Phê duyệt tiếng Anh là gì?

Phê duyệt tiếng Anh là gì? Phê duyệt trong tiếng Anh được gọi là “approve” /əˈpruːv/.

Phê duyệt là một hành động hoặc quyết định của một người hoặc tổ chức để chấp thuận, tán thành hoặc đồng ý với một điều gì đó. Điều này có thể bao gồm việc đánh dấu sự chấp thuận cho một quyết định, một kế hoạch, hoặc một hành động cụ thể.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Phê duyệt” và nghĩa tiếng Việt

  • Endorsement (n) – Sự ủng hộ, sự tán thành
  • Authorize (v) – Ủy quyền, cho phép
  • Sanction (n) – Sự thông qua
  • Consent (n) – Sự đồng ý
  • Endorse (v) – Ủng hộ
  • Validate (v) – Xác nhận, công nhận
  • Agree (v) – Đồng tình
  • Acceptance (n) – Sự chấp nhận
  • Permission (n) – Sự cho phép, sự ủy quyền
  • Confirmation (n) – Sự xác nhận
  • Authorization (n) – Quyền ủy quyền
  • Consensus (n) – Sự đồng thuận
  • Validation (n) – Sự công nhận

Các mẫu câu với từ “approve” có nghĩa “Phê duyệt” và dịch sang tiếng Việt

  • The board of directors approved the new budget proposal. (Ban giám đốc đã phê duyệt đề xuất ngân sách mới.)
  • Did they approve your leave request? (Họ đã phê duyệt đề nghị nghỉ của bạn chưa?)
  • If the project meets all the requirements, they will approve it. (Nếu dự án đáp ứng đủ các yêu cầu, họ sẽ phê duyệt nó.)
  • Please approve this document before submitting it. (Xin vui lòng phê duyệt tài liệu này trước khi nộp.)
  • Wow, they finally approved our proposal! (Trời ơi, họ cuối cùng đã phê duyệt đề xuất của chúng ta!)
  • He explained how the committee approved the project after a lengthy discussion. (Anh ấy giải thích cách ban kiểm duyệt đã phê duyệt dự án sau cuộc thảo luận dài.)
  • The proposal was approved by the board of directors. (Đề xuất đã được phê duyệt bởi ban giám đốc.)
  • She asked if they had approved the changes to the contract. (Cô ấy hỏi liệu họ đã phê duyệt các thay đổi trong hợp đồng chưa.)
  • Will they approve the budget increase? (Họ sẽ phê duyệt việc tăng ngân sách phải không?)
  • If you don’t follow the guidelines, they won’t approve your application. (Nếu bạn không tuân thủ hướng dẫn, họ sẽ không phê duyệt đơn xin của bạn.)

Xem thêm:

5/5 - (1 bình chọn)

By Xây Dựng Tiếng Anh -