Bối cảnh tiếng Anh là gì? Bối cảnh trong tiếng Anh được được là “context” /ˈkɒn.tɛkst/.
Bối cảnh là từ dùng để chỉ các điều kiện, tình huống, hoàn cảnh, và thông tin xung quanh một sự việc hoặc một câu chuyện để giúp hiểu rõ hơn hoặc đánh giá một thông tin, một hành động, hoặc một tình huống cụ thể. Bối cảnh có thể bao gồm thời gian, địa điểm, tình trạng xã hội, văn hóa, lịch sử, và tất cả những yếu tố có thể ảnh hưởng đến sự việc đó.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Bối cảnh” và nghĩa tiếng Việt
- Setting (n) – Cài đặt
- Context (n) – Ngữ cảnh
- Circumstances (n) – Tình huống
- Environment (n) – Môi trường
- Situation (n) – Tình trạng
- Framework (n) – Khung cảnh
- Backdrop (n) – Phông nền
- Historical (adj) – Lịch sử
- Cultural (adj) – Văn hóa
- Surroundings (n) – Môi trường xung quanh
- Atmosphere (n) – Không khí
- Contextual (adj) – Có ngữ cảnh
- Scenery (n) – Phong cảnh
- Backdrop (n) – Hậu trường
Các mẫu câu với từ “context” có nghĩa “Bối cảnh” và dịch sang tiếng Việt
- The context of the story is a small town in the 1950s. (Bối cảnh của câu chuyện là một thị trấn nhỏ vào những năm 1950.)
- Can you explain the context in which this decision was made? (Bạn có thể giải thích bối cảnh mà trong đó quyết định này được đưa ra không?)
- If you understand the context, you’ll see why it was necessary. (Nếu bạn hiểu bối cảnh, bạn sẽ thấy tại sao điều này là cần thiết.)
- The context of the urban environment differs greatly from that of rural areas. (Bối cảnh của môi trường đô thị khác biệt rất lớn so với vùng nông thôn.)
- Please provide some background context for this historical event. (Vui lòng cung cấp một số bối cảnh lịch sử cho sự kiện này.)
- The complexity of the context in quantum physics is mind-boggling! (Sự phức tạp của bối cảnh trong vật lý lượng tử thật là đáng kinh ngạc!)
- Unless you understand the context, you may misinterpret the message. (Trừ khi bạn hiểu bối cảnh, bạn có thể hiểu sai thông điệp.)
- Always consider the context when analyzing a historical document. (Hãy luôn xem xét bối cảnh khi phân tích một tài liệu lịch sử.)
- Ignoring the context of the conversation led to misunderstandings. (Bỏ qua bối cảnh của cuộc trò chuyện dẫn đến sự hiểu lầm.)
- If you had to explain the context of this painting to someone, how would you describe it? (Nếu bạn phải giải thích bối cảnh của bức tranh này cho ai đó, bạn sẽ mô tả nó như thế nào?)
Xem thêm: