Tiêu chuẩn tiếng Anh là gì?

Tiêu chuẩn tiếng Anh là gì? Tiêu chuẩn trong tiếng Anh được gọi là “standard” /ˈstændərd/.

Tiêu chuẩn là một bộ quy tắc hoặc nguyên tắc được thiết lập để đo lường, đánh giá, hoặc đảm bảo chất lượng, tính đồng nhất, hoặc hiệu suất trong một lĩnh vực cụ thể. Tiêu chuẩn thường được thiết kế để định rõ các yêu cầu cụ thể mà một sản phẩm, dịch vụ, hoặc quy trình phải tuân thủ để đáp ứng các tiêu chí chất lượng, an toàn, hoặc hiệu suất.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Tiêu chuẩn” và nghĩa tiếng Việt

  • Quality Standard (n) – Tiêu chuẩn chất lượng
  • International Standard (n) – Tiêu chuẩn quốc tế
  • Industry Standard (n) – Tiêu chuẩn ngành công nghiệp
  • Compliance (n) – Tuân thủ (với tiêu chuẩn)
  • ISO (International Organization for Standardization) (n) – Tổ chức Tiêu chuẩn Hóa Quốc Tế
  • Certification (n) – Chứng nhận
  • Standardization (n) – Sự tiêu chuẩn hóa
  • Adherence (n) – Sự tuân thủ
  • Benchmark (n) – Tiêu chuẩn đo lường
  • Regulatory Standard (n) – Tiêu chuẩn quy định
  • Quality Assurance (n) – Bảo đảm chất lượng
  • Conformity (n) – Sự phù hợp (với tiêu chuẩn)
  • Specification (n) – Đặc tả
  • Standardize (v) – Tiêu chuẩn hóa

Các mẫu câu với từ “standard” có nghĩa “Tiêu chuẩn” và dịch sang tiếng Việt

  • The company adheres to strict quality standards in its manufacturing process. (Công ty tuân thủ tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt trong quy trình sản xuất của mình.)
  • What are the specific standards for this industry? (Các tiêu chuẩn cụ thể cho ngành công nghiệp này là gì?)
  • If we don’t meet the safety standards, we risk serious accidents. (Nếu chúng ta không đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn, chúng ta có nguy cơ gây ra các tai nạn nghiêm trọng.)
  • Please ensure that all products meet the required standards. (Xin hãy đảm bảo rằng tất cả sản phẩm đều đáp ứng các tiêu chuẩn yêu cầu.)
  • Wow, the new safety standards have greatly improved workplace conditions! (Ôi, các tiêu chuẩn an toàn mới đã cải thiện đáng kể điều kiện làm việc!)
  • Unfortunately, our product did not meet the required industry standard. (Thật không may, sản phẩm của chúng tôi không đáp ứng tiêu chuẩn ngành công nghiệp yêu cầu.)
  • The standards were established by a team of experts. (Các tiêu chuẩn được thiết lập bởi một nhóm chuyên gia.)
  • How often are these standards updated? (Các tiêu chuẩn này được cập nhật bao nhiêu lần?)
  • This product is superior to the industry standard in terms of performance. (Sản phẩm này vượt trội hơn so với tiêu chuẩn ngành công nghiệp về hiệu suất.)
  • The new environmental standards aim to reduce carbon emissions. (Các tiêu chuẩn môi trường mới nhằm giảm thiểu khí thải carbon.)

Xem thêm:

5/5 - (1 bình chọn)

By Xây Dựng Tiếng Anh -