Cái xẻng tiếng Anh là gì?

Cái xẻng tiếng Anh là gì? Cái xẻng tiếng Anh được gọi là “shovel”.

Cái xẻng là một dụng cụ được sử dụng để đào, xới đất hoặc chuyển động các vật liệu khác nhau như cát, đất, cỏ, tuyết… Nó bao gồm một tay cầm và một phần đào bằng kim loại có dạng hình vuông hoặc hình lưỡi liềm, giúp người sử dụng có thể thực hiện các công việc như đào đất, đào lỗ, hoặc chuyển động vật liệu từ một nơi này sang nơi khác.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Cái xẻng” và nghĩa tiếng Việt

  • Digging (adj) – Liềm, đào bới
  • Handle (n) – Tay cầm
  • Scoop (v) – Xúc, múc
  • Spade (n) – Cái xẻng
  • Dirt (n) – Đất, bùn
  • Gardening (n) – Công việc làm vườn
  • Excavate (v) – Khai quật, đào bới
  • Soil (n) – Đất, đất trồng trọt
  • Landscape (v) – Tạo cảnh quan
  • Trench (n) – Mương đào, rãnh
  • Heavy-duty (adj) – Có khả năng chịu tải nặng
  • Clearing (n) – Việc dọn sạch, làm sạch
  • Serrated (adj) – Có răng cưa
  • Backfill (v) – Bù đắp (đất sau khi đào bới)

Các mẫu câu có từ “shovel” với nghĩa “Cái xẻng” và dịch sang tiếng Việt

  • If you’re planning to garden, make sure you have a reliable shovel for digging and planting. (Nếu bạn định trồng vườn, hãy chắc chắn bạn có một cái xẻng đáng tin cậy để đào bới và trồng cây.)
  • He leaned on the shovel and wiped his forehead, tired from hours of digging in the garden. (Anh ấy tựa vào cái xẻng và lau trán, mệt mỏi sau giờ đào bới trong khu vườn.)
  • “Pass me the shovel,” she said, as they began to clear the snow from the driveway. (“Đưa tôi cái cái xẻng,” cô ấy nói, khi họ bắt đầu dọn tuyết từ lối vào.)
  • The old man’s hands were calloused from years of gripping the shovel while working the fields. (Bàn tay của ông già đã nứt nẻ từ những năm dùng cái xẻng để làm việc trên cánh đồng.)
  • She watched as the construction workers used a shovel to backfill the trench they had dug. (Cô ấy nhìn theo khi công nhân xây dựng sử dụng cái xẻng để bù đắp mương rãnh họ đã đào.)
  • The garden enthusiast carefully selected a new shovel to add to his collection of gardening tools. (Người yêu thích làm vườn cẩn thận chọn lựa một cái cái xẻng mới để thêm vào bộ sưu tập các dụng cụ làm vườn của mình.)
  • She heard the sound of the shovel hitting the ground as her neighbor worked on installing a new fence. (Cô ấy nghe thấy tiếng cái xẻng đập vào mặt đất khi hàng xóm làm việc để lắp đặt hàng rào mới.)
  • During the archaeological excavation, they used a variety of tools including a shovel to carefully uncover artifacts. (Trong quá trình khai quật khảo cổ học, họ sử dụng nhiều dụng cụ bao gồm cả cái xẻng để khám phá cẩn thận các hiện vật.)
  • The instructor demonstrated the proper technique for holding and using the shovel when working in tight spaces. (Người hướng dẫn thể hiện kỹ thuật đúng cách cầm và sử dụng cái xẻng khi làm việc trong không gian hạn chế.)
  • “Do you need a hand with that?” he asked, noticing his friend struggling to lift a heavy load of dirt with the shovel. (“Cần giúp đỡ không?” anh ấy hỏi, nhận ra người bạn đang cố gắng nâng lên một bộ phận nặng của đất bằng cái xẻng.)

Xem thêm:

5/5 - (1 bình chọn)

By Xây Dựng Tiếng Anh -