Xe lu tiếng Anh là gì?

Xe lu tiếng Anh là gì

Xe lu tiếng Anh là gì? Xe lu trong tiếng Anh được gọi là road roller /roʊd ˈroʊ.lər/.

Máy lu, còn được gọi là xe lu, xe hủ lô, lu, xe ủi lô, là loại máy quan trọng trong ngành xây dựng. Nó được sử dụng để nén chặt đất, làm phẳng bề mặt và đặt vật liệu cho các công trình xây dựng đường, sân bay, bãi cỏ, và đê điều. Máy lu có vai trò quan trọng trong việc thi công các dự án công nghiệp, giao thông, thủy lợi, nông nghiệp và cơ sở hạ tầng, giúp đảm bảo tính ổn định và chất lượng của các công trình được xây dựng.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Xe lu” và nghĩa tiếng Việt

  • Blade (Noun) – Lưỡi ủi: Bề mặt phẳng và cạnh sắc được gắn ở phía dưới của xe ủi lô để cắt bỏ và san phẳng đất.
  • Grading (Noun) – Việc san phẳng, làm phẳng: Quá trình sử dụng xe ủi lô để điều chỉnh độ cao của một bề mặt đất hoặc đường.
  • Compaction (Noun) – Sự nén chặt: Quá trình nén chặt đất sau khi đã được san phẳng bởi xe ủi lô để tạo nền đường bằng và bền vững.
  • Operator (Noun) – Người lái: Người điều khiển và vận hành xe ủi lô.
  • Hydraulics (Noun) – Hệ thống thủy lực: Hệ thống sử dụng dầu thủy lực để điều khiển các phần chuyển động của xe ủi lô.
  • Cab (Noun) – Buồng lái: Phần của xe ủi lô nơi người lái điều khiển và quản lý các hoạt động.
  • Blade Lift (Noun) – Độ nâng của lưỡi ủi: Khả năng nâng và hạ lưỡi ủi của xe ủi lô để điều chỉnh độ sâu cắt.
  • Control Levers (Noun) – Cần điều khiển: Các tay cầm điều khiển trong buồng lái để thay đổi các hoạt động của xe ủi lô.
  • Grading Work (Noun) – Công việc san phẳng, làm phẳng: Công việc sử dụng xe ủi lô để điều chỉnh bề mặt đất hoặc đường.
  • Road Construction (Noun) – Xây dựng đường: Quá trình xây dựng, cải tạo hoặc bảo trì đường sử dụng các thiết bị như xe ủi lô.

Các mẫu câu có từ “road roller” với nghĩa “Xe lu” và dịch sang tiếng Việt

  • The road roller moved slowly along the newly paved road, compacting the asphalt for a smooth surface. (Chiếc xe lu di chuyển chậm rãi dọc theo con đường mới được lát, nén chặt lớp nhựa đường để có bề mặt mịn màng.)
  • Have you ever seen a road roller in action during road construction? (Bạn đã từng thấy xe lu hoạt động trong quá trình xây dựng đường chưa?)
  • Please ensure that the road roller covers the entire width of the road to achieve proper compaction. (Hãy đảm bảo rằng xe lu trải qua toàn bộ chiều rộng của con đường để đạt được sự nén chặt đúng cách.)
  • The road roller’s efficiency in compacting soil far exceeds manual methods. (Hiệu suất của xe lu trong việc nén chặt đất vượt xa các phương pháp thủ công.)
  • As the road roller passed, the ground beneath it seemed to sink slightly, indicating effective compaction. (Khi chiếc xe lu đi qua, mặt đất dưới nó dường như chìm một chút, cho thấy việc nén chặt hiệu quả.)
  • When it comes to large-scale road projects, the use of a road roller is indispensable. (Khi đề cập đến các dự án đường lớn, việc sử dụng xe lu là không thể thiếu.)
  • If the road roller had been available earlier, the construction process could have been completed more quickly. (Nếu xe lu đã có sẵn từ trước, quá trình xây dựng có thể đã hoàn thành nhanh hơn.)
  • While manual tampering can be effective, the road roller ensures uniform compaction over a larger area. (Trong khi nén thủ công có thể hiệu quả, xe lu đảm bảo sự nén chặt đồng đều trên một diện tích lớn hơn.)
  • Over the years, road rollers have evolved to become more efficient and technologically advanced. (Trong suốt những năm qua, xe lu đã tiến hóa để trở nên hiệu quả và tiên tiến về công nghệ hơn.)
  • If we had used a road roller for that project, the newly paved road would likely have fewer surface irregularities. (Nếu chúng ta đã sử dụng xe lu cho dự án đó, con đường mới lát nhựa có lẽ sẽ ít bất thường bề mặt hơn.)

Xem thêm:

Rate this post

By Xây Dựng Tiếng Anh -