Tạm dừng tiếng Anh là gì?

Tạm dừng tiếng Anh là gì? Tạm dừng trong tiếng Anh được gọi là “pause” /pɔːz/.

Tạm dừng là một hành động ngắn ngủi để ngừng lại hoặc không tiếp tục một hoạt động nào đó trong một thời gian ngắn. Điều này có thể áp dụng cho nhiều tình huống, chẳng hạn như tạm dừng trong lúc làm việc, tạm dừng một chương trình truyền hình, tạm dừng một cuộc họp, hoặc tạm dừng khi lái xe để đợi đèn giao thông.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Tạm dừng” và nghĩa tiếng Việt

  • Halt (v/n) – Dừng lại
  • Break (n/v) – Giãn cách
  • Interruption (n) – Sự gián đoạn
  • Intermission (n) – Sự gián đoạn (trong một buổi biểu diễn)
  • Pause button (n) – Nút tạm dừng
  • Hold on (v) – Giữ lại
  • Cease (v) – Ngừng
  • Delay (n/v) – Sự trì hoãn / Trì hoãn
  • Respite (n) – Sự nghỉ ngơi
  • Standstill (n) – Trạng thái tạm dừng hoàn toàn
  • Recess (n) – Giờ nghỉ (trong học đường)
  • Freeze (v) – Đông lại
  • Temporary halt (n) – Sự tạm dừng tạm thời
  • Breakdown (n) – Sự hỏng hóc, sự ngừng hoạt động

Các mẫu câu với từ “pause” có nghĩa “Tạm dừng” và dịch sang tiếng Việt

  • She paused for a moment to catch her breath. (Cô ấy tạm dừng một lúc để hít thở.)
  • Did you pause the video when the phone rang? (Bạn đã tạm dừng video khi điện thoại reo chưa?)
  • Please pause the music while we have a conversation. (Xin vui lòng tạm dừng nhạc trong khi chúng ta nói chuyện.)
  • If you need to take a break, feel free to pause your work. (Nếu bạn cần nghỉ, hãy tạm dừng công việc của bạn.)
  • They have paused their project temporarily due to budget constraints. (Họ đã tạm dừng dự án của họ tạm thời vì hạn chế về ngân sách.)
  • At 2 PM yesterday, I was pausing my work to have lunch. (Vào lúc 2 giờ chiều hôm qua, tôi đang tạm dừng công việc để ăn trưa.)
  • I will pause the movie and get some snacks before we continue watching. (Tôi sẽ tạm dừng phim và lấy một ít đồ ăn trước khi chúng ta tiếp tục xem.)
  • The game was paused by the referee due to bad weather conditions. (Trận đấu bị tạm dừng bởi trọng tài do điều kiện thời tiết xấu.)
  • Pausing for reflection can lead to better decision-making. (Tạm dừng để suy nghĩ có thể dẫn đến việc đưa ra quyết định tốt hơn.)
  • Pause! Look at that beautiful sunset! (Tạm dừng! Nhìn kìa, hoàng hôn đẹp quá!)

Xem thêm:

5/5 - (1 bình chọn)

By Xây Dựng Tiếng Anh -