Khảo sát tiếng Anh là gì?

Khảo sát tiếng Anh là gì? Khảo sát trong tiếng Anh được gọi là “survey” /ˈsɜrˌveɪ/.

Khảo sát là quá trình thu thập thông tin hoặc dữ liệu từ một nhóm người hoặc một mẫu dân số cụ thể để nghiên cứu hoặc đánh giá một chủ đề cụ thể. Khảo sát thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm khoa học xã hội, thị trường, y tế, giáo dục, và nhiều lĩnh vực khác để hiểu thông tin phản hồi từ người tham gia và xác định xu hướng, ý kiến, hoặc mức độ của một sự kiện hoặc hiện tượng cụ thể.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Khảo sát” và nghĩa tiếng Việt

  • Questionnaire (n) – Bảng câu hỏi
  • Respondent (n) – Người tham gia khảo sát (người trả lời)
  • Data (n) – Dữ liệu
  • Analysis (n) – Phân tích
  • Sampling (n) – Mẫu
  • Sample (n) – Mẫu thử nghiệm
  • Feedback (n) – Phản hồi
  • Methodology (n) – Phương pháp nghiên cứu
  • Results (n) – Kết quả
  • Conduct (v) – Tiến hành
  • Participant (n) – Người tham gia
  • Statistic (n) – Số liệu thống kê
  • Analysis software (n) – Phần mềm phân tích
  • Margin of error (n) – Sai số

Các mẫu câu với từ “survey” có nghĩa “Khảo sát” và dịch sang tiếng Việt

  • Last month, we conducted a survey to gather feedback from our customers. (Tháng trước, chúng tôi đã tiến hành một cuộc khảo sát để thu thập ý kiến phản hồi từ khách hàng của chúng tôi.)
  • Have you ever participated in a survey about your shopping habits? (Bạn đã từng tham gia vào một cuộc khảo sát về thói quen mua sắm của mình chưa?)
  • If we analyze the survey results carefully, we can make better decisions. (Nếu chúng ta phân tích kết quả khảo sát một cách cẩn thận, chúng ta có thể đưa ra những quyết định tốt hơn.)
  • Please fill out the survey form completely and honestly. (Xin hãy điền đầy đủ và trung thực vào mẫu khảo sát.)
  • Wow, the response rate to our survey exceeded our expectations! (Ôi, tỷ lệ phản hồi cho cuộc khảo sát của chúng tôi vượt quá mong đợi!)
  • Unfortunately, not all participants completed the survey. (Thật không may, không phải tất cả người tham gia đã hoàn thành cuộc khảo sát.)
  • The survey was conducted by a team of researchers. (Cuộc khảo sát được tiến hành bởi một nhóm nghiên cứu viên.)
  • What is the purpose of this survey? (Mục đích của cuộc khảo sát này là gì?)
  • This year’s survey results are more positive than last year’s. (Kết quả cuộc khảo sát năm nay tích cực hơn so với năm trước.)
  • The survey revealed interesting insights into consumer preferences. (Cuộc khảo sát đã cho thấy thông tin thú vị về sở thích của người tiêu dùng.)

Xem thêm:

Rate this post

By Xây Dựng Tiếng Anh -