Bằng kỹ sư tiếng Anh là gì?

Bằng kỹ sư tiếng Anh là gì? Bằng kỹ sư trong tiếng Anh được gọi là “engineering degree” /ˈɛnʤəˈnɪrɪŋz dɪˈgri/.

Bằng kỹ sư là một loại bằng cấp đại học trong lĩnh vực kỹ thuật và công nghệ. Nó được cấp sau khi học viên hoàn thành chương trình đào tạo kỹ thuật, đáp ứng đủ số tín chỉ và yêu cầu của trường đại học. Bằng kỹ sư thường đề cập đến việc hoàn thành các khóa học và thực hành trong các ngành kỹ thuật như cơ khí, điện tử, xây dựng, máy tính, công nghệ thông tin… Nó là một bước quan trọng trong việc phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực kỹ thuật.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Bằng kỹ sư” và nghĩa tiếng Việt

  • Bachelor’s degree (n) – Bằng cử nhân
  • Engineering (n) – Kỹ thuật
  • Degree program (n) – Chương trình đào tạo
  • Graduate (n) – Người tốt nghiệp
  • Curriculum (n) – Chương trình học
  • Major (n) – Ngành chính
  • Specialization (n) – Chuyên ngành
  • Academic achievement (n) – Thành tích học tập
  • Coursework (n) – Khóa học
  • Thesis (n) – Luận văn
  • Capstone project (n) – Dự án tốt nghiệp
  • Practical skills (n) – Kỹ năng thực tế
  • Technical knowledge (n) – Kiến thức kỹ thuật
  • Educational institution (n) – Cơ sở giáo dục
  • Engineering graduate (n) – Người tốt nghiệp ngành kỹ thuật

Các mẫu câu với từ “engineering degree” có nghĩa “Bằng kỹ sư” và dịch sang tiếng Việt

  • She proudly displayed her engineering degree on the wall of her office. (Cô ấy tự hào treo bằng kỹ sư trên tường văn phòng của mình.)
  • Did he pursue an engineering degree to fulfill his passion for technology? (Anh ấy đã theo đuổi bằng kỹ sư để thỏa mãn niềm đam mê công nghệ chưa?)
  • If I had an engineering degree, I would be more confident in tackling complex technical challenges. (Nếu tôi có bằng kỹ sư, tôi sẽ tự tin hơn trong việc giải quyết các thách thức kỹ thuật phức tạp.)
  • The value of an engineering degree has increased significantly in recent years due to advancements in technology. (Giá trị của bằng kỹ sư đã tăng đáng kể trong những năm gần đây do sự tiến bộ trong công nghệ.)
  • What an achievement to finally hold that hard-earned engineering degree in your hands! (Thật là một thành tựu khi cuối cùng bạn cầm trên tay bằng kỹ sư mà bạn đã gian khổ đạt được!)
  • With an engineering degree, you’ll have a wide range of career opportunities in various industries. (Có bằng kỹ sư, bạn sẽ có nhiều cơ hội nghề nghiệp trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.)
  • If you’re interested in technology and problem-solving, consider pursuing an engineering degree. (Nếu bạn quan tâm đến công nghệ và giải quyết vấn đề, hãy xem xét theo đuổi bằng kỹ sư.)
  • Throughout his academic journey, he overcame many challenges to earn his engineering degree. (Trong suốt hành trình học tập của anh ấy, anh ấy đã vượt qua nhiều thách thức để đạt được bằng kỹ sư.)
  • Her parents proudly attended her graduation ceremony when she received her engineering degree. (Cha mẹ cô ấy tự hào tham dự buổi lễ tốt nghiệp khi cô ấy nhận được bằng kỹ sư.)
  • The knowledge and skills gained from an engineering degree equipped him for a successful career in innovation. (Kiến thức và kỹ năng thu được từ bằng kỹ sư đã trang bị cho anh ấy một sự nghiệp thành công trong lĩnh vực đổi mới.)
5/5 - (1 bình chọn)

By Xây Dựng Tiếng Anh -