẽ mô tả nó như thế nào?)

Xem thêm:

By Xây Dựng Tiếng Anh -

Từ ngữ chuyên ngành tiếng Anh là gì? Từ ngữ chuyên ngành trong tiếng Anh được gọi là “specialized terms”.

Từ ngữ chuyên ngành là các từ, cụm từ, thuật ngữ, và ngôn ngữ đặc biệt được sử dụng trong một lĩnh vực hoặc ngành nghề cụ thể. Những từ này thường được tạo ra để mô tả, diễn đạt, hoặc truyền đạt các khái niệm, kiến thức, hoặc thông tin chuyên sâu liên quan đến lĩnh vực đó.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Từ ngữ chuyên ngành” và nghĩa tiếng Việt

  • Jargon (n) – Ngôn ngữ chuyên ngành
  • Specialization (n) – Sự chuyên sâu
  • Terminology (n) – Thuật ngữ
  • Technical (adj) – Kỹ thuật
  • Expertise (n) – Sự chuyên môn
  • Lexicon (n) – Từ vựng
  • Proficiency (n) – Khả năng thành thạo
  • Vernacular (n) – Ngôn ngữ địa phương
  • Jargonize (v) – Sử dụng ngôn ngữ chuyên ngành
  • Lingo (n) – Lời nói, cụm từ đặc biệt
  • Domain-specific (adj) – Riêng cho một lĩnh vực
  • Connotation (n) – Ý nghĩa phụ, hàm ý
  • Linguistic (adj) – Thuộc về ngôn ngữ học
  • Technicality (n) – Sự kỹ thuật, sự phức tạp về mặt kỹ thuật
  • Dialect (n) – Tiếng địa phương

Các mẫu câu với từ “specialized terms” có nghĩa “Từ ngữ chuyên ngành” và dịch sang tiếng Việt

  • English linguists often use specialized terms like “morpheme” and “phoneme” in their research. (Các nhà ngôn ngữ học tiếng Anh thường sử dụng từ ngữ chuyên ngành như “một âm” và “âm vị” trong nghiên cứu của họ.)
  • Can you explain the meaning of the specialized term “algorithm”? (Bạn có thể giải thích nghĩa của từ ngữ chuyên ngành “thuật toán” không?)
  • If you encounter any specialized terms you don’t understand, feel free to ask for clarification. (Nếu bạn gặp bất kỳ từ ngữ chuyên ngành nào bạn không hiểu, hãy thoải mái yêu cầu làm rõ.)
  • The field of medicine has a much larger number of specialized terms compared to architecture. (Lĩnh vực y học có số lượng từ ngữ chuyên ngành lớn hơn đáng kể so với kiến trúc.)
  • Could you provide a list of specialized terms used in this textbook? (Bạn có thể cung cấp danh sách từ ngữ chuyên ngành được sử dụng trong sách giáo trình này không?)
  • Wow, the complexity of the specialized terms in quantum physics is mind-boggling! (Ồ, sự phức tạp của từ ngữ chuyên ngành trong vật lý lượng tử thật là đáng kinh ngạc!)
  • Unless you are familiar with the specialized terms of the legal field, interpreting contracts can be challenging. (Trừ khi bạn quen thuộc với từ ngữ chuyên ngành của lĩnh vực pháp luật, dịch hợp đồng có thể là một thách thức.)
  • Memorize these specialized terms before the exam. (Hãy ghi nhớ những từ ngữ chuyên ngành này trước kỳ thi.)
  • Don’t underestimate the importance of understanding specialized terms in computer science. (Đừng đánh giá thấp tầm quan trọng của việc hiểu từ ngữ chuyên ngành trong khoa học máy tính.)
  • If you had to define three specialized terms related to economics, what would they be? (Nếu bạn phải định nghĩa ba từ ngữ chuyên ngành liên quan đến kinh tế, đó sẽ là gì?)

Xem thêm:

By Xây Dựng Tiếng Anh -

Xà gồ tiếng Anh là gì? Xà gồ trong tiếng Anh được gọi là “purlin” /ˈpɜːrlɪn/.

Xà gồ là một cái cọc hoặc thanh gỗ mảnh được làm từ cây tre thường được sử dụng trong nhiều mục đích khác nhau, từ xây dựng, nghề thủ công, cho đến thể thao và trong cuộc sống hàng ngày. Xà gồ thường có đặc điểm nhẹ nhàng, cứng cáp và linh hoạt, làm cho nó trở thành vật liệu phổ biến trong xây dựng các công trình như nhà trên cây, giàn treo đồ, và các sản phẩm thủ công như nón lá, hộp đựng, hoặc vật trang sức.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Xà gồ” và nghĩa tiếng Việt

  • Structure (n) – Cấu trúc
  • Foundation (n) – Nền móng
  • Support (n) – Hỗ trợ
  • Beam (n) – Xà gồ
  • Column (n) – Trụ cột
  • Joist (n) – Dầm chịu lực
  • Brick (n) – Gạch
  • Masonry (n) – Xây bằng gạch
  • Stud (n) – Thanh cột
  • Load-bearing (adj) – Chịu tải
  • Rafter (n) – Dầm chéo
  • Roof truss (n) – Khung mái
  • Siding (n) – Lớp ngoại trang
  • Carpentry (n) – Nghề mộc

Các mẫu câu với từ “purlin” có nghĩa “Xà gồ” và dịch sang tiếng Việt

  • The purlin runs horizontally across the roof truss. (Xà gồ chạy ngang qua khung mái.)
  • Are the purlins made of steel or wood? (Các xà gồ được làm bằng thép hay gỗ?)
  • Please install the purlins before attaching the roofing material. (Hãy lắp đặt các xà gồ trước khi gắn vật liệu lợp.)
  • If the purlins are damaged, the roof may collapse. (Nếu các xà gồ bị hỏng, mái nhà có thể sụp đổ.)
  • The purlins were carefully inspected before installation. (Các xà gồ đã được kiểm tra cẩn thận trước khi lắp đặt.)
  • They have replaced the old purlins with new ones. (Họ đã thay các xà gồ cũ bằng các xà gồ mới.)
  • Tomorrow, we will secure the purlins in place. (Ngày mai, chúng ta sẽ cố định các xà gồ vào vị trí.)
  • These steel purlins are stronger than the wooden ones. (Các xà gồ thép này mạnh hơn so với xà gồ gỗ.)
  • He said that the purlin installation would be completed by Friday. (Anh ấy nói rằng việc lắp đặt xà gồ sẽ hoàn thành vào thứ Sáu.)

Xem thêm:

By Xây Dựng Tiếng Anh -

Cọc khoan nhồi tiếng Anh là gì? Cọc khoan nhồi trong tiếng Anh được gọi là “bored pile” /bɔrd paɪl/ hoặc “drilled piers” /drɪld pɪrz/.

Cọc khoan nhồi là một loại cọc được tạo ra bằng cách khoan một lỗ sâu vào đất hoặc nền móng rồi sau đó bơm bê tông vào lỗ để tạo thành cọc cứng và bền. Các cọc khoan nhồi thường được sử dụng trong xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp, đặc biệt là khi cần cải thiện khả năng chịu tải và độ ổn định của nền đất hoặc móng.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Cọc khoan nhồi” và nghĩa tiếng Việt

  • Foundation (n) – Nền móng
  • Concrete (n) – Bê tông
  • Reinforcement (n) – Sắt cốt
  • Construction (n) – Xây dựng
  • Piling Rig (n) – Máy khoan cọc
  • Boring (adj) – Khoan
  • Shaft Diameter (n) – Đường kính cọc
  • Load-Bearing Capacity (n) – Khả năng chịu tải
  • Soil Test (n) – Kiểm tra đất
  • Drilling Depth (n) – Độ sâu khoan
  • Casing (n) – Ống định hình
  • Grout (n) – Vữa bê tông
  • Stability (n) – Ổn định

Các mẫu câu với từ “bored pile” hoặc “drilled piers” có nghĩa “Cọc khoan nhồi” và dịch sang tiếng Việt

  • Bored piles are commonly used to provide foundation support in high-rise buildings. (Cọc khoan nhồi thường được sử dụng để cung cấp hỗ trợ nền móng trong các tòa nhà chọc trời.)
  • If we encounter unstable soil conditions, we may need to use larger bored piles. (Nếu chúng ta gặp phải điều kiện đất không ổn định, chúng ta có thể cần sử dụng cọc khoan nhồi lớn hơn.)
  • Please make sure the drilled piers are aligned correctly before pouring the concrete. (Vui lòng đảm bảo rằng các cọc khoan nhồi đã được căn chỉnh đúng cách trước khi đổ bê tông.)
  • The bored pile foundation withstood the earthquake without any damage! (Nền móng cọc khoan nhồi đã chịu được động đất mà không gây hỏng hóc nào cả!)
  • Drilled piers are not suitable for all soil types; sometimes, other foundation methods are preferred. (Cọc khoan nhồi không phải lúc nào cũng phù hợp với tất cả loại đất; đôi khi, các phương pháp nền móng khác được ưa chuộng.)
  • The drilled piers were inspected by the engineer for any signs of defects. (Các cọc khoan nhồi đã được kiểm tra bởi kỹ sư để tìm hiểu có dấu hiệu lỗi nào không.)
  • When were the bored piles first introduced as a foundation technique? (Cọc khoan nhồi được giới thiệu lần đầu làm kỹ thuật nền móng vào lúc nào?)
  • Drilled piers are more cost-effective than driven piles in certain situations. (Cọc khoan nhồi hiệu quả về chi phí hơn so với cọc đập trong một số tình huống.)
  • The engineer explained that bored piles are ideal for transferring heavy structural loads to deeper, more stable soil layers. (Kỹ sư đã giải thích rằng cọc khoan nhồi rất lý tưởng để chuyển tải trọng cấu trúc nặng nề xuống các lớp đất ổn định và sâu hơn.)

Xem thêm:

By Xây Dựng Tiếng Anh -

Kiềm tiếng Anh là gì? Kiềm trong tiếng Anh được gọi là “alkali” /ˈælkəli/.

Kiềm là một loại hóa chất có tính chất kiềm, tức là nó có khả năng tương tác với các chất axit để tạo ra các phản ứng trung hòa hoặc cân bằng pH. Kiềm thường có một pH cao hơn 7 trên thang đo pH, và nó có khả năng làm tăng nồng độ hydroxide ion (OH-) trong dung dịch nước.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Kiềm” và nghĩa tiếng Việt

  • Alkaline (adj) – Kiềm, có tính kiềm
  • Base (n) – Chất kiềm
  • Alkali Metal (n) – Kim loại kiềm
  • Alkali Solution (n) – Dung dịch kiềm
  • Alkalinity (n) – Tính kiềm
  • Alkaline Earth Metals (n) – Kim loại trần kiềm
  • Alkaline Battery (n) – Pin kiềm
  • Alkaline Water (n) – Nước kiềm
  • Alkaline Soil (n) – Đất kiềm
  • Sodium Hydroxide (n) – Natri hydroxide (NaOH)
  • Potassium Hydroxide (n) – Kali hydroxide (KOH)
  • Calcium Hydroxide (n) – Canxi hydroxide (Ca(OH)₂)
  • Ammonium Hydroxide (n) – Ammonium hydroxide (NH₄OH)

Các mẫu câu với từ “alkali” có nghĩa “Kiềm” và dịch sang tiếng Việt

  • Sodium hydroxide is a strong alkali. (Natri hydroxide là một kiềm mạnh.)
  • What are some common uses of alkalis in everyday life? (Các ứng dụng phổ biến của kiềm trong cuộc sống hàng ngày là gì?)
  • If you mix an alkali with an acid, you’ll get a neutral solution. (Nếu bạn trộn một kiềm với một axit, bạn sẽ có một dung dịch trung tính.)
  • Add the alkali slowly to the solution while stirring. (Thêm kiềm vào dung dịch một cách từ từ trong khi khuấy đều.)
  • Wow, the alkali solution turned the litmus paper blue! (Ôi, dung dịch kiềm đã làm cho giấy litmus chuyển màu xanh!)
  • This substance is not an alkali; it’s an acid. (Chất này không phải là kiềm; đó là một axit.)
  • The alkali was used to neutralize the acidic solution. (Kiềm đã được sử dụng để trung hòa dung dịch axit.)
  • Why is it important to handle alkalis with care? (Tại sao quá trình xử lý kiềm cần phải cẩn thận?)
  • Potassium hydroxide is more caustic than sodium hydroxide, which means it’s a stronger alkali. (Kali hydroxide có tính ăn mòn mạnh hơn so với natri hydroxide, điều này có nghĩa là nó là một kiềm mạnh hơn.)
  • The pH of the solution increased significantly after adding the alkali. (Độ pH của dung dịch tăng đáng kể sau khi thêm kiềm.)

Xem thêm:

By Xây Dựng Tiếng Anh -

Tiêu chuẩn tiếng Anh là gì? Tiêu chuẩn trong tiếng Anh được gọi là “standard” /ˈstændərd/.

Tiêu chuẩn là một bộ quy tắc hoặc nguyên tắc được thiết lập để đo lường, đánh giá, hoặc đảm bảo chất lượng, tính đồng nhất, hoặc hiệu suất trong một lĩnh vực cụ thể. Tiêu chuẩn thường được thiết kế để định rõ các yêu cầu cụ thể mà một sản phẩm, dịch vụ, hoặc quy trình phải tuân thủ để đáp ứng các tiêu chí chất lượng, an toàn, hoặc hiệu suất.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Tiêu chuẩn” và nghĩa tiếng Việt

  • Quality Standard (n) – Tiêu chuẩn chất lượng
  • International Standard (n) – Tiêu chuẩn quốc tế
  • Industry Standard (n) – Tiêu chuẩn ngành công nghiệp
  • Compliance (n) – Tuân thủ (với tiêu chuẩn)
  • ISO (International Organization for Standardization) (n) – Tổ chức Tiêu chuẩn Hóa Quốc Tế
  • Certification (n) – Chứng nhận
  • Standardization (n) – Sự tiêu chuẩn hóa
  • Adherence (n) – Sự tuân thủ
  • Benchmark (n) – Tiêu chuẩn đo lường
  • Regulatory Standard (n) – Tiêu chuẩn quy định
  • Quality Assurance (n) – Bảo đảm chất lượng
  • Conformity (n) – Sự phù hợp (với tiêu chuẩn)
  • Specification (n) – Đặc tả
  • Standardize (v) – Tiêu chuẩn hóa

Các mẫu câu với từ “standard” có nghĩa “Tiêu chuẩn” và dịch sang tiếng Việt

  • The company adheres to strict quality standards in its manufacturing process. (Công ty tuân thủ tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt trong quy trình sản xuất của mình.)
  • What are the specific standards for this industry? (Các tiêu chuẩn cụ thể cho ngành công nghiệp này là gì?)
  • If we don’t meet the safety standards, we risk serious accidents. (Nếu chúng ta không đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn, chúng ta có nguy cơ gây ra các tai nạn nghiêm trọng.)
  • Please ensure that all products meet the required standards. (Xin hãy đảm bảo rằng tất cả sản phẩm đều đáp ứng các tiêu chuẩn yêu cầu.)
  • Wow, the new safety standards have greatly improved workplace conditions! (Ôi, các tiêu chuẩn an toàn mới đã cải thiện đáng kể điều kiện làm việc!)
  • Unfortunately, our product did not meet the required industry standard. (Thật không may, sản phẩm của chúng tôi không đáp ứng tiêu chuẩn ngành công nghiệp yêu cầu.)
  • The standards were established by a team of experts. (Các tiêu chuẩn được thiết lập bởi một nhóm chuyên gia.)
  • How often are these standards updated? (Các tiêu chuẩn này được cập nhật bao nhiêu lần?)
  • This product is superior to the industry standard in terms of performance. (Sản phẩm này vượt trội hơn so với tiêu chuẩn ngành công nghiệp về hiệu suất.)
  • The new environmental standards aim to reduce carbon emissions. (Các tiêu chuẩn môi trường mới nhằm giảm thiểu khí thải carbon.)

Xem thêm:

By Xây Dựng Tiếng Anh -

Khảo sát tiếng Anh là gì? Khảo sát trong tiếng Anh được gọi là “survey” /ˈsɜrˌveɪ/.

Khảo sát là quá trình thu thập thông tin hoặc dữ liệu từ một nhóm người hoặc một mẫu dân số cụ thể để nghiên cứu hoặc đánh giá một chủ đề cụ thể. Khảo sát thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm khoa học xã hội, thị trường, y tế, giáo dục, và nhiều lĩnh vực khác để hiểu thông tin phản hồi từ người tham gia và xác định xu hướng, ý kiến, hoặc mức độ của một sự kiện hoặc hiện tượng cụ thể.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Khảo sát” và nghĩa tiếng Việt

  • Questionnaire (n) – Bảng câu hỏi
  • Respondent (n) – Người tham gia khảo sát (người trả lời)
  • Data (n) – Dữ liệu
  • Analysis (n) – Phân tích
  • Sampling (n) – Mẫu
  • Sample (n) – Mẫu thử nghiệm
  • Feedback (n) – Phản hồi
  • Methodology (n) – Phương pháp nghiên cứu
  • Results (n) – Kết quả
  • Conduct (v) – Tiến hành
  • Participant (n) – Người tham gia
  • Statistic (n) – Số liệu thống kê
  • Analysis software (n) – Phần mềm phân tích
  • Margin of error (n) – Sai số

Các mẫu câu với từ “survey” có nghĩa “Khảo sát” và dịch sang tiếng Việt

  • Last month, we conducted a survey to gather feedback from our customers. (Tháng trước, chúng tôi đã tiến hành một cuộc khảo sát để thu thập ý kiến phản hồi từ khách hàng của chúng tôi.)
  • Have you ever participated in a survey about your shopping habits? (Bạn đã từng tham gia vào một cuộc khảo sát về thói quen mua sắm của mình chưa?)
  • If we analyze the survey results carefully, we can make better decisions. (Nếu chúng ta phân tích kết quả khảo sát một cách cẩn thận, chúng ta có thể đưa ra những quyết định tốt hơn.)
  • Please fill out the survey form completely and honestly. (Xin hãy điền đầy đủ và trung thực vào mẫu khảo sát.)
  • Wow, the response rate to our survey exceeded our expectations! (Ôi, tỷ lệ phản hồi cho cuộc khảo sát của chúng tôi vượt quá mong đợi!)
  • Unfortunately, not all participants completed the survey. (Thật không may, không phải tất cả người tham gia đã hoàn thành cuộc khảo sát.)
  • The survey was conducted by a team of researchers. (Cuộc khảo sát được tiến hành bởi một nhóm nghiên cứu viên.)
  • What is the purpose of this survey? (Mục đích của cuộc khảo sát này là gì?)
  • This year’s survey results are more positive than last year’s. (Kết quả cuộc khảo sát năm nay tích cực hơn so với năm trước.)
  • The survey revealed interesting insights into consumer preferences. (Cuộc khảo sát đã cho thấy thông tin thú vị về sở thích của người tiêu dùng.)

Xem thêm:

By Xây Dựng Tiếng Anh -

Cố định tiếng Anh là gì? Cố định trong tiếng Anh được gọi là “fixed” /fɪkst/.

Cố định có nghĩa là gắn chặt, đặt vào vị trí không di chuyển hoặc không thay đổi. Nó có thể ám chỉ việc làm cho một vật thể hoặc tình trạng không thay đổi hoặc di chuyển, hoặc làm cho một thứ gì đó ổn định hoặc không biến đổi.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Cố định” và nghĩa tiếng Việt

  • Stabilize (v) – Làm ổn định
  • Anchor (v/n) – Gắn cố định, cố định / Móc, mắt neo
  • Fasten (v) – Gắn chặt, buộc lại
  • Immovable (adj) – Không di động, không thể di chuyển
  • Permanent (adj) – Cố định, vĩnh viễn
  • Settle (v) – Ổn định, định cư
  • Attach (v) – Gắn kết, đính kèm
  • Rig (v) – Lắp đặt, trang bị
  • Bolt (n/v) – Bulông, chốt / Bắt vít chặt
  • Establish (v) – Thành lập, thiết lập
  • Adhere (v) – Bám vào, bám dính
  • Screw (n/v) – Ốc vít / Bắt ốc vít
  • Infix (v) – Đặt vào, nhúng vào

Các mẫu câu với từ “fixed” có nghĩa “Cố định” và dịch sang tiếng Việt

  • She had a fixed schedule for her daily routine. (Cô ấy có một lịch trình cố định cho cuộc sống hàng ngày của mình.)
  • Fixed at last! I’ve been waiting for this moment. (Cuối cùng đã cố định rồi! Tôi đã đợi khoảnh khắc này.)
  • If the date is already fixed, we can’t change it now. (Nếu ngày đã được cố định trước, chúng ta không thể thay đổi nó bây giờ.)
  • Is the location for the meeting already fixed? (Địa điểm cho cuộc họp đã được cố định chưa?)
  • Please make sure the camera is fixed securely before taking the photo. (Xin hãy đảm bảo máy ảnh được cố định chặt trước khi chụp ảnh.)
  • The price for the tickets is fixed and won’t change. (Giá vé đã được cố định và sẽ không thay đổi.)
  • Unfortunately, the time for the event is fixed, and I can’t make it. (Thật không may, thời gian cho sự kiện đã được cố định và tôi không thể tham gia.)
  • If your plans are already fixed, we’ll work around your schedule. (Nếu kế hoạch của bạn đã được cố định, chúng tôi sẽ làm việc xung quanh lịch trình của bạn.)
  • Have you fixed the date for the wedding yet? (Bạn đã cố định ngày cưới chưa?)
  • The meeting time was fixed by the organizer. (Thời gian cuộc họp đã được cố định bởi người tổ chức.)

Xem thêm:

By Xây Dựng Tiếng Anh -

Phản chiếu tiếng Anh là gì? Phản chiếu trong tiếng Anh được gọi là “reflection” /rɪˈflɛkʃən/.

Phản chiếu là hiện tượng khi ánh sáng hoặc âm thanh bị phản lại hoặc quay lại sau khi chúng va chạm hoặc tương tác với một bề mặt. Trong ánh sáng, phản chiếu xảy ra khi tia sáng gặp một bề mặt phẳng và sau đó được phản lại, chẳng hạn như khi bạn nhìn vào gương hoặc mặt nước. Trong âm thanh, phản chiếu xảy ra khi sóng âm bị phản ánh lại từ một bề mặt cứng, tạo ra âm thanh phản chiếu.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Phản chiếu” và nghĩa tiếng Việt

  • Mirror (n/v) – Gương, phản chiếu lại
  • Refraction (n) – Sự khuếch tán
  • Transparency (n) – Tính trong suốt
  • Specular reflection (n) – Phản chiếu phẳng
  • Opaque (adj) – Không trong suốt
  • Reflective surface (n) – Bề mặt phản chiếu
  • Glare (n) – Ánh sáng chói
  • Echo (n/v) – Tiếng vọng, phản hồi lại
  • Bounce (v) – Bật lại, quả quyết
  • Scattering (n) – Sự phân tán
  • Glassy (adj) – Giống thủy tinh, trong suốt như thủy tinh
  • Transmit (v) – Truyền tải, truyền đi
  • Absorb (v) – Hấp thụ, tiếp thu

Các mẫu câu với từ “reflection” có nghĩa “Phản chiếu” và dịch sang tiếng Việt

  • The reflection of the mountains in the clear lake was breathtaking. (Phản chiếu của những ngọn núi trên mặt hồ trong xanh làm say đắm lòng người.)
  • If the surface is smooth, you’ll get a clear reflection. (Nếu bề mặt mịn, bạn sẽ có một phản chiếu rõ ràng.)
  • What causes the distortion in the reflection of objects in curved mirrors? (Nguyên nhân gì gây ra sự méo mó trong phản chiếu của các vật thể trên gương cong?)
  • Stand in front of the mirror and admire your reflection. (Đứng trước gương và thưởng thức phản chiếu của bạn.)
  • Wow, the reflection of the sunset on the water is so beautiful! (Ôi, phản chiếu của hoàng hôn trên mặt nước thật đẹp!)
  • I couldn’t see my reflection in the fogged-up bathroom mirror. (Tôi không thể thấy phản chiếu của mình trong gương phòng tắm bị mờ.)
  • If you angle the mirror differently, the reflection will change. (Nếu bạn điều chỉnh góc của gương khác nhau, phản chiếu sẽ thay đổi.)
  • How does the angle of incidence affect the angle of reflection in optics? (Góc tiếp xúc làm thế nào ảnh hưởng đến góc phản chiếu trong quang học?)
  • The reflection of the city lights was admired by everyone. (Phản chiếu của ánh đèn thành phố đã được mọi người thán phục.)
  • The reflection in the new mirror is much sharper than in the old one. (Phản chiếu trên gương mới sắc nét hơn nhiều so với gương cũ.)

Xem thêm:

By Xây Dựng Tiếng Anh -

Xuống cấp tiếng Anh là gì? Xuống cấp trong tiếng Anh được gọi là “degrade” /dɪˈɡreɪd/ hoặc “deteriorate” /dɪˈtɪəriəreɪt/.

Xuống cấp là một thuật ngữ thường được sử dụng để miêu tả tình trạng của một cái gì đó khi nó bị hủy hoại hoặc suy yếu theo thời gian, thường là do thiếu bảo trì hoặc sử dụng cường độ mạnh. Điều này có thể áp dụng cho nhiều thứ, từ cơ sở hạ tầng đô thị đến tài sản cá nhân, và nó có thể bao gồm việc hao mòn, hỏng hóc, hoặc giảm giá trị.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Xuống cấp” và nghĩa tiếng Việt

  • Decay (n/v) – Sự mục nát / Phân hủy
  • Dilapidated (adj) – Xuống cấp, đổ nát
  • Dilapidation (n) – Tình trạng bị đổ nát
  • Depreciate (v) – Mất giá trị
  • Erosion (n) – Sự xói mòn
  • Wear and tear (n) – Sự mòn mỏi
  • Rundown (adj) – Xuống cấp, kém cỏi
  • Degrade (v) – Làm xuống cấp
  • Dilapidate (v) – Làm hỏng, đổ nát
  • Worsen (v) – Làm trở nên tồi tệ hơn
  • Dilution (n) – Sự pha loãng
  • Dissolution (n) – Sự tan rã
  • Corrosion (n) – Sự ăn mòn

Các mẫu câu với từ “degrade” hoặc “deteriorate” có nghĩa “Xuống cấp” và dịch sang tiếng Việt

  • Over time, the old bridge deteriorated and became unsafe for use. (Theo thời gian, cây cầu cũ đã xuống cấp và trở nên không an toàn để sử dụng.)
  • If regular maintenance is not performed, the condition of the house will deteriorate rapidly. (Nếu không thực hiện bảo trì định kỳ, tình trạng của ngôi nhà sẽ xuống cấp nhanh chóng.)
  • What factors can cause a car’s engine to degrade over time? (Các yếu tố nào có thể làm cho động cơ của xe hơi xuống cấp theo thời gian?)
  • Please don’t let your health deteriorate; make regular check-ups with your doctor. (Xin đừng để sức khỏe của bạn xuống cấp; hãy kiểm tra định kỳ với bác sĩ của bạn.)
  • Oh no, the painting has degraded so much since I last saw it! (Ôi không, bức tranh đã xuống cấp nhiều lắm kể từ lần cuối tôi thấy nó!)
  • The lack of proper care caused the antique furniture to degrade in value. (Sự thiếu chăm sóc đúng cách làm cho đồ nội thất cổ điển xuống cấp về giá trị.)
  • If you neglect your studies, your academic performance will degrade. (Nếu bạn bỏ qua việc học tập, hiệu suất học tập của bạn sẽ xuống cấp.)
  • How can we prevent the soil from deteriorating due to erosion? (Làm thế nào chúng ta có thể ngăn chặn đất đai khỏi việc xuống cấp do xói mòn?)
  • The historic building was allowed to deteriorate, much to the dismay of the community. (Ngôi nhà lịch sử đã được để cho xuống cấp, gây thất vọng cho cộng đồng.)
  • The quality of the product deteriorated more quickly than expected. (Chất lượng sản phẩm đã xuống cấp nhanh hơn dự kiến.)

Xem thêm:

By Xây Dựng Tiếng Anh -

Bảo hành tiếng Anh là gì? Bảo hành trong tiếng Anh được gọi là “warranty” /ˈwɒrənti/.

Bảo hành là một cam kết của nhà sản xuất hoặc người bán về việc sửa chữa hoặc thay thế sản phẩm nếu nó bị lỗi hoặc không hoạt động đúng cách trong một khoảng thời gian nhất định sau khi mua hàng. Thời gian bảo hành và điều kiện cụ thể thường được quy định trong các điều khoản và điều kiện của hợp đồng mua bán hoặc được nêu rõ trên sản phẩm hoặc trong tài liệu bảo hành.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Bảo hành” và nghĩa tiếng Việt

  • Guarantee (n) – Bảo đảm
  • Extended warranty (n) – Bảo hành mở rộng
  • Limited warranty (n) – Bảo hành có điều kiện
  • Manufacturer (n) – Nhà sản xuất
  • Defect (n) – Lỗi, khuyết điểm
  • Coverage (n) – Phạm vi bảo hành
  • Claim (n) – Yêu cầu bảo hành
  • Refund (n) – Hoàn tiền
  • Repair (n/v) – Sửa chữa
  • Replacement (n) – Sản phẩm thay thế
  • Terms and conditions (n) – Điều khoản và điều kiện
  • Void (adj) – Vô hiệu hóa
  • Service contract (n) – Hợp đồng dịch vụ
  • Customer support (n) – Hỗ trợ khách hàng

Các mẫu câu với từ “warranty” có nghĩa “Bảo hành” và dịch sang tiếng Việt

  • He bought a new laptop with a one-year warranty. (Anh ấy mua một chiếc laptop mới với bảo hành một năm.)
  • If your product breaks during the warranty period, you can get it repaired for free. (Nếu sản phẩm của bạn bị hỏng trong thời gian bảo hành, bạn có thể sửa chữa nó miễn phí.)
  • Did you read the warranty terms and conditions before making the purchase? (Bạn đã đọc điều khoản và điều kiện bảo hành trước khi mua hàng chưa?)
  • Keep the warranty card and the original receipt in a safe place. (Hãy giữ thẻ bảo hành và biên nhận gốc ở nơi an toàn.)
  • Wow, this product comes with a lifetime warranty! (Ôi, sản phẩm này có bảo hành suốt đời!)
  • Unfortunately, the warranty doesn’t cover accidental damage. (Thật không may, bảo hành không bao gồm sự hỏng do tai nạn.)
  • If the warranty expires, you’ll have to pay for any repairs. (Nếu bảo hành hết hạn, bạn sẽ phải trả tiền cho bất kỳ sự sửa chữa nào.)
  • How long is the warranty period for this product? (Thời gian bảo hành cho sản phẩm này là bao lâu?)
  • The defective item was replaced under the warranty. (Sản phẩm bị lỗi đã được thay thế theo bảo hành.)
  • The extended warranty option offers more coverage than the standard one. (Tùy chọn bảo hành mở rộng cung cấp phạm vi bảo hành nhiều hơn so với tùy chọn tiêu chuẩn.)

Xem thêm:

By Xây Dựng Tiếng Anh -

Tươi mát tiếng Anh là gì? Tươi mát trong tiếng Anh được gọi là “refreshing” /rɪˈfrɛʃɪŋ/.

Tươi mát là một trạng thái hoặc cảm giác khi bạn cảm thấy sảng khoái, dễ chịu và thoải mái. Đây thường liên quan đến cảm giác mát mẻ sau khi bạn tiếp xúc với một điều gì đó mát lạnh, sạch sẽ, hoặc thú vị. Tươi mát cũng có thể ám chỉ sự cảm thấy sảng khoái trong tâm hồn, chẳng hạn khi bạn cảm nhận được sự thư giãn và niềm vui.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Tươi mát” và nghĩa tiếng Việt

  • Cool (adj) – Mát mẻ
  • Revitalizing (adj) – Tạo sức sống mới
  • Refreshing (adj) – Sảng khoái
  • Vigor (n) – Sức sống
  • Vitality (n) – Sức sống
  • Rejuvenating (adj) – Làm trẻ lại
  • Invigorating (adj) – Làm sảng khoái
  • Coolness (n) – Sự mát mẻ
  • Revive (v) – Hồi sinh
  • Renewal (n) – Sự làm mới
  • Breezy (adj) – Rất mát mẻ
  • Zest (n) – Sự hứng thú
  • Recharge (v) – Sạc lại
  • Respite (n) – Sự nghỉ ngơi
By Xây Dựng Tiếng Anh -

Mài mòn tiếng Anh là gì? Mài mòn trong tiếng Anh được gọi là “abrasion” /əˈbreɪʒən/.

Mài mòn là quá trình mòn hoặc hao mòn bề mặt của một vật thể do sự va chạm, ma sát, hoặc tác động từ các yếu tố khác nhau như áp lực, nhiệt độ, hoặc hóa chất. Quá trình này dẫn đến sự biến dạng hoặc giảm đi kích thước của vật thể và có thể làm mất đi các tính chất ban đầu của nó. Mài mòn có thể xảy ra trên nhiều loại vật liệu như kim loại, gỗ, da, đá,…

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Mài mòn” và nghĩa tiếng Việt

  • Friction (n) – Ma sát
  • Erosion (n) – Sự xói mòn
  • Grinding (n) – Quá trình mài mòn
  • Polishing (n) – Quá trình đánh bóng
  • Abrasive (adj/n) – Mài mòn / Chất mài mòn
  • Surface Roughness (n) – Độ nhám bề mặt
  • Wear and Tear (n) – Sự mòn và hỏng hóc
  • Corrosion (n) – Sự ăn mòn
  • Grit (n) – Hạt mài
  • Smooth (adj) – Mượt mà
  • Coarse (adj) – Gồ ghề
  • Abrade (v) – Mài mòn
  • Lubrication (n) – Sự bôi trơn

Các mẫu câu với từ “abrasion” có nghĩa “Mài mòn” và dịch sang tiếng Việt

  • The abrasion on the car’s paint was caused by rubbing against a rough surface. (Sự mài mòn trên sơn của xe ô tô là do va chạm vào một bề mặt gồ ghề.)
  • What can be done to prevent abrasion on metal surfaces? (Cần phải làm gì để ngăn chặn sự mài mòn trên bề mặt kim loại?)
  • If you don’t lubricate the gears, they will experience more abrasion. (Nếu bạn không bôi trơn các bánh răng, chúng sẽ trải qua sự mài mòn nhiều hơn.)
  • What an unexpected amount of abrasion on this machinery! (Quả là một lượng mài mòn không mong đợi trên máy móc này!)
  • Always wear protective gloves to reduce the risk of abrasion on your hands. (Luôn đội găng tay bảo hộ để giảm nguy cơ mài mòn trên tay bạn.)
  • The abrasion of the wooden floor was caused by heavy furniture being dragged across it. (Sự mài mòn của sàn gỗ là do đồ nội thất nặng được kéo qua nó.)
  • The abrasion resistance of this material is higher than that of traditional plastics. (Khả năng chống mài mòn của vật liệu này cao hơn so với nhựa truyền thống.)
  • She mentioned that the abrasion on her shoes was due to the long hike. (Cô ấy nhắc đến rằng sự mài mòn trên giày của cô ấy là do cuộc leo núi dài ngày.)
  • Could you inspect the machinery for signs of abrasion and report back? (Bạn có thể kiểm tra máy móc xem có dấu hiệu mài mòn không và báo cáo lại được không?)
  • If we used a more abrasive cleaning agent, we might remove the stain, but it could also cause abrasion on the surface. (Nếu chúng ta sử dụng một chất tẩy mạnh hơn, có thể chúng ta sẽ loại bỏ vết bẩn, nhưng nó cũng có thể gây mài mòn bề mặt.)

Xem thêm:

By Xây Dựng Tiếng Anh -

Thoải mái tiếng Anh là gì? Thoải mái trong tiếng Anh được gọi là “comfortable” /ˈkʌmftərbəl/.

Thoải mái là trạng thái hoặc cảm giác của sự thoải mái, dễ chịu, không gặp khó khăn hoặc căng thẳng. Đây là trạng thái mà bạn cảm nhận khi bạn không cảm thấy bất tiện hoặc lo lắng về điều gì đó. Thoải mái có thể ám chỉ sự thoải mái về mặt vật lý, chẳng hạn như khi bạn đang nằm trên một chiếc ghế mềm mại, hoặc sự thoải mái về mặt tinh thần, khi bạn cảm thấy yên bình và không có áp lực hay căng thẳng trong tâm trí

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Thoải mái” và nghĩa tiếng Việt

  • Relax (v) – Thư giãn
  • Ease (n/v) – Sự dễ dàng / Làm dễ dàng
  • Cushion (n) – Gối tựa
  • Cozy (adj) – Ấm cúng
  • Soothing (adj) – Dễ chịu
  • Plush (adj) – Mềm mại
  • Serene (adj) – Thanh bình
  • Tranquil (adj) – Yên bình
  • Pleasure (n) – Niềm vui
  • Repose (n) – Sự nghỉ ngơi
  • Unwind (v) – Thả lỏng
  • Contentment (n) – Sự hài lòng
  • Leisurely (adj) – Thong thả

Các mẫu câu với từ “comfortable” có nghĩa “Thoải mái” và dịch sang tiếng Việt

  • The sofa is very comfortable. (Chiếc ghế sofa rất thoải mái.)
  • Are you comfortable with the room temperature? (Bạn có thoải mái với nhiệt độ trong phòng không?)
  • If you make the bed, it will be more comfortable to sleep in. (Nếu bạn dọn giường, việc ngủ sẽ thoải mái hơn.)
  • What a comfortable chair this is! (Thật là một chiếc ghế thoải mái!)
  • The hotel room was comfortable and well-appointed. (Phòng khách sạn rất thoải mái và được trang bị tốt.)
  • This mattress is more comfortable than the old one. (Nệm này thoải mái hơn cái cũ.)
  • She said, “The sofa is very comfortable to sit on.” (Cô ấy nói, “Chiếc ghế sofa rất thoải mái để ngồi.”)
  • Could you adjust the chair to make it more comfortable, please? (Bạn có thể điều chỉnh chiếc ghế để nó thoải mái hơn không?)
  • If I were to choose a bed, I would go for the most comfortable one. (Nếu tôi phải chọn một chiếc giường, tôi sẽ chọn chiếc thoải mái nhất.)
  • The hard wooden chair is not comfortable for long periods of sitting. (Chiếc ghế gỗ cứng không thoải mái khi phải ngồi lâu.)
  • Is the hotel room comfortable enough for your stay? (Phòng khách sạn có đủ thoải mái cho kì nghỉ của bạn không?)

Xem thêm:

By Xây Dựng Tiếng Anh -

Đặt hàng tiếng Anh là gì? Đặt hàng trong tiếng Anh được gọi là “order” /ˈɔːrdər/.

Đặt hàng là quá trình mua sắm hoặc gửi yêu cầu để mua sản phẩm hoặc dịch vụ từ một người hoặc doanh nghiệp. Quá trình này bao gồm việc chọn sản phẩm hoặc dịch vụ, xác định số lượng, thời gian giao hàng, và thỏa thuận về giá cả và điều kiện giao dịch. Đặt hàng thường được thực hiện qua các kênh mua sắm trực tuyến, điện thoại, hoặc trực tiếp tại cửa hàng.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Đặt hàng” và nghĩa tiếng Việt

  • Purchase (n/v) – Mua sắm / Mua
  • Transaction (n) – Giao dịch
  • Delivery (n) – Giao hàng
  • Payment (n) – Thanh toán
  • Invoice (n) – Hóa đơn
  • Quantity (n) – Số lượng
  • Product (n) – Sản phẩm
  • Supplier (n) – Nhà cung cấp
  • Shipping (n) – Vận chuyển
  • Confirmation (n) – Xác nhận
  • Catalog (n) – Danh mục sản phẩm
  • Discount (n) – Giảm giá
  • Lead Time (n) – Thời gian cung ứng
  • Online Shopping (n) – Mua sắm trực tuyến

Các mẫu câu với từ “order” có nghĩa “Đặt hàng” và dịch sang tiếng Việt

  • She placed an order for a new laptop. (Cô ấy đã đặt hàng một chiếc laptop mới.)
  • Have you ever ordered food online? (Bạn đã từng đặt thức ăn trực tuyến chưa?)
  • If you order now, you’ll get a discount. (Nếu bạn đặt hàng ngay bây giờ, bạn sẽ được giảm giá.)
  • What an amazing order she made! (Quả là một đơn đặt hàng tuyệt vời mà cô ấy đã làm!)
  • Please place your order at the counter. (Vui lòng đặt hàng tại quầy.)
  • The order was processed and shipped within 24 hours. (Đơn đặt hàng đã được xử lý và giao hàng trong vòng 24 giờ.)
  • The online ordering system is more convenient than calling in orders. (Hệ thống đặt hàng trực tuyến tiện lợi hơn so với việc gọi điện thoại đặt hàng.)
  • He said, “I will order some books for the library.” (Anh ấy nói, “Tôi sẽ đặt một số sách cho thư viện.”)
  • Could you order an extra serving of fries, please? (Bạn có thể đặt thêm một phần khoai tây chiên không?)
  • If we had ordered more in advance, we wouldn’t have run out of stock. (Nếu chúng tôi đã đặt hàng nhiều hơn trước, chúng tôi sẽ không hết hàng.)

Xem thêm:

By Xây Dựng Tiếng Anh -

Máy mài tiếng Anh là gì? Máy mài trong tiếng Anh được gọi là “grinder” /ˈɡraɪndər/.

Máy mài là một thiết bị hoặc máy công cụ được sử dụng để cắt, mài hoặc làm phẳng bề mặt như kim loại, gỗ, gốm sứ,… Máy mài thường được trang bị một bánh mài hoặc đĩa mài quay nhanh và có thể điều chỉnh để tạo ra các kết cấu và hình dạng khác nhau trên bề mặt của vật liệu. Máy mài được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp và là một công cụ quan trọng trong quá trình gia công và hoàn thiện sản phẩm.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Máy mài” và nghĩa tiếng Việt

  • Grinding Wheel (n) – Bánh mài
  • Abrasive (adj/n) – Mài, chất mài
  • Surface Grinding (n) – Mài bề mặt
  • Angle Grinder (n) – Máy mài góc
  • Bench Grinder (n) – Máy mài bàn
  • Polishing (n) – Mài bóng
  • Sharpening (n) – Mài sắc
  • Grinding Disc (n) – Đĩa mài
  • Cylindrical Grinding (n) – Mài trụ
  • Grinding Machine (n) – Máy mài
  • Grindstone (n) – Đá mài
  • Burr (n) – Mảnh vụn sau khi mài
  • Coarse (adj) – Mài sần
  • Fine (adj) – Mài mịn

Các mẫu câu với từ “grinder” có nghĩa “Máy mài” và dịch sang tiếng Việt

  • The grinder in the workshop is used to sharpen tools. (Máy mài trong phòng thợ được sử dụng để mài sắc dụng cụ.)
  • How does the grinder work to smooth out metal surfaces? (Máy mài hoạt động như thế nào để làm mịn bề mặt kim loại?)
  • If the grinder is not properly secured, it could be dangerous to use. (Nếu máy mài không được gắn chặt, nó có thể gây nguy hiểm khi sử dụng.)
  • What a powerful grinder this is! (Thật là một máy mài mạnh mẽ!)
  • Please turn off the grinder when you’re finished. (Vui lòng tắt máy mài khi bạn hoàn thành.)
  • The grinder was recently serviced by the maintenance team. (Máy mài đã được đội bảo dưỡng bảo trì gần đây.)
  • The industrial grinder is more efficient than the handheld one. (Máy mài công nghiệp hiệu quả hơn so với máy mài cầm tay.)
  • She explained, “The grinder is essential for our metalworking projects.” (Cô ấy giải thích, “Máy mài là không thể thiếu đối với các dự án làm việc với kim loại của chúng tôi.”)
  • Could you show me how to operate the grinder safely? (Bạn có thể chỉ cho tôi cách vận hành máy mài một cách an toàn không?)
  • If we didn’t have the grinder, we’d have to use manual tools for hours. (Nếu không có máy mài, chúng ta phải sử dụng dụng cụ thủ công trong nhiều giờ.)

Xem thêm:

By Xây Dựng Tiếng Anh -

Băng tải tiếng Anh là gì? Băng tải trong tiếng Anh được gọi là “conveyor” /kənˈveɪ.ər/.

Băng tải là một hệ thống cơ học được thiết kế để vận chuyển hàng hóa từ một vị trí đến vị trí khác một cách liên tục và tự động. Hệ thống băng tải bao gồm một dây băng hoặc băng cao su chuyển động liên tục qua các trục hoặc lăn, và hàng hóa được đặt lên băng tải tại một điểm và sau đó được vận chuyển đến điểm đích mà không cần thao tác thủ công.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Băng tải” và nghĩa tiếng Việt

  • Transporter (n) – Thiết bị vận chuyển
  • Conveyor System (n) – Hệ thống băng tải
  • Roller (n) – Lăn, trục
  • Drive Motor (n) – Động cơ điều khiển
  • Speed Control (n) – Điều khiển tốc độ
  • Loading Station (n) – Trạm nạp hàng
  • Unloading Station (n) – Trạm dỡ hàng
  • Incline Conveyor (n) – Băng tải nghiêng
  • Sorting Conveyor (n) – Băng tải phân loại
  • Continuous (adj) – Liên tục
  • Automated (adj) – Tự động hóa
  • Efficient (adj) – Hiệu quả
  • Conveyance (n) – Sự vận chuyển
  • Conveyor Operator (n) – Người điều khiển băng tải

Các mẫu câu với từ “conveyor” có nghĩa “Băng tải” và dịch sang tiếng Việt

  • The conveyor in the factory moves products from one end to the other. (Băng tải trong nhà máy chuyển sản phẩm từ một đầu đến đầu kia.)
  • How does the conveyor system improve production efficiency? (Hệ thống băng tải làm thế nào để cải thiện hiệu suất sản xuất?)
  • If the conveyor stops working, production will come to a halt. (Nếu băng tải ngừng hoạt động, sản xuất sẽ tạm dừng.)
  • What an incredible invention the conveyor has been! (Quả là một sáng chế tuyệt vời mà băng tải đã tạo ra!)
  • Please ensure that the products are loaded onto the conveyor carefully. (Vui lòng đảm bảo rằng sản phẩm được nạp lên băng tải một cách cẩn thận.)
  • The conveyor system is routinely maintained by the engineering team. (Hệ thống băng tải được bảo dưỡng định kỳ bởi đội kỹ thuật.)
  • The new conveyor design is more efficient than the old one. (Thiết kế băng tải mới hiệu quả hơn so với thiết kế cũ.)
  • He explained, “The conveyor plays a crucial role in our logistics.” (Anh ấy giải thích, “Băng tải đóng một vai trò quan trọng trong hệ thống vận chuyển của chúng tôi.”)
  • Could you help me adjust the conveyor settings? (Bạn có thể giúp tôi điều chỉnh cài đặt của băng tải không?)
  • If we didn’t have the conveyor, we’d have to move everything manually. (Nếu không có băng tải, chúng ta phải di chuyển mọi thứ bằng tay.)

Xem thêm:

By Xây Dựng Tiếng Anh -

Phản lực tiếng Anh là gì? Phản lực trong tiếng Anh được gọi là “counterforce” /ˈkaʊntərˌfɔrs/.

Phản lực là một lực tác động lên một vật thể trong một phản ứng trả lời đối với một lực khác. Khi một vật thể tác động lên một vật khác thông qua một lực hoặc áp lực, theo nguyên lý hành động-đáp ứng của Newton, phản lực sẽ xuất hiện có cường độ bằng và ngược chiều với lực gây ra nó.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Phản lực” và nghĩa tiếng Việt

  • Opposite Force (n) – Lực đối diện
  • Balancing Force (n) – Lực cân bằng
  • Equal and Opposite Force (n) – Lực bằng và đối kháng
  • Opposing Force (n) – Lực đối kháng
  • Restorative Force (n) – Lực phục hồi
  • Compensating Force (n) – Lực bù đắp
  • Counteraction (n) – Sự đối kháng
  • Counterbalance (n) – Lực cân bằng, lực tương phản
  • Reactive (adj) – Phản ứng, đối kháng
  • Restoring (adj) – Phục hồi
  • Opposition (n) – Sự đối kháng
  • Equilibrium (n) – Sự cân bằng
  • Stabilizing Force (n) – Lực ổn định

Các mẫu câu với từ “counterforce” có nghĩa “Phản lực” và dịch sang tiếng Việt

  • The counterforce exerted by the ground balanced the force applied by the person. (Phản lực từ mặt đất cân bằng lực được áp dụng bởi người đó.)
  • How does the counterforce work in a seesaw? (Phản lực hoạt động như thế nào trong một con thoi?)
  • If the upward force equals the downward force, there will be no net counterforce. (Nếu lực đẩy lên bằng lực đẩy xuống, sẽ không có phản lực net.)
  • What a strong counterforce from the spring! (Thật là một phản lực mạnh từ lò xo!)
  • Please calculate the counterforce needed to balance the load. (Vui lòng tính toán phản lực cần thiết để cân bằng tải trọng.)
  • The counterforce was measured using a calibrated scale. (Phản lực đã được đo bằng một cân được điều chỉnh.)
  • The counterforce in the larger rocket engine is more powerful than in the smaller one. (Phản lực trong động cơ tên lửa lớn hơn mạnh mẽ hơn so với động cơ nhỏ.)
  • He explained, “The counterforce is essential for maintaining balance.” (Anh ấy giải thích, “Phản lực là quan trọng để duy trì cân bằng.”)
  • Could you please demonstrate how the counterforce works in this experiment? (Bạn có thể giải thích cách phản lực hoạt động trong thí nghiệm này không?)
  • If the counterforce fails, the structure may collapse. (Nếu phản lực không hoạt động, cơ cấu có thể sụp đổ.)

Xem thêm:

By Xây Dựng Tiếng Anh -

Dụng cụ tiếng Anh là gì? Dụng cụ trong tiếng Anh được gọi là “tool” /tuːl/ hoặc “instrument” /ˈɪn.strə.mənt/.

Dụng cụ là các thiết bị, công cụ, hoặc phương tiện được sử dụng để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể hoặc để giúp người sử dụng thực hiện công việc. Các loại dụng cụ có thể rất đa dạng và phụ thuộc vào mục đích sử dụng cụ thể. Dụng cụ có thể bao gồm cả dụng cụ cầm tay nhỏ như búa, ốc vít, hoặc kéo, cũng như các thiết bị lớn hơn như máy móc công nghiệp hoặc các phần mềm máy tính.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Dụng cụ” và nghĩa tiếng Việt

  • Device (n) – Thiết bị, máy móc
  • Equipment (n) – Thiết bị, trang thiết bị
  • Appliance (n) – Thiết bị điện gia đình
  • Utensil (n) – Dụng cụ nấu ăn
  • Gadget (n) – Thiết bị, đồ công nghệ
  • Implement (n) – Dụng cụ, công cụ (thường làm việc cùng với máy móc)
  • Accessory (n) – Phụ kiện, vật trang trí
  • Apparatus (n) – Thiết bị, bộ máy
  • Toolbox (n) – Hòm dụng cụ
  • Mechanism (n) – Cơ cấu, máy móc
  • Hardware (n) – Thiết bị, phần cứng
  • Attachment (n) – Phụ tùng, phần đính kèm
  • Instrumental (adj) – Liên quan đến dụng cụ, có tính ứng dụng

Các mẫu câu với từ “tool” hoặc “instrument” có nghĩa “Dụng cụ” và dịch sang tiếng Việt

  • The carpenter used a variety of tools to build the furniture. (Thợ mộc đã sử dụng nhiều dụng cụ để chế tạo nội thất.)
  • Can you tell me which instrument is used to measure temperature? (Bạn có thể cho tôi biết cái dụng cụ nào được dùng để đo nhiệt độ không?)
  • What an amazing tool for cutting! (Quả là một dụng cụ tuyệt vời để cắt!)
  • Hand me that instrument, please. (Xin đưa tôi cái dụng cụ đó.)
  • The scientific instruments were carefully calibrated by the experts. (Các dụng cụ khoa học đã được điều chỉnh cẩn thận bởi các chuyên gia.)
  • The newer instrument is more accurate than the old one. (Dụng cụ mới hơn chính xác hơn dụng cụ cũ.)
  • She said, “I need the instrument for my music performance.” (Cô ấy nói, “Tôi cần dụng cụ cho buổi biểu diễn âm nhạc của mình.”)
  • Could you please loan me your measuring tool for a moment? (Bạn có thể cho tôi mượn dụng cụ đo lường của bạn trong một khoảnh khắc được không?)
  • If I had the right tool, I could fix this problem easily. (Nếu tôi có dụng cụ phù hợp, tôi có thể sửa vấn đề này một cách dễ dàng.)

Xem thêm:

By Xây Dựng Tiếng Anh -

Yêu cầu tiếng Anh là gì? Yêu cầu trong tiếng Anh được gọi là “request” /rɪˈkwɛst/.

Yêu cầu là một hành động hoặc sự việc xin lỗi bằng lời nói hoặc viết để đề nghị, đề xuất hoặc xin điều gì đó từ người khác hoặc một tổ chức. Hành động này thường bao gồm việc yêu cầu sự giúp đỡ, thông tin, dịch vụ, hoặc hỗ trợ từ người khác. Yêu cầu có thể được thể hiện một cách lịch sự và tôn trọng trong giao tiếp hàng ngày và trong các tình huống chuyên nghiệp.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Yêu cầu” và nghĩa tiếng Việt

  • Ask (v) – Xin, hỏi
  • Demand (n/v) – Đòi hỏi, yêu cầu
  • Petition (n/v) – Đơn đề nghị, ký tên đề nghị
  • Application (n) – Đơn xin, đơn ứng tuyển
  • Appeal (n/v) – Lời kêu gọi, kêu xin, kháng nghị
  • Requirement (n) – Yêu cầu, điều kiện
  • Solicit (v) – Mời, kêu gọi, đề nghị
  • Entreaty (n) – Lời van xin, lời cầu xin
  • Claim (n/v) – Yêu cầu, đòi hỏi
  • Inquiry (n) – Sự điều tra, sự thẩm vấn
  • Demanding (adj) – Đòi hỏi, khắt khe
  • Requester (n) – Người yêu cầu
  • Proposal (n) – Đề xuất
  • Instruction (n) – Hướng dẫn, chỉ dẫn

Các mẫu câu với từ “request” có nghĩa “Yêu cầu” và dịch sang tiếng Việt

  • She sent a formal request for additional funding. (Cô ấy đã gửi một yêu cầu chính thức về việc cấp thêm nguồn tài trợ.)
  • Did you receive my request for a meeting next week? (Bạn đã nhận được yêu cầu của tôi về cuộc họp vào tuần sau chưa?)
  • If the client requests changes, we’ll need to revise the proposal. (Nếu khách hàng yêu cầu thay đổi, chúng ta sẽ cần xem xét lại đề xuất.)
  • What a surprising request! (Thật là một yêu cầu đáng ngạc nhiên!)
  • Please kindly request a copy of the report from the secretary. (Vui lòng lịch sự yêu cầu một bản sao của báo cáo từ thư ký.)
  • The request was granted by the board of directors. (Yêu cầu đã được ban giám đốc chấp thuận.)
  • This request is more urgent than the previous one. (Yêu cầu này cấp bách hơn so với yêu cầu trước đó.)
  • He said, “I will formally request an extension for the project deadline.” (Anh ấy nói, “Tôi sẽ chính thức yêu cầu gia hạn thời hạn dự án.”)
  • Can I make a request? (Tôi có thể đưa ra một yêu cầu không?)
  • If you were to request a refund, what would be your reason? (Nếu bạn yêu cầu hoàn tiền, lý do của bạn là gì?)

Xem thêm:

By Xây Dựng Tiếng Anh -

Vận hành tiếng Anh là gì? Vận hành trong tiếng Anh được gọi là “operate” /ˈɒpəreɪt/.

