Dự toán tiếng Anh là gì? Dự toán trong tiếng Anh được gọi là “budget” /ˈbʌdʒɪt/ hoặc “estimate” /ˈɛstəˌmeɪt/.
Dự toán là quá trình ước tính và lập kế hoạch về số tiền, tài nguyên, hoặc thời gian cần thiết để thực hiện một dự án, chương trình, hoạt động hoặc mục tiêu cụ thể. Dự toán được áp dụng trong nhiều lĩnh vực như tài chính, kinh doanh, xây dựng, công nghệ thông tin… Mục đích của việc dự toán là giúp quản lý có cái nhìn tổng quan về sự phụ thuộc nguồn lực, lên kế hoạch một cách hiệu quả, và kiểm soát tiến độ và nguồn lực trong quá trình thực hiện.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Dự toán” và nghĩa tiếng Việt
- Cost analysis (n): Phân tích chi phí – Quá trình xác định và đánh giá chi phí liên quan đến dự án hoặc công việc cụ thể.
- Allocation (n): Phân bổ – Sự phân chia tài nguyên, tiền bạc, hoặc thời gian cho các phần khác nhau của dự án.
- Expense (n): Khoản chi – Số tiền hoặc tài sản dùng để thanh toán cho các hoạt động hoặc hàng hóa.
- Funding (n): Nguồn tài trợ – Tiền hoặc tài sản được cấp để hỗ trợ hoặc thực hiện một dự án hoặc hoạt động.
- Projection (n): Dự đoán – Sự ước tính hoặc dự đoán về tương lai dựa trên dữ liệu hiện tại.
- Contingency (n): Biến động, dự phòng – Số tiền dự trữ để đối phó với các tình huống không mong muốn hoặc thay đổi.
- Variance (n): Sự biến đổi, sự chênh lệch – Sự khác biệt giữa dự toán ban đầu và thực tế hoặc giữa kế hoạch và hiện thực.
- Budgeting (n): Lập dự toán – Quá trình tạo và quản lý kế hoạch tài chính cho dự án hoặc tổ chức.
- Expenditure (n): Khoản chi tiêu – Số tiền đã hoặc sẽ được chi trả cho các hoạt động hoặc mua sắm.
- Financial planning (n): Lập kế hoạch tài chính – Quá trình lập kế hoạch và quản lý tài chính dựa trên dự toán và mục tiêu tài chính cụ thể.
Các mẫu câu có từ “budget” và “estimate” với nghĩa “Dự toán” và dịch sang tiếng Việt
- The project manager presented the detailed budget for the upcoming construction project. (Quản lý dự án đã trình bày dự toán chi tiết cho dự án xây dựng sắp tới.)
- Have you received the cost estimate from the supplier for the new office furniture? (Bạn đã nhận được dự toán chi phí từ nhà cung cấp cho nội thất văn phòng mới chưa?)
- Could you please provide an estimate of the expenses required for the marketing campaign? (Bạn có thể cung cấp dự toán chi phí cần thiết cho chiến dịch tiếp thị không?)
- The initial budget projection was significantly higher than the actual expenses. (Dự toán ban đầu đã được ước tính cao hơn đáng kể so với các khoản chi thực tế.)
- Before proceeding with the project, we need to review and approve the proposed budget. (Trước khi tiến hành dự án, chúng ta cần xem xét và phê duyệt dự toán được đề xuất.)
- In a best-case estimate, the project could be completed within six months. (Trong kịch bản dự toán tốt nhất, dự án có thể hoàn thành trong vòng sáu tháng.)
- The final budget was meticulously calculated to include all possible expenses. (Dự toán cuối cùng đã được tính toán tỉ mỉ để bao gồm tất cả các khoản chi phí có thể có.)
- We need to gather all the necessary data before creating the project estimate. (Chúng ta cần thu thập tất cả dữ liệu cần thiết trước khi tạo dự toán cho dự án.)
- The actual expenses were in line with the budget that was approved at the beginning of the project. (Các khoản chi thực tế đã tương ứng với dự toán đã được phê duyệt ở đầu dự án.)
- We appreciate the accuracy of your budget calculation, which helped us make informed financial decisions. (Chúng tôi đánh giá cao sự chính xác của dự toán của bạn, giúp chúng tôi đưa ra quyết định tài chính có căn cứ.)
Xem thêm: