Hút tiếng Anh là gì? Hút trong Tiếng Anh được gọi là “suck” /sʌk/ hoặc “inhale” /ɪnˈheɪl/.
Hút trong tiếng Việt có nhiều nghĩa khác nhau, tùy theo ngữ cảnh. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến của từ này:
- Hút thuốc: Hành động hít thở khói từ sản phẩm thuốc lá, hay các loại thuốc khác thông qua miệng để thụ động các chất hóa học có trong khói.
- Hút bụi: Dùng để ám chỉ việc làm sạch bằng cách sử dụng máy hút bụi để hút sạch bụi, cặn, và dơ bẩn từ bề mặt.
- Hút chân không: Một phương pháp để tạo ra môi trường không khí thưa thớt bằng cách loại bỏ không khí khỏi một không gian bằng máy bơm hút chân không.
- Hút nước: Hành động dùng miệng hoặc một thiết bị để lấy nước từ một nguồn như ống hút, ống dẫn nước, hay cốc để uống.
- Hút dẫn: Trong lĩnh vực khoa học và công nghệ, hút dẫn là một khái niệm chỉ việc dẫn chất lỏng hoặc khí từ một vị trí cao đến một vị trí thấp thông qua sự tác động của trọng lực hoặc áp suất.
- Hút sức mạnh: Một cụm từ có thể ám chỉ sức mạnh, tầm ảnh hưởng hoặc khả năng làm cuốn hút mọi sự chú ý hoặc quan tâm từ người khác.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Hút” và nghĩa tiếng Việt
- Suction (n) – Hút chân không
- Vacuum (n) – Bơm chân không
- Suction cup (n) – Cốc hút
- Suck (v) – Hút
- Suction power (n) – Công suất hút
- Suction device (n) – Thiết bị hút
- Suction nozzle (n) – Ống hút
- Suction effect (n) – Hiệu ứng hút
- Suction control (n) – Điều khiển hút
- Suction capability (n) – Khả năng hút
- Suction noise (n) – Tiếng ồn hút
- Suction force (n) – Lực hút
- Suction surface (n) – Bề mặt hút
- Suction attachment (n) – Phụ kiện hút
- Suction-resistant (adj) – Chống hút
Các mẫu câu có từ “suck” và “inhale” với nghĩa “Hút” và dịch sang tiếng Việt
- He said, “I inhaled the fresh scent of the flowers.” (Anh ấy nói, “Tôi đã hít thở hương thơm dịu của những bông hoa.”)
- Please don’t inhale deeply in this smoke-filled room. (Xin đừng hít thở sâu trong căn phòng đầy khói này.)
- The vacuum cleaner sucks up dirt just like a hungry monster. (Máy hút bụi hút bụi giống như một con quái vật đói.)
- If you sucked helium from the balloon, your voice would change. (Nếu bạn hút khí helium từ quả bóng, giọng nói của bạn sẽ thay đổi.)
- She hasn’t inhaled any pollen today due to her allergies. (Cô ấy chưa hít thở bất kỳ phấn hoa nào hôm nay vì dị ứng.)
- Wow, just inhale that fresh ocean breeze! (Ồ, hít thở hương biển mát lành này đi!)
- After we had sucked the helium, we burst into laughter. (Sau khi chúng tôi đã hút khí helium, chúng tôi nổ tung vì cười.)
- He doesn’t suck on his thumb anymore. (Anh ấy không còn mút ngón tay nữa.)
- Do you often inhale the scent of fresh flowers? (Bạn có thường xuyên hít thở mùi của những bông hoa tươi không?)
- She inhaled the aroma of freshly baked bread as she entered the bakery. (Cô ấy hít thở hương thơm của bánh mì vừa mới nướng khi cô ấy bước vào tiệm bánh.)
- “You should inhale slowly when practicing meditation,” the instructor advised. (“Bạn nên hít thở vào một cách chậm rãi khi tập thiền,” người hướng dẫn khuyên.)
Xem thêm: