Bên trên tiếng Anh là gì?

Bên trên tiếng Anh là gì? Bên trên trong tiếng Anh được gọi là “above” /əˈbʌv/.

Bên trên là từ được dùng để chỉ vị trí nằm ở trên đầu của vật khác.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Bên trên” và nghĩa tiếng Việt

  • Upstairs (adverb) – Lên trên, ở tầng trên
  • Atop (preposition) – Ở đỉnh, ở bên trên cùng
  • On top (prepositional phrase) – Ở đỉnh, bên trên cùng
  • High up (adjective) – Cao lên, bên trên cao
  • Elevated (adjective) – Nâng cao, bên trên mặt đất
  • Overlying (adjective) – Nằm ở trên, đặt bên trên
  • Superior (adjective) – Vượt trội, ở trên
  • Aerial (adjective) – Trên không, ở không trung
  • Overhead (noun) – Mái nhà, bề trên
  • Topmost (adjective) – Ở trên cùng, đỉnh
  • Higher up (adjective) – Cao hơn, bên trên
  • Upon (preposition) – Trên, ở trên (được sử dụng thường xuyên trong văn viết)
  • At the summit (phrase) – Tại đỉnh, ở đỉnh (được sử dụng đặc biệt cho đồi núi, ngọn núi)

Các mẫu câu với từ “above” có nghĩa “Bên trên” và dịch sang tiếng Việt

  • The bird flew high above the trees. (Con chim bay cao bên trên những cái cây.)
  • What can you see in the picture above? (Bạn có thể thấy gì trong bức tranh bên trên không?)
  • If the temperature rises above 30 degrees Celsius, we’ll go swimming. (Nếu nhiệt độ tăng lên trên 30 độ Celsius, chúng tôi sẽ đi bơi.)
  • Please place the book above the shelf. (Xin vui lòng đặt cuốn sách bên trên giá.)
  • Look at the stars above! They’re so beautiful tonight. (Nhìn những ngôi sao bên trên! Chúng thật đẹp đêm nay.)
  • The view from the mountain peak is even more breathtaking than the scenery above the valley. (Tầm nhìn từ đỉnh núi đẹp hơn cả cảnh quang bên trên thung lũng.)
  • In my opinion, the painting above the fireplace adds elegance to the room. (Theo ý kiến của tôi, bức tranh bên trên bếp lò làm tăng sự trang nhã cho căn phòng.)
  • The sign above the door indicates that this is the entrance to the museum. (Biển bên trên cửa cho biết rằng đây là lối vào của bảo tàng.)
  • If the clouds clear up, we’ll have a spectacular view of the city lights above. (Nếu những đám mây tan biến, chúng ta sẽ có tầm nhìn tuyệt đẹp về ánh đèn thành phố bên trên.)
  • Safety regulations require that all equipment be stored securely above ground level. (Quy định an toàn yêu cầu rằng tất cả thiết bị phải được lưu trữ an toàn bên trên mặt đất.)

Xem thêm:

Rate this post

By Xây Dựng Tiếng Anh -