Bảo hành tiếng Anh là gì? Bảo hành trong tiếng Anh được gọi là “warranty” /ˈwɒrənti/.
Bảo hành là một cam kết của nhà sản xuất hoặc người bán về việc sửa chữa hoặc thay thế sản phẩm nếu nó bị lỗi hoặc không hoạt động đúng cách trong một khoảng thời gian nhất định sau khi mua hàng. Thời gian bảo hành và điều kiện cụ thể thường được quy định trong các điều khoản và điều kiện của hợp đồng mua bán hoặc được nêu rõ trên sản phẩm hoặc trong tài liệu bảo hành.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Bảo hành” và nghĩa tiếng Việt
- Guarantee (n) – Bảo đảm
- Extended warranty (n) – Bảo hành mở rộng
- Limited warranty (n) – Bảo hành có điều kiện
- Manufacturer (n) – Nhà sản xuất
- Defect (n) – Lỗi, khuyết điểm
- Coverage (n) – Phạm vi bảo hành
- Claim (n) – Yêu cầu bảo hành
- Refund (n) – Hoàn tiền
- Repair (n/v) – Sửa chữa
- Replacement (n) – Sản phẩm thay thế
- Terms and conditions (n) – Điều khoản và điều kiện
- Void (adj) – Vô hiệu hóa
- Service contract (n) – Hợp đồng dịch vụ
- Customer support (n) – Hỗ trợ khách hàng
Các mẫu câu với từ “warranty” có nghĩa “Bảo hành” và dịch sang tiếng Việt
- He bought a new laptop with a one-year warranty. (Anh ấy mua một chiếc laptop mới với bảo hành một năm.)
- If your product breaks during the warranty period, you can get it repaired for free. (Nếu sản phẩm của bạn bị hỏng trong thời gian bảo hành, bạn có thể sửa chữa nó miễn phí.)
- Did you read the warranty terms and conditions before making the purchase? (Bạn đã đọc điều khoản và điều kiện bảo hành trước khi mua hàng chưa?)
- Keep the warranty card and the original receipt in a safe place. (Hãy giữ thẻ bảo hành và biên nhận gốc ở nơi an toàn.)
- Wow, this product comes with a lifetime warranty! (Ôi, sản phẩm này có bảo hành suốt đời!)
- Unfortunately, the warranty doesn’t cover accidental damage. (Thật không may, bảo hành không bao gồm sự hỏng do tai nạn.)
- If the warranty expires, you’ll have to pay for any repairs. (Nếu bảo hành hết hạn, bạn sẽ phải trả tiền cho bất kỳ sự sửa chữa nào.)
- How long is the warranty period for this product? (Thời gian bảo hành cho sản phẩm này là bao lâu?)
- The defective item was replaced under the warranty. (Sản phẩm bị lỗi đã được thay thế theo bảo hành.)
- The extended warranty option offers more coverage than the standard one. (Tùy chọn bảo hành mở rộng cung cấp phạm vi bảo hành nhiều hơn so với tùy chọn tiêu chuẩn.)
Xem thêm: