Từ ngữ chuyên ngành tiếng Anh là gì?

Từ ngữ chuyên ngành tiếng Anh là gì? Từ ngữ chuyên ngành trong tiếng Anh được gọi là “specialized terms”.

Từ ngữ chuyên ngành là các từ, cụm từ, thuật ngữ, và ngôn ngữ đặc biệt được sử dụng trong một lĩnh vực hoặc ngành nghề cụ thể. Những từ này thường được tạo ra để mô tả, diễn đạt, hoặc truyền đạt các khái niệm, kiến thức, hoặc thông tin chuyên sâu liên quan đến lĩnh vực đó.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Từ ngữ chuyên ngành” và nghĩa tiếng Việt

  • Jargon (n) – Ngôn ngữ chuyên ngành
  • Specialization (n) – Sự chuyên sâu
  • Terminology (n) – Thuật ngữ
  • Technical (adj) – Kỹ thuật
  • Expertise (n) – Sự chuyên môn
  • Lexicon (n) – Từ vựng
  • Proficiency (n) – Khả năng thành thạo
  • Vernacular (n) – Ngôn ngữ địa phương
  • Jargonize (v) – Sử dụng ngôn ngữ chuyên ngành
  • Lingo (n) – Lời nói, cụm từ đặc biệt
  • Domain-specific (adj) – Riêng cho một lĩnh vực
  • Connotation (n) – Ý nghĩa phụ, hàm ý
  • Linguistic (adj) – Thuộc về ngôn ngữ học
  • Technicality (n) – Sự kỹ thuật, sự phức tạp về mặt kỹ thuật
  • Dialect (n) – Tiếng địa phương

Các mẫu câu với từ “specialized terms” có nghĩa “Từ ngữ chuyên ngành” và dịch sang tiếng Việt

  • English linguists often use specialized terms like “morpheme” and “phoneme” in their research. (Các nhà ngôn ngữ học tiếng Anh thường sử dụng từ ngữ chuyên ngành như “một âm” và “âm vị” trong nghiên cứu của họ.)
  • Can you explain the meaning of the specialized term “algorithm”? (Bạn có thể giải thích nghĩa của từ ngữ chuyên ngành “thuật toán” không?)
  • If you encounter any specialized terms you don’t understand, feel free to ask for clarification. (Nếu bạn gặp bất kỳ từ ngữ chuyên ngành nào bạn không hiểu, hãy thoải mái yêu cầu làm rõ.)
  • The field of medicine has a much larger number of specialized terms compared to architecture. (Lĩnh vực y học có số lượng từ ngữ chuyên ngành lớn hơn đáng kể so với kiến trúc.)
  • Could you provide a list of specialized terms used in this textbook? (Bạn có thể cung cấp danh sách từ ngữ chuyên ngành được sử dụng trong sách giáo trình này không?)
  • Wow, the complexity of the specialized terms in quantum physics is mind-boggling! (Ồ, sự phức tạp của từ ngữ chuyên ngành trong vật lý lượng tử thật là đáng kinh ngạc!)
  • Unless you are familiar with the specialized terms of the legal field, interpreting contracts can be challenging. (Trừ khi bạn quen thuộc với từ ngữ chuyên ngành của lĩnh vực pháp luật, dịch hợp đồng có thể là một thách thức.)
  • Memorize these specialized terms before the exam. (Hãy ghi nhớ những từ ngữ chuyên ngành này trước kỳ thi.)
  • Don’t underestimate the importance of understanding specialized terms in computer science. (Đừng đánh giá thấp tầm quan trọng của việc hiểu từ ngữ chuyên ngành trong khoa học máy tính.)
  • If you had to define three specialized terms related to economics, what would they be? (Nếu bạn phải định nghĩa ba từ ngữ chuyên ngành liên quan đến kinh tế, đó sẽ là gì?)

Xem thêm:

Rate this post

By Xây Dựng Tiếng Anh -