Kiềm tiếng Anh là gì? Kiềm trong tiếng Anh được gọi là “alkali” /ˈælkəli/.
Kiềm là một loại hóa chất có tính chất kiềm, tức là nó có khả năng tương tác với các chất axit để tạo ra các phản ứng trung hòa hoặc cân bằng pH. Kiềm thường có một pH cao hơn 7 trên thang đo pH, và nó có khả năng làm tăng nồng độ hydroxide ion (OH-) trong dung dịch nước.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Kiềm” và nghĩa tiếng Việt
- Alkaline (adj) – Kiềm, có tính kiềm
- Base (n) – Chất kiềm
- Alkali Metal (n) – Kim loại kiềm
- Alkali Solution (n) – Dung dịch kiềm
- Alkalinity (n) – Tính kiềm
- Alkaline Earth Metals (n) – Kim loại trần kiềm
- Alkaline Battery (n) – Pin kiềm
- Alkaline Water (n) – Nước kiềm
- Alkaline Soil (n) – Đất kiềm
- Sodium Hydroxide (n) – Natri hydroxide (NaOH)
- Potassium Hydroxide (n) – Kali hydroxide (KOH)
- Calcium Hydroxide (n) – Canxi hydroxide (Ca(OH)₂)
- Ammonium Hydroxide (n) – Ammonium hydroxide (NH₄OH)
Các mẫu câu với từ “alkali” có nghĩa “Kiềm” và dịch sang tiếng Việt
- Sodium hydroxide is a strong alkali. (Natri hydroxide là một kiềm mạnh.)
- What are some common uses of alkalis in everyday life? (Các ứng dụng phổ biến của kiềm trong cuộc sống hàng ngày là gì?)
- If you mix an alkali with an acid, you’ll get a neutral solution. (Nếu bạn trộn một kiềm với một axit, bạn sẽ có một dung dịch trung tính.)
- Add the alkali slowly to the solution while stirring. (Thêm kiềm vào dung dịch một cách từ từ trong khi khuấy đều.)
- Wow, the alkali solution turned the litmus paper blue! (Ôi, dung dịch kiềm đã làm cho giấy litmus chuyển màu xanh!)
- This substance is not an alkali; it’s an acid. (Chất này không phải là kiềm; đó là một axit.)
- The alkali was used to neutralize the acidic solution. (Kiềm đã được sử dụng để trung hòa dung dịch axit.)
- Why is it important to handle alkalis with care? (Tại sao quá trình xử lý kiềm cần phải cẩn thận?)
- Potassium hydroxide is more caustic than sodium hydroxide, which means it’s a stronger alkali. (Kali hydroxide có tính ăn mòn mạnh hơn so với natri hydroxide, điều này có nghĩa là nó là một kiềm mạnh hơn.)
- The pH of the solution increased significantly after adding the alkali. (Độ pH của dung dịch tăng đáng kể sau khi thêm kiềm.)
Xem thêm: