Cố định tiếng Anh là gì?

Cố định tiếng Anh là gì? Cố định trong tiếng Anh được gọi là “fixed” /fɪkst/.

Cố định có nghĩa là gắn chặt, đặt vào vị trí không di chuyển hoặc không thay đổi. Nó có thể ám chỉ việc làm cho một vật thể hoặc tình trạng không thay đổi hoặc di chuyển, hoặc làm cho một thứ gì đó ổn định hoặc không biến đổi.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Cố định” và nghĩa tiếng Việt

  • Stabilize (v) – Làm ổn định
  • Anchor (v/n) – Gắn cố định, cố định / Móc, mắt neo
  • Fasten (v) – Gắn chặt, buộc lại
  • Immovable (adj) – Không di động, không thể di chuyển
  • Permanent (adj) – Cố định, vĩnh viễn
  • Settle (v) – Ổn định, định cư
  • Attach (v) – Gắn kết, đính kèm
  • Rig (v) – Lắp đặt, trang bị
  • Bolt (n/v) – Bulông, chốt / Bắt vít chặt
  • Establish (v) – Thành lập, thiết lập
  • Adhere (v) – Bám vào, bám dính
  • Screw (n/v) – Ốc vít / Bắt ốc vít
  • Infix (v) – Đặt vào, nhúng vào

Các mẫu câu với từ “fixed” có nghĩa “Cố định” và dịch sang tiếng Việt

  • She had a fixed schedule for her daily routine. (Cô ấy có một lịch trình cố định cho cuộc sống hàng ngày của mình.)
  • Fixed at last! I’ve been waiting for this moment. (Cuối cùng đã cố định rồi! Tôi đã đợi khoảnh khắc này.)
  • If the date is already fixed, we can’t change it now. (Nếu ngày đã được cố định trước, chúng ta không thể thay đổi nó bây giờ.)
  • Is the location for the meeting already fixed? (Địa điểm cho cuộc họp đã được cố định chưa?)
  • Please make sure the camera is fixed securely before taking the photo. (Xin hãy đảm bảo máy ảnh được cố định chặt trước khi chụp ảnh.)
  • The price for the tickets is fixed and won’t change. (Giá vé đã được cố định và sẽ không thay đổi.)
  • Unfortunately, the time for the event is fixed, and I can’t make it. (Thật không may, thời gian cho sự kiện đã được cố định và tôi không thể tham gia.)
  • If your plans are already fixed, we’ll work around your schedule. (Nếu kế hoạch của bạn đã được cố định, chúng tôi sẽ làm việc xung quanh lịch trình của bạn.)
  • Have you fixed the date for the wedding yet? (Bạn đã cố định ngày cưới chưa?)
  • The meeting time was fixed by the organizer. (Thời gian cuộc họp đã được cố định bởi người tổ chức.)

Xem thêm:

Rate this post

By Xây Dựng Tiếng Anh -