Thoải mái tiếng Anh là gì? Thoải mái trong tiếng Anh được gọi là “comfortable” /ˈkʌmftərbəl/.
Thoải mái là trạng thái hoặc cảm giác của sự thoải mái, dễ chịu, không gặp khó khăn hoặc căng thẳng. Đây là trạng thái mà bạn cảm nhận khi bạn không cảm thấy bất tiện hoặc lo lắng về điều gì đó. Thoải mái có thể ám chỉ sự thoải mái về mặt vật lý, chẳng hạn như khi bạn đang nằm trên một chiếc ghế mềm mại, hoặc sự thoải mái về mặt tinh thần, khi bạn cảm thấy yên bình và không có áp lực hay căng thẳng trong tâm trí
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Thoải mái” và nghĩa tiếng Việt
- Relax (v) – Thư giãn
- Ease (n/v) – Sự dễ dàng / Làm dễ dàng
- Cushion (n) – Gối tựa
- Cozy (adj) – Ấm cúng
- Soothing (adj) – Dễ chịu
- Plush (adj) – Mềm mại
- Serene (adj) – Thanh bình
- Tranquil (adj) – Yên bình
- Pleasure (n) – Niềm vui
- Repose (n) – Sự nghỉ ngơi
- Unwind (v) – Thả lỏng
- Contentment (n) – Sự hài lòng
- Leisurely (adj) – Thong thả
Các mẫu câu với từ “comfortable” có nghĩa “Thoải mái” và dịch sang tiếng Việt
- The sofa is very comfortable. (Chiếc ghế sofa rất thoải mái.)
- Are you comfortable with the room temperature? (Bạn có thoải mái với nhiệt độ trong phòng không?)
- If you make the bed, it will be more comfortable to sleep in. (Nếu bạn dọn giường, việc ngủ sẽ thoải mái hơn.)
- What a comfortable chair this is! (Thật là một chiếc ghế thoải mái!)
- The hotel room was comfortable and well-appointed. (Phòng khách sạn rất thoải mái và được trang bị tốt.)
- This mattress is more comfortable than the old one. (Nệm này thoải mái hơn cái cũ.)
- She said, “The sofa is very comfortable to sit on.” (Cô ấy nói, “Chiếc ghế sofa rất thoải mái để ngồi.”)
- Could you adjust the chair to make it more comfortable, please? (Bạn có thể điều chỉnh chiếc ghế để nó thoải mái hơn không?)
- If I were to choose a bed, I would go for the most comfortable one. (Nếu tôi phải chọn một chiếc giường, tôi sẽ chọn chiếc thoải mái nhất.)
- The hard wooden chair is not comfortable for long periods of sitting. (Chiếc ghế gỗ cứng không thoải mái khi phải ngồi lâu.)
- Is the hotel room comfortable enough for your stay? (Phòng khách sạn có đủ thoải mái cho kì nghỉ của bạn không?)
Xem thêm: