Ổ cắm 3 chấu tiếng Anh là gì? Ổ cắm 3 chấu trong tiếng Anh được gọi là “3-pin socket”.
Ổ cắm điện 3 chấu là loại ổ cắm điện được thiết kế với cấu trúc bao gồm 3 lỗ được sắp xếp thành một hình tam giác. Trong hệ thống này, có hai lỗ dành cho dây nóng và dây nguội, với chức năng tương tự như ổ cắm điện 2 chấu. Tuy nhiên, điểm đặc biệt nằm ở lỗ thứ ba, là lỗ tiếp đất, chức năng của nó là tạo hiệu ứng chống giật hiệu quả.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Ổ cắm 3 chấu” và nghĩa tiếng Việt
- Outlet (n) – Nơi cắm điện
- Socket (n) – Cổng cắm
- Power cord (n) – Dây điện
- Extension cord (n) – Dây kéo dài
- Grounding (n) – Hệ thống tiếp địa
- Voltage (n) – Điện áp
- Current (n) – Dòng điện
- Ampere (n) – Ampe
- Wattage (n) – Công suất (đo bằng watt)
- Electric shock (n) – Sự giật điện
- Safety features (n) – Các tính năng an toàn
- Adapter (n) – Bộ chuyển đổi
- Overload protection (n) – Bảo vệ quá tải
- Grounded (adj) – Được tiếp địa
Các mẫu câu có từ “3-pin socket” với nghĩa “Ổ cắm 3 chấu” và dịch sang tiếng Việt
- Sarah searched for a vacant 3-pin socket at the airport to charge her phone before her flight. (Sarah tìm kiếm một ổ cắm 3 chấu trống tại sân bay để sạc điện thoại trước chuyến bay của cô.)
- The newly renovated office boasts numerous 3-pin sockets strategically placed for maximum convenience. (Văn phòng vừa được cải tạo có nhiều ổ cắm 3 chấu mới được đặt một cách chiến lược để đem lại sự tiện ích tối đa.)
- Have you ever experienced difficulty finding a functioning 3-pin socket while traveling abroad? (Bạn đã từng gặp khó khăn khi tìm ổ cắm 3 chấu hoạt động khi đi du lịch nước ngoài chưa?)
- The conference room was equipped with modern AV equipment, all connected to the central 3-pin socket. (Phòng họp được trang bị thiết bị AV hiện đại, tất cả đều được kết nối vào ổ cắm 3 chấu trung tâm.)
- The hotel’s deluxe suite features bedside tables with built-in 3-pin sockets, offering convenient charging options. (Căn hộ sang trọng của khách sạn có bàn đầu giường có ổ cắm 3 chấu tích hợp, mang đến các tùy chọn sạc tiện lợi.)
- Before plugging in the new computer, make sure the 3-pin socket is properly grounded to prevent electrical issues. (Trước khi cắm máy tính mới, hãy đảm bảo ổ cắm 3 chấu đã được tiếp địa đúng cách để tránh sự cố điện.)
- John’s old apartment had limited 3-pin sockets, so he often had to prioritize which devices to charge. (Căn hộ cũ của John có ít ổ cắm 3 chấu, vì vậy anh thường phải ưu tiên sạc những thiết bị nào.)
- Many modern home appliances come with plugs that fit into standard 3-pin sockets, ensuring compatibility. (Nhiều thiết bị gia đình hiện đại đi kèm với phích cắm phù hợp với ổ cắm 3 chấu tiêu chuẩn, đảm bảo tính tương thích.)
- The workshop had various types of plugs for different devices, all designed to fit the 3-pin socket. (Phòng làm việc có nhiều loại phích cắm cho các thiết bị khác nhau, tất cả đều được thiết kế để vừa với ổ cắm 3 chấu.)
- The surge protector is a device that safeguards your electronics by connecting to a 3-pin socket and preventing voltage spikes. (Bộ bảo vệ đột ngột là một thiết bị bảo vệ điện tử của bạn bằng cách kết nối với ổ cắm 3 chấu và ngăn chặn các tác động của tăng điện áp.)
Xem thêm: