Mô phỏng tiếng Anh là gì? Mô phỏng trong tiếng Anh được gọi là “simulation” /ˌsɪmjʊˈleɪʃən/.
Mô phỏng là quá trình tạo ra một hệ thống hoặc mô hình có thể tái tạo hoặc biểu đạt các khía cạnh của một tình huống hoặc hệ thống thực tế một cách ảo để nghiên cứu, đào tạo, hoặc thử nghiệm mà không cần thực hiện thực tế. Mô phỏng có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như khoa học máy tính, y học, kỹ thuật, quân sự, giáo dục, và nhiều lĩnh vực khác.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Mô phỏng” và nghĩa tiếng Việt
- Model (n) – Mô hình.
- Emulate (v) – Bắt chước.
- Virtual (adj) – Ảo.
- Replica (n) – Bản sao.
- Imitate (v) – Bắt chước.
- Clone (n) – Bản sao.
- Duplication (n) – Sự nhân bản.
- Mock-up (n) – Mô hình thử nghiệm.
- Reenactment (n) – Sự tái hiện.
- Reproduction (n) – Sự tái sản xuất.
- Copy (v) – Sao chép.
- Mimicry (n) – Sự bắt chước.
- Synthetic (adj) – Tổng hợp.
Các mẫu câu với từ “simulation” có nghĩa “Mô phỏng” và dịch sang tiếng Việt
- The engineers conducted a detailed simulation to test the performance of the new aircraft design. (Các kỹ sư đã tiến hành một mô phỏng chi tiết để kiểm tra hiệu suất của thiết kế máy bay mới.)
- Have you ever used a flight simulation program? (Bạn đã từng sử dụng chương trình mô phỏng bay chưa?)
- If the weather conditions are too dangerous for the training flight, we will switch to a simulation. (Nếu điều kiện thời tiết quá nguy hiểm cho buổi bay huấn luyện, chúng ta sẽ chuyển sang mô phỏng.)
- Please run the software simulation to check for any errors. (Hãy chạy chương trình mô phỏng để kiểm tra xem có lỗi gì không.)
- The level of realism in this driving simulation is astonishing! (Mức độ thực tế trong chương trình mô phỏng lái xe này thật là đáng kinh ngạc!)
- The simulation was developed by a team of experts. (Mô phỏng này được phát triển bởi một nhóm chuyên gia.)
- Tomorrow, they will perform a medical simulation to train the surgical team. (Ngày mai, họ sẽ thực hiện mô phỏng y tế để huấn luyện đội ngũ phẫu thuật.)
- The students have just completed a simulation of a business negotiation. (Các sinh viên vừa hoàn thành một mô phỏng đàm phán kinh doanh.)
- During the training session, they were running a computer simulation of a space mission. (Trong buổi tập huấn, họ đã chạy một chương trình mô phỏng máy tính về một nhiệm vụ vũ trụ.)
- He said, “The flight simulation was very realistic.” (Anh ấy nói, “Chương trình mô phỏng bay rất thực tế.”)
Xem thêm: