Bản vẽ thi công tiếng Anh là gì? Bản vẽ thi công trong tiếng Anh được gọi là “construction drawing”.
Bản vẽ thi công là tài liệu hình ảnh chi tiết, mô tả cách thức thực hiện các phần của một dự án xây dựng hoặc công trình. Đây là tài liệu quan trọng để hướng dẫn các công nhân thực hiện các công việc xây dựng cụ thể. Bao gồm các thông số kỹ thuật, vị trí, kích thước, tài liệu vật liệu, cách lắp đặt, cắt xén, và các chi tiết khác. Bản vẽ thi công giúp đảm bảo rằng các công việc được thực hiện đúng theo kế hoạch và chất lượng yêu cầu.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Bản vẽ thi công” và nghĩa tiếng Việt
- Platform (N) – Nền tảng
- Frame (N) – Khung giàn giáo
- Tube (N) – Ống giàn giáo
- Coupler (N) – Khớp nối
- Bracket (N) – Kẹp, giá đỡ
- Leveling Jack (N) – Chân đỡ điều chỉnh
- Guardrail (N) – Dải chắn
- Ladder (N) – Thang
- Diagonal Brace (N) – Thanh chéo
- Toeboard (N) – Thanh chắn chân
Các mẫu câu có từ “construction drawing” với nghĩa “Bản vẽ thi công” và dịch sang tiếng Việt
- The architects meticulously reviewed the construction drawings before handing them over to the engineering team. (Các kiến trúc sư tỉ mỉ kiểm tra bản vẽ thi công trước khi giao chúng cho nhóm kỹ thuật.)
- Have you seen the latest construction drawings for the new office building project? (Bạn đã xem bản vẽ thi công mới nhất cho dự án tòa nhà văn phòng mới chưa?)
- Please ensure that the contractors follow the specifications outlined in the construction drawings during the building process. (Hãy đảm bảo rằng những nhà thầu tuân thủ các thông số kỹ thuật được nêu trong bản vẽ thi công trong quá trình xây dựng.)
- The digital construction drawings allow for quicker revisions compared to traditional paper blueprints. (Bản vẽ thi công số cho phép việc sửa đổi nhanh chóng hơn so với các bản thiết kế giấy truyền thống.)
- As the project progressed, the construction drawings evolved to reflect the actual modifications made on site. (Khi dự án tiến triển, bản vẽ thi công đã tiến hóa để phản ánh những sửa đổi thực tế được thực hiện tại hiện trường.)
- I prefer using digital tools to review and mark up construction drawings as it’s more efficient. (Tôi thích sử dụng các công cụ số để xem xét và ghi chú trên bản vẽ thi công vì nó hiệu quả hơn.)
- If the construction drawings had been more detailed, the project might have encountered fewer unexpected issues. (Nếu bản vẽ thi công đã được chi tiết hơn, dự án có thể đã gặp ít vấn đề không mong muốn hơn.)
- While initial sketches can convey the concept, construction drawings provide the precise instructions for realization. (Mặc dù bản phác thảo ban đầu có thể truyền đạt ý tưởng, bản vẽ thi công cung cấp các hướng dẫn chính xác để thực hiện.)
- The team finalized the construction drawings before breaking ground on the new bridge project. (Nhóm hoàn thiện bản vẽ thi công trước khi bắt đầu dự án xây dựng cầu mới.)
- If the construction drawings were not updated in real-time, coordination between different trades could become challenging. (Nếu bản vẽ thi công không được cập nhật theo thời gian thực, việc điều phối giữa các ngành khác nhau có thể trở nên khó khăn.)
Xem thêm: