Dụng cụ tiếng Anh là gì?

Dụng cụ tiếng Anh là gì? Dụng cụ trong tiếng Anh được gọi là “tool” /tuːl/ hoặc “instrument” /ˈɪn.strə.mənt/.

Dụng cụ là các thiết bị, công cụ, hoặc phương tiện được sử dụng để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể hoặc để giúp người sử dụng thực hiện công việc. Các loại dụng cụ có thể rất đa dạng và phụ thuộc vào mục đích sử dụng cụ thể. Dụng cụ có thể bao gồm cả dụng cụ cầm tay nhỏ như búa, ốc vít, hoặc kéo, cũng như các thiết bị lớn hơn như máy móc công nghiệp hoặc các phần mềm máy tính.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Dụng cụ” và nghĩa tiếng Việt

  • Device (n) – Thiết bị, máy móc
  • Equipment (n) – Thiết bị, trang thiết bị
  • Appliance (n) – Thiết bị điện gia đình
  • Utensil (n) – Dụng cụ nấu ăn
  • Gadget (n) – Thiết bị, đồ công nghệ
  • Implement (n) – Dụng cụ, công cụ (thường làm việc cùng với máy móc)
  • Accessory (n) – Phụ kiện, vật trang trí
  • Apparatus (n) – Thiết bị, bộ máy
  • Toolbox (n) – Hòm dụng cụ
  • Mechanism (n) – Cơ cấu, máy móc
  • Hardware (n) – Thiết bị, phần cứng
  • Attachment (n) – Phụ tùng, phần đính kèm
  • Instrumental (adj) – Liên quan đến dụng cụ, có tính ứng dụng

Các mẫu câu với từ “tool” hoặc “instrument” có nghĩa “Dụng cụ” và dịch sang tiếng Việt

  • The carpenter used a variety of tools to build the furniture. (Thợ mộc đã sử dụng nhiều dụng cụ để chế tạo nội thất.)
  • Can you tell me which instrument is used to measure temperature? (Bạn có thể cho tôi biết cái dụng cụ nào được dùng để đo nhiệt độ không?)
  • What an amazing tool for cutting! (Quả là một dụng cụ tuyệt vời để cắt!)
  • Hand me that instrument, please. (Xin đưa tôi cái dụng cụ đó.)
  • The scientific instruments were carefully calibrated by the experts. (Các dụng cụ khoa học đã được điều chỉnh cẩn thận bởi các chuyên gia.)
  • The newer instrument is more accurate than the old one. (Dụng cụ mới hơn chính xác hơn dụng cụ cũ.)
  • She said, “I need the instrument for my music performance.” (Cô ấy nói, “Tôi cần dụng cụ cho buổi biểu diễn âm nhạc của mình.”)
  • Could you please loan me your measuring tool for a moment? (Bạn có thể cho tôi mượn dụng cụ đo lường của bạn trong một khoảnh khắc được không?)
  • If I had the right tool, I could fix this problem easily. (Nếu tôi có dụng cụ phù hợp, tôi có thể sửa vấn đề này một cách dễ dàng.)

Xem thêm:

Rate this post

By Xây Dựng Tiếng Anh -