Vận hành là một quá trình thực hiện hoặc quản lý một hệ thống, máy móc, thiết bị hoặc quy trình để đạt được mục tiêu hoặc kết quả cụ thể. Hoạt động này bao gồm việc thực hiện các nhiệm vụ, quy trình, hoặc chức năng để đảm bảo rằng hệ thống hoặc máy móc hoạt động đúng cách và hiệu quả.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Vận hành” và nghĩa tiếng Việt

  • Functionality (n) – Tính năng, khả năng hoạt động
  • Procedure (n) – Quy trình
  • Maintenance (n) – Bảo trì
  • Performance (n) – Hiệu suất
  • Efficiency (n) – Hiệu quả
  • Execution (n) – Thực hiện
  • Management (n) – Quản lý
  • Systematic (adj) – Có hệ thống
  • Operational (adj) – Liên quan đến vận hành
  • Workflow (n) – Luồng công việc
  • Automation (n) – Tự động hóa
  • Logistics (n) – Vận chuyển và quản lý hàng hóa
  • Synchronization (n) – Đồng bộ hóa

Các mẫu câu với từ “operate” có nghĩa “Vận hành” và dịch sang tiếng Việt

  • The technician will operate the machine tomorrow morning. (Kỹ thuật viên sẽ vận hành máy vào sáng mai.)
  • How do you operate this new software? (Bạn làm thế nào để vận hành phần mềm mới này?)
  • If the operator doesn’t follow the safety guidelines, accidents can happen. (Nếu người vận hành không tuân thủ các hướng dẫn an toàn, tai nạn có thể xảy ra.)
  • Wow, the robot can operate with such precision! (Trời ơi, robot có thể vận hành với độ chính xác như vậy!)
  • Please operate the elevator only in case of an emergency. (Vui lòng chỉ vận hành thang máy trong trường hợp khẩn cấp.)
  • The machinery is operated by a skilled team. (Các thiết bị được vận hành bởi một đội ngũ tay nghề cao.)
  • She said, “We need to operate the factory round the clock to meet the demand.” (Cô ấy nói, “Chúng ta cần vận hành nhà máy suốt ngày đêm để đáp ứng nhu cầu.”)
  • Can you operate the printing press for the next batch of flyers? (Bạn có thể vận hành máy in cho lô tờ rơi tiếp theo không?)
  • If we had the necessary training, we could operate the heavy machinery safely. (Nếu chúng ta có đào tạo cần thiết, chúng ta có thể vận hành máy móc nặng một cách an toàn.)

Xem thêm:

By Xây Dựng Tiếng Anh -

Đáng tin cậy tiếng Anh là gì? Đáng tin cậy trong tiếng Anh được gọi là “reliable” /rɪˈlaɪəbl/.

Đáng tin cậy là một tính từ dùng để mô tả một người, vật, hoặc thông tin mà bạn có thể tin tưởng hoặc dựa vào. Điều này bao gồm khả năng thực hiện nhiệm vụ một cách đáng tin cậy và có tính chính xác và đáng tin.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Đáng tin cậy” và nghĩa tiếng Việt

  • Trustworthy (adj) – Đáng tin
  • Dependable (adj) – Đáng tin cậy
  • Steadfast (adj) – Vững vàng, kiên định
  • Consistent (adj) – Đồng nhất, nhất quán
  • Honest (adj) – Trung thực
  • Credible (adj) – Đáng tin
  • Reputable (adj) – Có danh tiếng tốt
  • Solid (adj) – Vững chắc
  • Trustworthiness (n) – Sự đáng tin
  • Loyal (adj) – Trung thành
  • Authentic (adj) – Đáng tin cậy, xác thực
  • Durable (adj) – Bền bỉ
  • Unfailing (adj) – Không đổi, không sai
  • Integrity (n) – Chất lương, đạo đức

Các mẫu câu với từ “reliable” có nghĩa “Đáng tin cậy” và dịch sang tiếng Việt

  • John is a reliable employee who always meets his deadlines. (John là một nhân viên đáng tin cậy luôn đáp ứng đúng hạn.)
  • Is this source of information reliable for our research? (Nguồn thông tin này có đáng tin cậy cho nghiên cứu của chúng ta không?)
  • If the car is reliable, I’ll consider buying it. (Nếu chiếc xe đáng tin cậy, tôi sẽ xem xét mua nó.)
  • Wow, the new software update is much more reliable and faster! (Trời ơi, bản cập nhật phần mềm mới đáng tin cậy và nhanh hơn nhiều!)
  • Please find a reliable source for our research project. (Hãy tìm một nguồn đáng tin cậy cho dự án nghiên cứu của chúng ta.)
  • The equipment was deemed reliable by the experts. (Các chuyên gia đã xem xét là thiết bị đáng tin cậy.)
  • This brand is known for producing more reliable appliances than its competitors. (Thương hiệu này nổi tiếng vì sản xuất các thiết bị đáng tin cậy hơn so với đối thủ.)
  • She mentioned, “I need a reliable babysitter for the weekends.” (Cô ấy đã nói, “Tôi cần một người trông trẻ đáng tin cậy cho cuối tuần.”)
  • Could you provide a list of reliable references for the job application? (Bạn có thể cung cấp danh sách các nguồn tham khảo đáng tin cậy cho đơn xin việc không?)
  • If we had a more reliable transportation system, it would reduce traffic congestion. (Nếu chúng ta có hệ thống giao thông đáng tin cậy hơn, nó sẽ giảm ùn tắc giao thông.)

Xem thêm:

By Xây Dựng Tiếng Anh -

Định kỳ tiếng Anh là gì? Định kỳ trong tiếng Anh được gọi là “periodic” /ˌpirēˈädik/.

Định kỳ là một khái niệm dùng để chỉ sự xuất hiện, xảy ra hoặc lặp lại của một sự kiện, quá trình hoặc hiện tượng theo một khoảng thời gian cố định hoặc chu kỳ đều đặn. Khi một sự kiện xảy ra định kỳ, nó có thể được dự đoán và thường xuất hiện theo một lịch trình hoặc chu kỳ nhất định.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Định kỳ” và nghĩa tiếng Việt

  • Regular (adj) – Đều đặn
  • Frequency (n) – Tần suất
  • Cycle (n) – Chu kỳ
  • Interval (n) – Khoảng thời gian
  • Rhythm (n) – Nhịp điệu
  • Recurring (adj) – Lặp lại
  • Pattern (n) – Mẫu mã
  • Cyclical (adj) – Theo chu kỳ
  • Routine (n) – Lịch trình
  • Pulse (n) – Nhịp
  • Sporadic (adj) – Khiêm tốn
  • Seasonal (adj) – Theo mùa
  • Perpetual (adj) – Vĩnh viễn
  • Uniform (adj) – Đồng đều

Các mẫu câu với từ “periodic” có nghĩa “Định kỳ” và dịch sang tiếng Việt

  • The sun’s rising and setting are examples of periodic events. (Việc mặt trời mọc và lặn là ví dụ về các sự kiện định kỳ.)
  • Is there a periodic pattern to the company’s financial reports? (Có mẫu định kỳ trong báo cáo tài chính của công ty không?)
  • If the temperature remains within a periodic range, the climate will be stable. (Nếu nhiệt độ duy trì trong khoảng định kỳ, khí hậu sẽ ổn định.)
  • Wow, the periodic appearance of comets is truly spectacular! (Trời ơi, sự xuất hiện định kỳ của sao chổi thật sự ấn tượng!)
  • Please schedule periodic meetings to review our progress. (Hãy sắp xếp các cuộc họp định kỳ để xem xét tiến trình của chúng tôi.)
  • The periodic reports were carefully analyzed by the team. (Các báo cáo định kỳ đã được đội ngũ phân tích cẩn thận.)
  • The new software update provides more periodic backups than the previous version. (Bản cập nhật phần mềm mới cung cấp nhiều bản sao lưu định kỳ hơn so với phiên bản trước đó.)
  • She mentioned, “We need to implement periodic safety inspections.” (Cô ấy đã nói, “Chúng ta cần thực hiện các cuộc kiểm tra an toàn định kỳ.”)
  • Could you provide me with periodic updates on the project’s status? (Bạn có thể cung cấp cho tôi các thông tin cập nhật định kỳ về tình trạng dự án không?)
  • If we had more periodic data, we could make better predictions. (Nếu chúng ta có nhiều dữ liệu định kỳ hơn, chúng ta có thể đưa ra dự đoán tốt hơn.)

Xem thêm:

By Xây Dựng Tiếng Anh -

Dự đoán tiếng Anh là gì? Dự đoán trong tiếng Anh được gọi là “prediction” /prɪˈdɪkʃən/.

Dự đoán là việc ước tính hoặc dự báo về một sự kiện hoặc tình huống trong tương lai dựa trên thông tin hiện tại hoặc các dấu hiệu có sẵn. Đây là một quá trình thông qua việc sử dụng thông tin có sẵn để đưa ra một phỏng đoán về điều gì có thể xảy ra sau này.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Dự đoán” và nghĩa tiếng Việt

  • Forecast (n) – Dự báo
  • Anticipate (v) – Dự trù, dự kiến
  • Projection (n) – Sự chiếu, sự dự đoán
  • Estimate (v) – Ước tính
  • Expectation (n) – Sự kỳ vọng
  • Prophecy (n) – Lời tiên tri
  • Outlook (n) – Tầm nhìn
  • Foresee (v) – Thấy trước, dự thấy
  • Hypothesis (n) – Giả thuyết
  • Speculation (n) – Sự suy đoán
  • Prognosis (n) – Dự đoán kết quả
  • Presumption (n) – Giả định
  • Premonition (n) – Linh cảm trước
  • Fortune-telling (n) – Chiêm bao, bói toán

Các mẫu câu với từ “prediction” có nghĩa “Dự đoán” và dịch sang tiếng Việt

  • Her prediction about the stock market proved to be accurate. (Dự đoán của cô ấy về thị trường chứng khoán đã được xác thực chính xác.)
  • Can you make a prediction about the outcome of the game? (Bạn có thể đưa ra dự đoán về kết quả của trò chơi không?)
  • If your prediction is correct, you’ll win the prize. (Nếu dự đoán của bạn đúng, bạn sẽ thắng giải thưởng.)
  • Wow, her prediction of a major earthquake came true! (Trời ơi, dự đoán của cô ấy về một trận động đất lớn đã thành hiện thực!)
  • Make a prediction based on the available data. (Hãy đưa ra dự đoán dựa trên dữ liệu có sẵn.)
  • The prediction was carefully analyzed by the experts. (Dự đoán đã được các chuyên gia phân tích cẩn thận.)
  • His prediction was more optimistic than mine. (Dự đoán của anh ấy lạc quan hơn của tôi.)
  • She said, “I have a prediction about the future of renewable energy.” (Cô ấy nói, “Tôi có một dự đoán về tương lai của năng lượng tái tạo.”)
  • I would appreciate it if you could share your prediction with us. (Tôi sẽ rất biết ơn nếu bạn có thể chia sẻ dự đoán của bạn với chúng tôi.)
  • If your prediction had been wrong, what would you have done differently? (Nếu dự đoán của bạn sai, bạn sẽ làm gì khác đi?)

Xem thêm:

By Xây Dựng Tiếng Anh -

Đá mài tiếng Anh là gì? Đá mài trong tiếng Anh được gọi là “grindstone” /ˈɡraɪndstoʊn/.

Đá mài là một loại công cụ hoặc vật liệu được sử dụng để mài, chà nhám, hoặc gia công bề mặt của các vật liệu khác nhau. Đá mài thường được làm từ các loại đá tự nhiên hoặc từ các vật liệu nhân tạo chất lượng cao, và chúng có thể có các độ cứng và độ mịn khác nhau tùy thuộc vào mục đích sử dụng.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Đá mài” và nghĩa tiếng Việt

  • Abrasive (adj) – Có tính chất mài mòn
  • Grit (n) – Hạt mài
  • Sharpen (v) – Mài sắc
  • Hone (v) – Làm mịn bề mặt
  • Whetstone (n) – Đá mài dao
  • Coarse (adj) – Thô, không mịn
  • Fine (adj) – Mịn
  • Polish (v) – Đánh bóng
  • Abrasion (n) – Quá trình mài mòn
  • Grinder (n) – Máy mài
  • Grinding (n) – Sự mài mòn
  • Stone carving (n) – Khắc đá
  • Tool sharpening (n) – Mài dao cụ
  • Masonry (n) – Nghề xây dựng bằng đá

Các mẫu câu với từ “grindstone” có nghĩa “Đá mài” và dịch sang tiếng Việt

  • The blacksmith used a grindstone to sharpen the blade of the axe. (Thợ rèn đã sử dụng đá mài để mài sắc lưỡi rìu.)
  • Have you ever used a grindstone to sharpen a knife? (Bạn đã bao giờ sử dụng đá mài để mài sắc con dao chưa?)
  • If you don’t use a grindstone, the knife will remain dull. (Nếu bạn không sử dụng đá mài, con dao sẽ vẫn còn mòn.)
  • Wow, this grindstone is so effective at sharpening tools! (Trời ơi, đá mài này thực sự hiệu quả trong việc mài sắc công cụ!)
  • Please fetch the grindstone from the workshop. (Làm ơn lấy đá mài từ xưởng.)
  • The grindstone was carefully selected for its quality. (Đá mài đã được lựa chọn cẩn thận vì chất lượng của nó.)
  • The new grindstone is more efficient than the old one. (Đá mài mới hiệu quả hơn đá cũ.)
  • He said, “I need to replace the grindstone on the grinder.” (Anh ấy nói, “Tôi cần thay đá mài trên máy mài.”)
  • Could you show me how to use the grindstone to sharpen a chisel? (Bạn có thể chỉ cho tôi cách sử dụng đá mài để mài sắc dụng cụ cắt gỗ không?)
  • If we had a better grindstone, our tools would be in perfect condition. (Nếu chúng ta có đá mài tốt hơn, các dụng cụ của chúng ta sẽ trong tình trạng hoàn hảo.)

Xem thêm:

By Xây Dựng Tiếng Anh -

Bộ khuếch đại tiếng Anh là gì? Bộ khuếch đại trong tiếng Anh được gọi là “amplifier” /ˈæm.plɪ.faɪər/.

Bộ khuếch đại là một thiết bị hoặc hệ thống được sử dụng để tăng cường hoặc khuếch đại tín hiệu âm thanh, tín hiệu điện, tín hiệu RF (radio frequency),… Thường, bộ khuếch đại có thể sử dụng trong các ứng dụng như công nghệ âm thanh, điện tử, viễn thông để làm cho tín hiệu đầu ra mạnh hơn so với tín hiệu đầu vào hoặc để tạo ra một bản sao tín hiệu đầu vào với độ biến đổi nhỏ.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Bộ khuếch đại” và nghĩa tiếng Việt

  • Gain (n) – Độ khuếch đại
  • Signal (n) – Tín hiệu
  • Audio (adj) – Âm thanh
  • Power (n) – Công suất
  • Voltage (n) – Điện áp
  • Frequency (n) – Tần số
  • Feedback (n) – Phản hồi
  • Transistor (n) – Bóng bán dẫn
  • Circuit (n) – Mạch điện
  • Preamp (n) – Bộ khuếch đại tiền khuếch đại
  • Distortion (n) – Sự biến dạng
  • Tube (n) – Ống khuếch đại (có thể dùng trong bộ khuếch đại)
  • Gain control (n) – Điều khiển độ khuếch đại
  • Impedance (n) – Trở kháng

Các mẫu câu với từ “amplifier” có nghĩa “Bộ khuếch đại” và dịch sang tiếng Việt

  • The amplifier increases the volume of the music. (Bộ khuếch đại tăng âm lượng của âm nhạc.)
  • How does the amplifier work? (Bộ khuếch đại hoạt động như thế nào?)
  • If the amplifier overheats, it may cause damage. (Nếu bộ khuếch đại quá nhiệt, nó có thể gây hỏng.)
  • Wow, this amplifier produces incredible sound quality! (Trời ơi, bộ khuếch đại này tạo ra chất lượng âm thanh tuyệt vời!)
  • Please turn off the amplifier when you’re done. (Hãy tắt bộ khuếch đại khi bạn đã xong.)
  • The amplifier was repaired by a technician last week. (Bộ khuếch đại đã được một kỹ thuật viên sửa chữa tuần trước.)
  • The new amplifier model is more efficient than the old one. (Mẫu bộ khuếch đại mới hiệu quả hơn so với mẫu cũ.)
  • She said, “I need to replace the amplifier in my stereo.” (Cô ấy nói, “Tôi cần thay thế bộ khuếch đại trong dàn âm thanh của tôi.”)
  • Could you help me set up the amplifier, please? (Bạn có thể giúp tôi cài đặt bộ khuếch đại không?)
  • If we had a more powerful amplifier, the sound would be even better. (Nếu chúng ta có một bộ khuếch đại mạnh hơn, âm thanh sẽ còn tốt hơn.)

Xem thêm:

By Xây Dựng Tiếng Anh -

Tay quay tiếng Anh là gì? Tay quay trong tiếng Anh được gọi là “crank” /kræŋk/.

Tay quay là một thiết bị hoặc phần của máy móc được sử dụng để xoay hoặc điều khiển máy móc. Tay quay thường được thiết kế để dễ dàng quay bằng tay của người sử dụng và có thể có núm vặn hoặc bánh xe để thực hiện việc điều khiển. Tay quay thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp, cơ khí để điều khiển vận hành, điều chỉnh, hoặc thay đổi các tham số của máy móc hoặc thiết bị.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Tay quay” và nghĩa tiếng Việt

  • Handle (n) – Tay cầm
  • Turn (v) – Xoay
  • Rotation (n) – Sự xoay
  • Spindle (n) – Trục tay quay
  • Knob (n) – Núm vặn
  • Grip (n) – Tay nắm
  • Adjust (v) – Điều chỉnh
  • Wheel (n) – Bánh xe
  • Control (v) – Điều khiển
  • Rotary (adj) – Xoay tròn
  • Twist (v) – Bẻ cong, xoắn
  • Steering wheel (n) – Vô lăng (trong ô tô)
  • Handwheel (n) – Tay quay bằng tay
  • Manipulate (v) – Thao tác, điều khiển

Các mẫu câu với từ “crank” có nghĩa “Tay quay” và dịch sang tiếng Việt

  • The crank on the machine allows you to control its speed. (Tay quay trên máy cho phép bạn điều khiển tốc độ của nó.)
  • Do you know how to operate the crank on this device? (Bạn có biết cách sử dụng tay quay trên thiết bị này không?)
  • Turn the crank clockwise to start the engine. (Hãy xoay tay quay theo chiều kim đồng hồ để khởi động động cơ.)
  • If you can’t start the engine with the crank, use the electric starter. (Nếu bạn không thể khởi động động cơ bằng tay quay, hãy sử dụng động cơ khởi động điện.)
  • Wow, this antique car still has a working crank! (Trời ơi, chiếc xe cổ điển này vẫn còn tay quay hoạt động!)
  • The crank was accidentally turned by a child, causing the machine to stop. (Tay quay đã bị một đứa trẻ xoay một cách tình cờ, làm cho máy ngừng hoạt động.)
  • The new crank design is more efficient than the old one. (Thiết kế tay quay mới hiệu quả hơn so với cái cũ.)
  • She said, “I can’t find the crank to open the window.” (Cô ấy nói, “Tôi không thể tìm thấy tay quay để mở cửa sổ.”)
  • Could you please lend me the crank for a moment? (Bạn có thể cho tôi mượn tay quay một lát không?)
  • Unless you turn the crank gently, you might damage the mechanism. (Nếu bạn không xoay tay quay một cách nhẹ nhàng, bạn có thể gây hỏng cơ cấu.)

Xem thêm:

By Xây Dựng Tiếng Anh -

Giá đỡ tiếng Anh là gì? Giá đỡ trong tiếng Anh được gọi là “holder” /ˈhoʊldər/.

Giá đỡ là một thiết bị, kết cấu hoặc phần tử được sử dụng để hỗ trợ, giữ cho một vật thể nào đó ở trong vị trí cố định hoặc ngăn nó rơi rụng. Giá đỡ có thể được thiết kế để hỗ trợ các vật dụng như ống nước, dây điện, hoặc các bộ phận trong xây dựng, cũng như trong nhiều ứng dụng khác. Chức năng chính của giá đỡ là đảm bảo an toàn và độ ổn định của vật thể được nó hỗ trợ.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Giá đỡ” và nghĩa tiếng Việt

  • Support (n) – Sự hỗ trợ
  • Bracket (n) – Giá đỡ (thường là kết cấu hình vuông hoặc chữ U)
  • Stand (n) – chân đỡ
  • Frame (n) – Khung
  • Pillar (n) – Cột đỡ
  • Scaffold (n) – Giá đỡ (thường được sử dụng trong xây dựng)
  • Rest (n) – Giá đỡ, nơi nghỉ
  • Supporting structure (n) – Kết cấu hỗ trợ
  • Brace (n) – Cái kẹp, cái giữ
  • Underpinning (n) – Cái đỡ dưới
  • Reinforcement (n) – Sự gia cố, sự tăng cường
  • Stabilizer (n) – Thiết bị cố định, giữ cân bằng
  • Load-bearing (adj) – Chịu tải, có khả năng đỡ tải

Các mẫu câu với từ “holder” có nghĩa “Giá đỡ” và dịch sang tiếng Việt

  • The cup holder in the car is very convenient. (Giá đỡ ly trong xe ô tô rất tiện lợi.)
  • Do you have a holder for your smartphone on your bike? (Bạn có giá đỡ cho điện thoại thông minh trên xe đạp không?)
  • If you use a phone holder while driving, it’s safer and more convenient. (Nếu bạn sử dụng giá đỡ điện thoại khi lái xe, thì an toàn và tiện lợi hơn.)
  • The holder for the larger cup is sold separately. (Giá đỡ cho ly lớn hơn được bán riêng.)
  • Wow, this tablet holder is very versatile! (Chao ôi, giá đỡ máy tính bảng này rất đa năng!)
  • The holder was attached to the wall to display the artwork. (Giá đỡ đã được gắn vào tường để trưng bày tác phẩm nghệ thuật.)
  • If you don’t have a ticket holder, your tickets might get lost. (Nếu bạn không có giá đỡ vé, vé của bạn có thể bị mất.)
  • Have you ever lost your key holder? (Bạn đã từng mất giá đỡ chìa khóa chưa?)
  • She described how she made a DIY phone holder from cardboard. (Cô ấy mô tả cách cô ấy làm một chiếc giá đỡ điện thoại từ bìa cứng.)
  • Using a candle holder can add a romantic atmosphere to the room. (Sử dụng giá đỡ nến có thể tạo thêm không gian lãng mạn cho phòng.)

Xem thêm:

By Xây Dựng Tiếng Anh -

An toàn lao động tiếng Anh là gì? An toàn lao động trong tiếng Anh được gọi là “labor safety” /ˈleɪbər ˈseɪfti/.

An toàn lao động là một lĩnh vực quản lý và quy định về việc bảo vệ sức khỏe và đảm bảo an toàn của người lao động trong môi trường làm việc. Mục tiêu của an toàn lao động là ngăn ngừa tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp, và bảo vệ sức khỏe của người lao động khi họ thực hiện công việc hàng ngày.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “An toàn lao động” và nghĩa tiếng Việt

  • Safety regulations (n) – Quy định về an toàn
  • Occupational hazard (n) – Nguy cơ nghề nghiệp
  • Workplace safety (n) – An toàn tại nơi làm việc
  • Safety training (n) – Đào tạo an toàn
  • Safety equipment (n) – Thiết bị bảo hộ
  • Hazardous materials (n) – Vật liệu nguy hiểm
  • Safety inspection (n) – Kiểm tra an toàn
  • Emergency response (n) – Phản ứng khẩn cấp
  • Safety culture (n) – Văn hóa an toàn
  • Accident prevention (n) – Phòng ngừa tai nạn
  • Safety guidelines (n) – Hướng dẫn về an toàn
  • Safety measures (n) – Biện pháp an toàn
  • Safety officer (n) – Quản lý an toàn
  • Safety protocol (n) – Quy trình an toàn
  • Safety awareness (n) – Nhận thức về an toàn

Các mẫu câu với từ “labor safety” có nghĩa “An toàn lao động” và dịch sang tiếng Việt

  • Labor safety regulations are strictly enforced in this factory. (Quy định về an toàn lao động được thực hiện một cách nghiêm ngặt tại nhà máy này.)
  • Have you received any labor safety training at your workplace? (Bạn đã nhận được đào tạo về an toàn lao động tại nơi làm việc của bạn chưa?)
  • If labor safety measures are neglected, accidents can occur. (Nếu các biện pháp an toàn lao động bị bỏ qua, tai nạn có thể xảy ra.)
  • The labor safety standards in this industry are higher than in the past. (Các tiêu chuẩn an toàn lao động trong ngành này cao hơn so với quá khứ.)
  • Wow, the commitment to labor safety in this company is commendable! (Chao ôi, sự cam kết với an toàn lao động tại công ty này đáng khen ngợi!)
  • Labor safety protocols have been implemented to protect workers. (Các giao thức an toàn lao động đã được triển khai để bảo vệ người lao động.)
  • If labor safety guidelines are not followed, there can be serious consequences. (Nếu không tuân thủ hướng dẫn an toàn lao động, có thể có hậu quả nghiêm trọng.)
  • Who is responsible for ensuring labor safety in your workplace? (Ai chịu trách nhiệm đảm bảo an toàn lao động tại nơi làm việc của bạn?)
  • She explained the importance of labor safety during the company meeting. (Cô ấy đã giải thích về sự quan trọng của an toàn lao động trong cuộc họp công ty.)
  • If labor safety is a top priority, it can lead to a healthier and more productive workforce. (Nếu an toàn lao động được xem là ưu tiên hàng đầu, nó có thể dẫn đến một lực lượng lao động khỏe mạnh và sản xuất hiệu quả hơn.)

Xem thêm:

By Xây Dựng Tiếng Anh -

Nguyên lý hoạt động tiếng Anh là gì? Nguyên lý hoạt động trong tiếng Anh được gọi là “principle of operation” /ˈprɪnsəpl ʌv ˌɒpəˈreɪʃən/ hoặc “operating principle” /ˈɒpəreɪtɪŋ ˈprɪnsəpl/.

Nguyên lý hoạt động là một nguyên tắc hoặc quy tắc cơ bản mô tả cách một thiết bị, hệ thống, hoặc quá trình hoạt động. Nó giải thích cách các thành phần hoặc yếu tố của một hệ thống tương tác để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Nguyên lý hoạt động” và nghĩa tiếng Việt

  • Functionality (n) – Tính năng, tính hoạt động
  • Mechanism (n) – Cơ cấu, cơ chế hoạt động
  • Procedure (n) – Thủ tục, quy trình
  • Algorithm (n) – Thuật toán
  • Procedure (n) – Thủ tục, quy trình
  • Modus operandi (n) – Cách thức hoạt động
  • Practicality (n) – Tính thực tế
  • Efficiency (n) – Hiệu suất, hiệu quả
  • Optimization (n) – Tối ưu hóa
  • Implementation (n) – Việc thực hiện
  • Functional (adj) – Có tính hoạt động, có tính năng
  • Operational (adj) – Có tính chất hoạt động
  • Execute (v) – Thực hiện, thực thi

Các mẫu câu với từ “principle of operation” hoặc “operating principle” có nghĩa “Nguyên lý hoạt động” và dịch sang tiếng Việt

  • The engineer explained the operating principle of the machine in detail. (Kỹ sư đã giải thích nguyên lý hoạt động của máy một cách chi tiết.)
  • Can you describe the operating principle of this software application? (Bạn có thể mô tả nguyên lý hoạt động của ứng dụng phần mềm này không?)
  • If the operating principle is flawed, the entire system could fail. (Nếu nguyên lý hoạt động có vấn đề, toàn bộ hệ thống có thể gặp sự cố.)
  • The new model of the car has an improved operating principle compared to the old one. (Mẫu xe mới có nguyên lý hoạt động được cải thiện so với mẫu cũ.)
  • Wow, the elegance of the operating principle behind this design is impressive! (Chao ôi, sự tinh tế của nguyên lý hoạt động trong thiết kế này thật ấn tượng!)
  • The operating principle of the system was thoroughly studied by the researchers. (Nguyên lý hoạt động của hệ thống đã được các nhà nghiên cứu nghiên cứu kỹ lưỡng.)
  • If you don’t understand the operating principle, you may encounter difficulties using the device. (Nếu bạn không hiểu nguyên lý hoạt động, bạn có thể gặp khó khăn khi sử dụng thiết bị.)
  • Have you ever had to explain the operating principle of a complex system to someone? (Bạn đã từng phải giải thích nguyên lý hoạt động của một hệ thống phức tạp cho ai đó chưa?)
  • She described the operating principle of the invention in her presentation. (Cô ấy đã mô tả nguyên lý hoạt động của sáng chế trong bài thuyết trình của mình.)
  • If the operating principle is not understood, troubleshooting can be challenging. (Nếu nguyên lý hoạt động không được hiểu, việc khắc phục sự cố có thể khó khăn.)

Xem thêm:

By Xây Dựng Tiếng Anh -

Băng chuyền tiếng Anh là gì? Băng chuyền trong tiếng Anh được gọi là “conveyor belt” /kənˈveɪər bɛlt/.

Băng chuyền là một hệ thống máy móc được sử dụng để di chuyển hàng hoá, vật liệu, hoặc sản phẩm từ một vị trí đến một vị trí khác một cách tự động. Hệ thống này thường bao gồm một dây chuyền hoặc băng chuyền (conveyor belt) có thể di chuyển qua một loạt các trạm hoặc bộ phận để thực hiện công việc chuyển động.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Băng chuyền” và nghĩa tiếng Việt

  • Conveying system (n) – Hệ thống băng chuyền
  • Assembly line (n) – Dây chuyền lắp ráp
  • Automated (adj) – Tự động hóa
  • Conveyor roller (n) – Trục băng chuyền
  • Material handling (n) – Xử lý vật liệu
  • Loading dock (n) – Bãi nạp hàng
  • Sortation (n) – Sắp xếp
  • Pallet conveyor (n) – Băng chuyền pallet
  • Belt speed (n) – Tốc độ của băng chuyền
  • Conveyor manufacturer (n) – Nhà sản xuất băng chuyền
  • Incline conveyor (n) – Băng chuyền nghiêng
  • Conveyor belt tension (n) – Độ căng của băng chuyền
  • Transfer station (n) – Trạm trung chuyển
  • Conveyor maintenance (n) – Bảo trì băng chuyền

Các mẫu câu với từ “conveyor belt” có nghĩa “Băng chuyền” và dịch sang tiếng Việt

  • The factory uses a conveyor belt to transport products from one end of the assembly line to the other. (Nhà máy sử dụng băng chuyền để chuyển sản phẩm từ một đầu dây chuyền lắp ráp đến đầu kia.)
  • How does a conveyor belt work in a manufacturing process? (Băng chuyền hoạt động như thế nào trong quy trình sản xuất?)
  • If the conveyor belt malfunctions, production could come to a halt. (Nếu băng chuyền gặp sự cố, sản xuất có thể tạm dừng.)
  • The conveyor belt in the new factory is more efficient than the old one. (Băng chuyền trong nhà máy mới hiệu quả hơn so với cái cũ.)
  • Wow, the speed of this conveyor belt is impressive! (Chao ôi, tốc độ của băng chuyền này ấn tượng!)
  • The conveyor belt was installed by the technicians last week. (Băng chuyền đã được lắp đặt bởi các kỹ thuật viên vào tuần trước.)
  • If the temperature is too high, the rubber conveyor belt might deteriorate faster. (Nếu nhiệt độ quá cao, băng chuyền cao su có thể xuống cấp nhanh hơn.)
  • Have you ever operated a conveyor belt in a factory before? (Bạn đã từng vận hành băng chuyền trong nhà máy chưa?)
  • He described how the conveyor belt moves materials along the production line step by step. (Anh ấy mô tả cách băng chuyền di chuyển vật liệu từng bước dọc theo dây chuyền sản xuất.)
  • If the conveyor belt system is well-maintained, it can improve overall productivity. (Nếu hệ thống băng chuyền được bảo trì tốt, nó có thể cải thiện năng suất tổng thể.)

Xem thêm:

By Xây Dựng Tiếng Anh -

Lực cắt tiếng Anh là gì? Lực cắt trong tiếng Anh được gọi là “shear force” /ʃɪr fɔrs/.

Lực cắt là một loại lực hoạt động song song với một bề mặt cụ thể của một đối tượng hoặc cấu trúc. Lực cắt xuất hiện khi có sự trượt hoặc cắt giữa các phần tử cấu trúc hoặc vật liệu. Điều này có thể xảy ra khi một đối tượng hoặc cấu trúc bị tác động bởi các lực tác động song song với bề mặt của nó và tạo ra một sự chuyển động hoặc biến dạng ngang.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Lực cắt” và nghĩa tiếng Việt

  • Shear stress (n) – Ứng suất cắt
  • Friction (n) – Ma sát
  • Sliding (n) – Sự trượt
  • Cutting tool (n) – Dụng cụ cắt
  • Shear modulus (n) – Modul cắt
  • Shear strength (n) – Độ bền cắt
  • Shear deformation (n) – Biến dạng cắt
  • Scissor (n) – Kéo cắt
  • Shearing (adj) – Liên quan đến lực cắt
  • Slice (v) – Cắt thành lát mỏng
  • Cutting edge (n) – Lưỡi cắt
  • Shear rate (n) – Tốc độ cắt
  • Cutter (n) – Dao cắt
  • Shear test (n) – Kiểm tra cắt

Các mẫu câu với từ “shear force” có nghĩa “Lực cắt” và dịch sang tiếng Việt

  • Shear force is a critical factor in determining the structural integrity of the bridge. (Lực cắt là yếu tố quan trọng xác định tính toàn vẹn kết cấu của cây cầu.)
  • How is shear force different from tensile force in engineering? (Lực cắt khác biệt như thế nào so với lực căng trong kỹ thuật?)
  • If the shear force exceeds a certain limit, the structure may fail. (Nếu lực cắt vượt quá một giới hạn nhất định, cấu trúc có thể hỏng.)
  • The shear force in this beam is much higher than in the previous design. (Lực cắt trong dầm này cao hơn nhiều so với thiết kế trước đó.)
  • Wow, the magnitude of the shear force during the earthquake was staggering! (Chao ôi, lực cắt trong động đất này thật sự kinh ngạc!)
  • The shear force acting on the column was calculated by the engineers. (Lực cắt tác động vào cột đã được các kỹ sư tính toán.)
  • If the shear force is not properly managed, the building could collapse. (Nếu lực cắt không được quản lý đúng cách, tòa nhà có thể sụp đổ.)
  • Have you ever had to analyze the shear force in a real-world engineering project? (Bạn đã từng phải phân tích lực cắt trong một dự án kỹ thuật thực tế chưa?)
  • He explained the concept of shear force using a practical example. (Anh ấy giải thích khái niệm về lực cắt bằng một ví dụ thực tế.)
  • If the shear force is evenly distributed, the structure will remain stable. (Nếu lực cắt phân bố đều, cấu trúc sẽ duy trì ổn định.)

Xem thêm:

By Xây Dựng Tiếng Anh -