Cổ kính tiếng Anh là gì?

Cổ kính tiếng Anh là gì? Cổ kính trong tiếng Anh được gọi là “antique” /ænˈtiːk/.

Cổ kính ám chỉ những vật phẩm, đồ đạc, hoặc tác phẩm nghệ thuật có tuổi đời lâu, đã trải qua một khoảng thời gian dài và thường có giá trị văn hóa, lịch sử hoặc nghệ thuật. Điều này có thể bao gồm đồ cổ, đồ cũ, đồ hiếm, và các tác phẩm nghệ thuật từ các thời kỳ trước đây. Các món đồ cổ kính thường được giữ gìn và đánh giá cao vì tính chất độc đáo và giá trị văn hóa của chúng.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Cổ kính” và nghĩa tiếng Việt

  • Collector (n) – Người sưu tập
  • Artifact (n) – Hiện vật cổ, vật phẩm cổ xưa
  • Heritage (n) – Di sản, di vật cổ xưa
  • Aged (adj) – Có tuổi, đã cổ kính
  • Historical (adj) – Lịch sử, thuộc về lịch sử
  • Rare (adj) – Hiếm, quý
  • Restoration (n) – Phục hồi, khôi phục
  • Era (n) – Kỷ nguyên, thời đại
  • Patina (n) – Lớp bả màu tự nhiên trên bề mặt đồ cổ
  • Curio (n) – Đồ lạ, vật lạ
  • Heirloom (n) – Vật kế thừa, đồ gia truyền
  • Authentic (adj) – Đích thực, xác thực
  • Auction (n) – Buổi đấu giá
  • Time-worn (adj) – Đã trải qua thời gian, cổ xưa
  • Collectibles (n) – Đồ sưu tập, vật phẩm sưu tầm
  • Antiquity (n) – Sự cổ xưa, thời đại cổ đại

Các mẫu câu có từ “antique” với nghĩa “Cổ kính” và dịch sang tiếng Việt

  • The antique shop displayed a wide range of beautifully preserved items from different eras. (Cửa hàng đồ cổ trưng bày một loạt các món đồ đẹp được bảo quản tốt từ các kỷ nguyên khác nhau.)
  • Have you ever purchased any antique items and brought them back home? (Bạn đã từng mua bất kỳ món đồ cổ nào và mang về nhà chưa?)
  • If I find an antique bookshop during my travels, I’ll definitely explore it. (Nếu tôi tìm thấy một hiệu sách cổ trong các chuyến du lịch, tôi nhất định sẽ khám phá.)
  • She mentioned that her grandmother had left her an antique jewelry box as a family heirloom. (Cô ấy kể rằng bà của cô ấy đã để lại cho cô ấy một hộp trang sức cổ như một tài sản gia đình.)
  • What a stunning collection of antique furniture in this museum! (Thật là một bộ sưu tập đồ đạc cổ kính đẹp tuyệt vời trong bảo tàng này!)
  • If the antique vase hadn’t been carefully restored, it might have been damaged beyond repair. (Nếu bình cổ không được phục hồi cẩn thận, nó có thể đã bị hỏng một cách không thể sửa chữa.)
  • They were advised to consult with an expert before attempting to restore the antique painting. (Họ được khuyên nên tham khảo ý kiến của một chuyên gia trước khi cố gắng phục hồi bức tranh cổ kính.)
  • Among all the antique shops in the city, this one has the most diverse collection. (Trong tất cả các cửa hàng đồ cổ ở thành phố, cửa hàng này có bộ sưu tập đa dạng nhất.)
  • The antique table was carefully appraised by a team of experts to determine its value. (Bàn cổ đã được một nhóm chuyên gia định giá cẩn thận để xác định giá trị của nó.)
  • If they had known the true worth of the antique mirror, they wouldn’t have sold it at such a low price. (Nếu họ đã biết giá trị thực sự của gương cổ, họ sẽ không bán nó với giá thấp như vậy.)

Xem thêm:

5/5 - (1 bình chọn)

By Xây Dựng Tiếng Anh -