Ngang tiếng Anh là gì?

Ngang tiếng Anh là gì

Ngang tiếng Anh là gì? Ngang trong tiếng Anh được gọi là “horizontal” /ˌhɑːrɪˈzɑːntəl/.

Ngang là một từ chỉ hướng hoặc vị trí mà vật thể hoặc điều gì đó nằm theo hướng ngang hoặc chéo so với một hướng hay đường thẳng khác.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Ngang” và nghĩa tiếng Việt

  • Across (prep/adv) – Ngang qua
  • Level (adj/n) – Ngang, mức độ
  • Sideways (adv) – Theo chiều ngang
  • Flat (adj) – Bằng phẳng, ngang
  • Parallel (adj) – Song song
  • Equidistant (adj) – Cách đều nhau
  • Width (n) – Bề ngang
  • Breadth (n) – Chiều rộng
  • Crosswise (adv) – Ngang, theo chiều ngang
  • Transverse (adj) – Chéo, ngang
  • Crossing (n) – Sự băng qua, sự giao nhau
  • Perpendicular (adj) – Vuông góc
  • Horizontal line (n) – Đường ngang
  • Alignment (n) – Sự sắp xếp ngang

Các mẫu câu có từ “horizontal” với nghĩa “Ngang” và dịch sang tiếng Việt

  • The painting is hung on the wall in a horizontal position. (Bức tranh được treo trên tường ở vị trí ngang.)
  • Can you adjust the camera to capture the scene in a horizontal frame? (Bạn có thể điều chỉnh máy ảnh để chụp cảnh trong khung hình ngang không?)
  • If you tilt the screen, the image will rotate from a vertical to a horizontal orientation. (Nếu bạn nghiêng màn hình, hình ảnh sẽ xoay từ hướng dọc thành hướng ngang.)
  • She said, “Place the bookshelf in a horizontal position against the wall.” (Cô ấy nói, “Đặt tủ sách ở vị trí ngang sát tường.”)
  • He mentioned that the engineer suggested a horizontal arrangement for the shelves in the storage room. (Anh ấy đề cập rằng kỹ sư đề xuất một sắp xếp ngang cho các kệ trong phòng lưu trữ.)
  • Look at that stunning horizontal sunset over the ocean! (Nhìn vào cảnh hoàng hôn ngang tuyệt đẹp trên biển!)
  • If you want to create a horizontal division between the two sections, use a line or a space. (Nếu bạn muốn tạo ra một phân chia ngang giữa hai phần, hãy sử dụng một đường kẻ hoặc khoảng trống.)
  • The landscape photograph looks more appealing when it’s displayed in a horizontal format. (Bức ảnh phong cảnh trông hấp dẫn hơn khi nó được trưng bày theo định dạng ngang.)
  • Please rotate your phone to view the image in horizontal mode. (Vui lòng xoay điện thoại của bạn để xem hình ảnh ở chế độ ngang.)
  • The architect decided to design the windows in a horizontal arrangement to maximize the view of the surrounding landscape. (Kiến trúc sư quyết định thiết kế cửa sổ theo kiểu ngang để tối đa hóa tầm nhìn ra phong cảnh xung quanh.)
  • Unfortunately, the table didn’t fit in the room because its horizontal dimensions were too large. (Thật không may, cái bàn không vừa trong phòng vì kích thước ngang của nó quá lớn.)
  • Could you please draw a horizontal line across the paper using a ruler? (Bạn có thể vẽ một đường thẳng ngang trên giấy bằng thước không?)
  • In the upcoming renovation, we’re considering adding a horizontal mirror above the fireplace. (Trong kế hoạch cải tạo sắp tới, chúng tôi đang xem xét thêm một tấm gương ngang phía trên bếp lửa.)
  • The horizontal stripes on the wall make the room appear wider than it actually is. (Những vạch ngang trên tường làm cho căn phòng trông rộng hơn so với thực tế.)
  • The garden design includes a beautiful horizontal pathway that leads to a tranquil pond. (Thiết kế khu vườn bao gồm một lối đi ngang đẹp mắt dẫn đến một cái ao yên bình.)

Xem thêm:

Rate this post

By Xây Dựng Tiếng Anh -