Cái kệ tiếng Anh là gì?

Cái kệ tiếng Anh là gì? Cái kệ trong tiếng Anh được gọi là “shelf” /ʃɛlf/.

Cái kệ là một bề mặt hoặc khung bằng gỗ, kim loại hoặc vật liệu nào đó được sử dụng để đặt và sắp xếp các vật phẩm như sách, đồ trang sức, đồ nội thất, đồ trang điểm…. Cái kệ thường được đặt trong nhà, cửa hàng, văn phòng, thư viện và nhiều không gian khác nhau để tạo ra sự gọn gàng và tận dụng không gian.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Cái kệ” và nghĩa tiếng Việt

  • Bookshelf (n): Kệ sách
  • Floating shelf (n): Kệ treo tường
  • Wall-mounted shelf (n): Kệ gắn tường
  • Adjustable shelf (n): Kệ điều chỉnh được
  • Display shelf (n): Kệ trưng bày
  • Shelving unit (n): Đơn vị kệ
  • Built-in shelf (n): Kệ tích hợp
  • Corner shelf (n): Kệ góc
  • Open shelf (n): Kệ mở
  • Freestanding shelf (n): Kệ đứng riêng
  • Glass shelf (n): Kệ kính
  • Narrow shelf (n): Kệ hẹp
  • Wooden shelf (n): Kệ gỗ
  • Heavy-duty shelf (n): Kệ chịu tải nặng

Các mẫu câu có từ “shelf” với nghĩa “Cái kệ” và dịch sang tiếng Việt

  • She carefully arranged the books on the bookshelf, making sure each title was visible. (Cô ấy cẩn thận sắp xếp những quyển sách trên kệ sách, đảm bảo mỗi tựa đề đều thấy được.)
  • Have you seen my keys? I might have left them on the shelf. (Bạn đã thấy chìa khóa của tôi chưa? Có thể tôi đã để chúng trên cái kệ.)
  • “Could you hand me that vase from the top shelf?” she asked. (“Bạn có thể đưa cho tôi cái bình kia từ cái kệ trên không?” cô ấy hỏi.)
  • Wow, the wooden shelf you built looks amazing in this room! (Ồ, cái kệ gỗ mà bạn xây dựng trông thật tuyệt vời trong căn phòng này!)
  • If you organize the items on the shelf properly, the room will look much neater. (Nếu bạn sắp xếp đồ trên cái kệ một cách cẩn thận, căn phòng sẽ trông gọn gàng hơn nhiều.)
  • He told me that the display shelf was a gift from his grandmother. (Anh ấy nói với tôi rằng cái kệ trưng bày là món quà từ bà nội của anh ấy.)
  • This is the right shelf for the kitchen, isn’t it? (Đây là cái kệ đúng cho nhà bếp, phải không?)
  • The glass shelf was accidentally knocked off the wall and it shattered into pieces. (Cái kệ kính bị đánh rơi một cách tình cờ và nó vỡ thành từng mảnh.)
  • The freestanding shelf provides more flexibility than the built-in one. (Cái kệ đứng riêng cung cấp sự linh hoạt hơn so với cái kệ tích hợp.)
  • As she reached for the jar on the top shelf, it slipped from her hand and shattered on the floor. (Khi cô ấy với tay lấy cái hủ ở trên cái kệ, nó trượt ra khỏi tay và vỡ thành mảnh trên sàn.)
  • Can you help me reach that box on the highest shelf? It’s just out of my reach. (Bạn có thể giúp tôi lấy hộ cái hộp ở trên cái kệ cao nhất không? Nó chỉ đứng đúng ngoài tầm với của tôi thôi.)
  • The bottom shelf is perfect for storing larger items like baskets and bins. (Cái kệ dưới cùng rất phù hợp để lưu trữ những vật phẩm lớn như rổ và hộp.)
  • It’s a good idea to regularly dust the shelves to keep them clean and free from dirt. (Nên thường xuyên lau bụi trên các kệ để giữ chúng sạch và tránh bám bẩn.)

Xem thêm:

Rate this post

By Xây Dựng Tiếng Anh -